Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.50 | 1,440,134,692.10 |
2 | ETH | 3,326.60 | 970,292,965.03 |
3 | BTC | 63,787.48 | 923,792,726.58 |
4 | SOL | 143.02 | 421,826,075.24 |
5 | PEPE | <0.01 | 234,576,838.49 |
6 | ETHFI | 4.65 | 220,250,083.79 |
7 | NEAR | 7.20 | 129,051,367.17 |
8 | ENA | 0.88 | 119,119,762.98 |
9 | BONK | <0.01 | 101,904,039.69 |
10 | OP | 2.75 | 101,436,921.96 |
11 | WIF | 2.76 | 89,496,476.36 |
12 | GLM | 0.52 | 82,085,373.42 |
13 | DOGE | 0.15 | 77,585,450.91 |
14 | BOME | 0.01 | 66,165,790.52 |
15 | XRP | 0.52 | 59,593,800.80 |
16 | ETC | 28.97 | 56,352,976.35 |
17 | RUNE | 5.24 | 46,949,526.30 |
18 | AVAX | 35.06 | 46,746,313.41 |
19 | WLD | 4.87 | 41,899,878.41 |
20 | AR | 36.37 | 39,580,188.54 |
21 | ATA | 0.25 | 39,235,582.29 |
22 | COS | 0.02 | 39,056,537.81 |
23 | STRK | 1.29 | 37,670,884.80 |
24 | MATIC | 0.74 | 37,541,453.19 |
25 | FLOKI | <0.01 | 35,785,490.55 |
26 | SSV | 53.91 | 33,828,103.99 |
27 | LTC | 84.89 | 33,603,598.55 |
28 | LEVER | <0.01 | 32,498,695.00 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +32.73 |
2 | ETHFI | 4.65 | +26.63 |
3 | AKRO | <0.01 | +17.62 |
4 | COMBO | 0.82 | +12.30 |
5 | ONG | 0.65 | +11.45 |
6 | OAX | 0.23 | +10.63 |
7 | AR | 36.37 | +10.18 |
8 | SSV | 53.91 | +9.77 |
9 | VANRY | 0.18 | +7.66 |
10 | OP | 2.75 | +7.63 |
11 | ENS | 16.62 | +7.36 |
12 | METIS | 68.66 | +7.23 |
13 | W | 0.65 | +7.23 |
14 | LQTY | 1.16 | +7.01 |
15 | NEO | 18.92 | +6.83 |
16 | OM | 0.79 | +6.41 |
17 | ILV | 104.02 | +6.40 |
18 | ENA | 0.88 | +6.16 |
19 | STRK | 1.29 | +5.66 |
20 | MAV | 0.42 | +5.40 |
21 | ETC | 28.97 | +5.38 |
22 | PEPE | <0.01 | +5.31 |
23 | LDO | 2.15 | +5.30 |
24 | AEVO | 1.59 | +5.25 |
25 | PENDLE | 5.65 | +4.89 |
26 | LSK | 1.72 | +4.63 |
27 | ICP | 13.85 | +4.60 |
28 | TFUEL | 0.11 | +4.50 |
29 | SEI | 0.60 | +4.49 |
30 | MANTA | 1.84 | +4.48 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -18.85 |
2 | COS | 0.02 | -12.09 |
3 | GAL | 4.30 | -6.71 |
4 | BNX | 0.94 | -5.06 |
5 | DATA | 0.06 | -4.86 |
6 | HIGH | 3.92 | -4.74 |
7 | CTK | 0.70 | -3.82 |
8 | VITE | 0.02 | -3.76 |
9 | WING | 6.08 | -3.03 |
10 | RARE | 0.11 | -3.00 |
11 | IQ | <0.01 | -2.97 |
12 | CREAM | 44.06 | -2.87 |
13 | PIVX | 0.36 | -2.73 |
14 | ENJ | 0.31 | -2.55 |
15 | ARK | 0.80 | -2.45 |
16 | ATM | 3.12 | -2.29 |
17 | CTSI | 0.21 | -2.05 |
18 | MBOX | 0.36 | -1.95 |
19 | DODO | 0.18 | -1.90 |
20 | QKC | 0.01 | -1.88 |
21 | ORN | 1.69 | -1.74 |
22 | TROY | <0.01 | -1.66 |
23 | GNS | 3.43 | -1.66 |
24 | PUNDIX | 0.66 | -1.65 |
25 | QI | 0.02 | -1.60 |
26 | ACH | 0.03 | -1.56 |
27 | CVC | 0.17 | -1.53 |
28 | BTTC | <0.01 | -1.50 |
29 | FORTH | 4.21 | -1.43 |
30 | ARKM | 2.09 | -1.39 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận