Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Eigenlayer phát hành sách trắng EIGEN cấm airdrop cho người dùng Mỹ (Eigenlayer releases EIGEN white paper bans airdrop for US users) |
2024-04-30 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,214.00 | 2,456,979,400.70 |
2 | BTC | 67,410.37 | 2,228,911,535.96 |
3 | ETH | 3,783.30 | 1,568,772,519.90 |
4 | PEPE | <0.01 | 837,955,032.96 |
5 | SOL | 166.64 | 656,172,498.78 |
6 | WIF | 3.61 | 444,573,257.11 |
7 | FLOKI | <0.01 | 352,685,555.93 |
8 | BONK | <0.01 | 285,912,729.23 |
9 | BOME | 0.01 | 263,142,078.88 |
10 | PEOPLE | 0.09 | 211,491,327.38 |
11 | DOGE | 0.16 | 210,113,876.71 |
12 | XRP | 0.52 | 154,735,515.59 |
13 | LINK | 18.22 | 117,947,438.72 |
14 | TIA | 10.86 | 113,862,494.87 |
15 | NEAR | 7.56 | 112,929,084.96 |
16 | ENA | 0.89 | 94,823,722.52 |
17 | ENS | 26.02 | 93,731,077.55 |
18 | ETHFI | 4.70 | 92,494,553.99 |
19 | RUNE | 6.64 | 79,957,067.52 |
20 | AVAX | 36.64 | 74,573,889.82 |
21 | WLD | 4.58 | 70,177,680.35 |
22 | TNSR | 1.14 | 69,511,086.02 |
23 | HIGH | 6.45 | 68,121,128.59 |
24 | OP | 2.50 | 64,990,612.41 |
25 | CHZ | 0.15 | 61,333,801.00 |
26 | FTM | 0.81 | 60,242,924.97 |
27 | JASMY | 0.03 | 57,522,987.54 |
28 | JTO | 3.70 | 57,119,606.32 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.09 | +15.79 |
2 | HIGH | 6.45 | +13.11 |
3 | TIA | 10.86 | +12.31 |
4 | WIF | 3.61 | +9.49 |
5 | NTRN | 0.79 | +9.46 |
6 | CHZ | 0.15 | +9.21 |
7 | PDA | 0.09 | +8.81 |
8 | 1INCH | 0.46 | +7.34 |
9 | KEY | <0.01 | +6.99 |
10 | GMX | 33.89 | +5.41 |
11 | FLOKI | <0.01 | +4.96 |
12 | NFP | 0.53 | +4.56 |
13 | BOME | 0.01 | +4.55 |
14 | SANTOS | 6.92 | +4.32 |
15 | AGLD | 1.35 | +3.29 |
16 | ARPA | 0.07 | +2.81 |
17 | BONK | <0.01 | +2.77 |
18 | ENS | 26.02 | +2.68 |
19 | XVG | <0.01 | +2.40 |
20 | JTO | 3.70 | +2.35 |
21 | MEME | 0.03 | +2.03 |
22 | LEVER | <0.01 | +1.83 |
23 | BAR | 2.59 | +1.81 |
24 | DAR | 0.17 | +1.67 |
25 | STEEM | 0.29 | +1.42 |
26 | OSMO | 0.87 | +1.39 |
27 | BURGER | 0.47 | +1.02 |
28 | AXL | 0.98 | +0.69 |
29 | LAZIO | 2.74 | +0.59 |
30 | ONE | 0.02 | +0.44 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | STX | 1.96 | -8.57 |
2 | ERN | 4.19 | -7.63 |
3 | LTO | 0.20 | -7.63 |
4 | JASMY | 0.03 | -7.55 |
5 | SEI | 0.53 | -7.27 |
6 | IMX | 2.28 | -7.21 |
7 | STRK | 1.23 | -7.19 |
8 | ETHFI | 4.70 | -7.18 |
9 | HIFI | 0.83 | -7.15 |
10 | REZ | 0.15 | -7.14 |
11 | BEAMX | 0.03 | -6.93 |
12 | SKL | 0.08 | -6.87 |
13 | AR | 38.01 | -6.72 |
14 | AVA | 0.68 | -6.62 |
15 | BCH | 462.60 | -6.53 |
16 | MINA | 0.83 | -6.52 |
17 | GTC | 1.26 | -6.51 |
18 | FLM | 0.10 | -6.38 |
19 | FXS | 4.41 | -6.37 |
20 | DCR | 20.04 | -6.36 |
21 | SNX | 2.96 | -6.26 |
22 | SPELL | <0.01 | -6.01 |
23 | IOTX | 0.05 | -5.95 |
24 | PERP | 1.18 | -5.91 |
25 | QKC | 0.01 | -5.90 |
26 | MANA | 0.45 | -5.86 |
27 | CHR | 0.33 | -5.85 |
28 | TAO | 414.10 | -5.82 |
29 | VTHO | <0.01 | -5.77 |
30 | W | 0.58 | -5.71 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 00:05 |
2 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 00:05 |
3 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 21:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 00:45 |
5 | Bản báo cáo phác thảo tình hình kinh tế và tài chính ở từng khu vực của Hoa Kỳ. (Beige Book) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 01:00 |
6 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 06:00 |
7 | Tổng kết quả sản phẩm hàng quý của Hoa Kỳ (Prelim GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
8 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tổng sản phẩm quốc nội hàng quý (Prelim GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
11 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
12 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 21:30 |
14 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 22:00 |
15 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 23:05 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 20:45 |
20 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 01-06-2024 | 05:15 |
bình luận
bình luận