Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,257.34 | 3,395,641,574.93 |
2 | ARS | 1,071.30 | 2,272,316,775.10 |
3 | ETH | 2,982.11 | 1,713,286,368.86 |
4 | SOL | 125.11 | 785,136,703.73 |
5 | PEPE | <0.01 | 398,242,466.08 |
6 | DOGE | 0.13 | 228,589,808.27 |
7 | ENA | 0.80 | 202,076,142.68 |
8 | XRP | 0.50 | 200,945,432.39 |
9 | WIF | 2.45 | 165,084,653.89 |
10 | ETHFI | 3.84 | 154,907,512.92 |
11 | BONK | <0.01 | 100,414,529.58 |
12 | NEAR | 6.13 | 99,561,760.94 |
13 | AVAX | 32.47 | 98,428,541.59 |
14 | BOME | <0.01 | 93,492,771.99 |
15 | ORDI | 33.88 | 92,291,933.30 |
16 | RUNE | 4.73 | 86,029,488.84 |
17 | PENDLE | 4.20 | 81,522,735.07 |
18 | TRX | 0.12 | 80,801,644.38 |
19 | WLD | 4.50 | 72,865,096.43 |
20 | SUI | 1.13 | 58,640,439.46 |
21 | OP | 2.35 | 55,680,942.84 |
22 | ADA | 0.44 | 54,941,836.96 |
23 | RNDR | 7.28 | 52,330,965.44 |
24 | JTO | 3.14 | 52,103,873.87 |
25 | MATIC | 0.66 | 51,435,396.08 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.62 | -20.43 |
2 | ORDI | 33.88 | -17.73 |
3 | COS | 0.01 | -17.38 |
4 | PENDLE | 4.20 | -14.34 |
5 | POND | 0.02 | -12.97 |
6 | IRIS | 0.02 | -12.68 |
7 | WAVES | 2.24 | -12.49 |
8 | AMP | <0.01 | -12.14 |
9 | ORN | 1.46 | -11.92 |
10 | ACA | 0.10 | -11.49 |
11 | SEI | 0.55 | -11.32 |
12 | ETHFI | 3.84 | -11.15 |
13 | ATA | 0.21 | -10.86 |
14 | AR | 30.76 | -10.82 |
15 | CHR | 0.26 | -10.76 |
16 | LDO | 1.85 | -10.76 |
17 | SKL | 0.07 | -10.72 |
18 | SANTOS | 5.79 | -10.55 |
19 | OM | 0.65 | -10.54 |
20 | ERN | 3.65 | -10.52 |
21 | LQTY | 0.98 | -10.48 |
22 | EPX | <0.01 | -10.33 |
23 | ACH | 0.03 | -10.20 |
24 | 1000SATS | <0.01 | -10.19 |
25 | LOKA | 0.24 | -10.16 |
26 | ENS | 14.31 | -10.11 |
27 | CLV | 0.07 | -9.73 |
28 | ASTR | 0.09 | -9.50 |
29 | BONK | <0.01 | -9.49 |
30 | SSV | 40.17 | -9.34 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận