Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,750.98 | 3,647,696,324.64 |
2 | ARS | 1,079.80 | 1,832,115,139.30 |
3 | ETH | 2,942.59 | 1,411,566,206.20 |
4 | SOL | 133.22 | 924,831,101.92 |
5 | PEPE | <0.01 | 393,945,361.60 |
6 | DOGE | 0.13 | 322,467,337.94 |
7 | XRP | 0.51 | 200,024,195.81 |
8 | WIF | 2.72 | 190,220,234.33 |
9 | OP | 2.74 | 130,261,630.80 |
10 | ENA | 0.79 | 123,447,140.86 |
11 | BONK | <0.01 | 116,954,724.87 |
12 | NEAR | 5.97 | 113,615,676.38 |
13 | RUNE | 4.86 | 99,790,737.17 |
14 | AVAX | 32.89 | 87,174,807.29 |
15 | ETHFI | 3.78 | 84,112,810.54 |
16 | BOME | <0.01 | 71,482,955.83 |
17 | TRX | 0.12 | 59,500,986.07 |
18 | FLOKI | <0.01 | 57,905,660.38 |
19 | HBAR | 0.10 | 57,387,027.79 |
20 | ORDI | 33.83 | 56,729,483.25 |
21 | WLD | 4.50 | 56,301,489.22 |
22 | AR | 29.28 | 53,768,766.74 |
23 | COS | 0.01 | 52,980,960.26 |
24 | ADA | 0.45 | 52,508,012.75 |
25 | RNDR | 7.51 | 51,517,591.49 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.10 | +47.85 |
2 | COS | 0.01 | +18.70 |
3 | COMBO | 0.74 | +17.48 |
4 | JTO | 3.38 | +15.89 |
5 | WIF | 2.72 | +15.51 |
6 | PEPE | <0.01 | +13.66 |
7 | AXL | 1.22 | +13.56 |
8 | AMP | <0.01 | +10.06 |
9 | ELF | 0.55 | +9.72 |
10 | RAY | 1.48 | +9.71 |
11 | STEEM | 0.29 | +9.70 |
12 | SOL | 133.22 | +9.54 |
13 | SFP | 0.85 | +8.92 |
14 | ATOM | 9.04 | +8.73 |
15 | CTK | 0.68 | +8.40 |
16 | OP | 2.74 | +8.00 |
17 | FTM | 0.67 | +7.95 |
18 | MATIC | 0.70 | +7.70 |
19 | LSK | 1.74 | +7.67 |
20 | BONK | <0.01 | +7.62 |
21 | TAO | 382.30 | +7.51 |
22 | TNSR | 0.83 | +7.49 |
23 | ICP | 13.45 | +7.45 |
24 | BNX | 1.03 | +7.34 |
25 | COMP | 55.89 | +7.27 |
26 | CHZ | 0.11 | +7.15 |
27 | EOS | 0.78 | +7.10 |
28 | SAGA | 3.12 | +6.75 |
29 | PORTO | 2.47 | +6.70 |
30 | STRK | 1.28 | +6.66 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.68 | -8.16 |
2 | 1INCH | 0.36 | -7.45 |
3 | XVS | 8.56 | -5.73 |
4 | GLM | 0.44 | -5.72 |
5 | ATA | 0.19 | -4.82 |
6 | HIGH | 3.31 | -4.69 |
7 | PUNDIX | 0.59 | -4.66 |
8 | ORN | 1.32 | -3.77 |
9 | SEI | 0.52 | -3.52 |
10 | VITE | 0.02 | -2.65 |
11 | ONG | 0.52 | -2.07 |
12 | CVC | 0.15 | -1.78 |
13 | ENA | 0.79 | -0.88 |
14 | NEO | 15.55 | -0.64 |
15 | PENDLE | 4.28 | -0.54 |
16 | OM | 0.64 | -0.48 |
17 | POLS | 0.70 | -0.46 |
18 | XNO | 1.07 | -0.28 |
19 | FARM | 75.59 | -0.09 |
20 | NEAR | 5.97 | -0.03 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận