Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,055.90 | 2,141,375,671.60 |
2 | BTC | 61,016.49 | 728,632,128.96 |
3 | ETH | 2,923.26 | 351,901,922.29 |
4 | SOL | 146.89 | 230,860,462.00 |
5 | PEPE | <0.01 | 171,991,756.72 |
6 | WIF | 3.01 | 104,280,241.17 |
7 | WLD | 5.88 | 90,182,030.29 |
8 | RNDR | 10.94 | 73,877,835.46 |
9 | RUNE | 5.84 | 64,678,521.74 |
10 | TNSR | 0.96 | 61,317,397.07 |
11 | BOME | 0.01 | 59,960,338.32 |
12 | DOGE | 0.14 | 57,688,164.69 |
13 | NEAR | 7.02 | 53,341,609.90 |
14 | ENA | 0.84 | 45,041,886.07 |
15 | XRP | 0.51 | 41,837,297.89 |
16 | JTO | 4.08 | 39,195,495.56 |
17 | UMA | 3.83 | 37,361,171.37 |
18 | AR | 41.30 | 34,939,052.06 |
19 | FTM | 0.71 | 30,564,787.91 |
20 | AVAX | 33.72 | 30,196,365.51 |
21 | ARKM | 2.52 | 29,152,604.17 |
22 | BONK | <0.01 | 27,942,148.75 |
23 | USTC | 0.02 | 26,398,777.26 |
24 | PEOPLE | 0.03 | 25,738,800.85 |
25 | ORDI | 36.53 | 24,826,975.74 |
26 | ARPA | 0.07 | 22,155,889.11 |
27 | ETHFI | 3.64 | 21,614,482.00 |
28 | FLOKI | <0.01 | 21,252,512.46 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | TNSR | 0.96 | +12.74 |
2 | RARE | 0.13 | +11.94 |
3 | AERGO | 0.14 | +11.81 |
4 | XVG | <0.01 | +10.26 |
5 | USTC | 0.02 | +7.60 |
6 | ARPA | 0.07 | +7.42 |
7 | HIVE | 0.35 | +5.96 |
8 | GMX | 29.25 | +5.79 |
9 | CVC | 0.17 | +5.33 |
10 | GAL | 3.32 | +4.83 |
11 | PORTAL | 0.80 | +4.67 |
12 | IMX | 2.26 | +4.62 |
13 | IQ | <0.01 | +4.28 |
14 | JTO | 4.08 | +3.79 |
15 | HIGH | 4.70 | +3.69 |
16 | AEVO | 1.24 | +3.59 |
17 | BAR | 2.48 | +3.56 |
18 | UMA | 3.83 | +3.29 |
19 | MOVR | 16.31 | +3.19 |
20 | POLYX | 0.38 | +3.10 |
21 | POND | 0.02 | +2.90 |
22 | HBAR | 0.11 | +2.72 |
23 | OM | 0.70 | +2.42 |
24 | PHA | 0.19 | +2.37 |
25 | 1000SATS | <0.01 | +2.22 |
26 | CTK | 0.68 | +2.12 |
27 | AI | 1.16 | +2.03 |
28 | NEO | 15.38 | +1.92 |
29 | VANRY | 0.17 | +1.91 |
30 | WLD | 5.88 | +1.84 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ARK | 0.82 | -12.80 |
2 | IDEX | 0.06 | -6.03 |
3 | REZ | 0.13 | -5.10 |
4 | BAKE | 0.27 | -4.97 |
5 | C98 | 0.26 | -4.96 |
6 | AXL | 1.04 | -4.73 |
7 | BEL | 0.87 | -4.72 |
8 | HARD | 0.17 | -4.52 |
9 | XEM | 0.04 | -4.44 |
10 | ACE | 5.07 | -4.34 |
11 | REN | 0.06 | -3.87 |
12 | UTK | 0.08 | -3.75 |
13 | TFUEL | 0.10 | -3.72 |
14 | GLM | 0.54 | -3.71 |
15 | KMD | 0.39 | -3.69 |
16 | AKRO | <0.01 | -3.67 |
17 | CITY | 3.31 | -3.47 |
18 | ASR | 3.62 | -3.37 |
19 | WING | 5.91 | -3.27 |
20 | DCR | 19.00 | -3.26 |
21 | ARKM | 2.52 | -3.23 |
22 | BIFI | 374.50 | -3.13 |
23 | ATA | 0.17 | -3.11 |
24 | BICO | 0.42 | -3.10 |
25 | ANKR | 0.04 | -2.93 |
26 | TKO | 0.40 | -2.90 |
27 | LAZIO | 2.66 | -2.88 |
28 | DIA | 0.46 | -2.79 |
29 | MLN | 21.49 | -2.76 |
30 | PIVX | 0.31 | -2.74 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận