Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,680.00 | 2,231,897,078.27 |
2 | ARS | 1,083.60 | 1,737,767,760.10 |
3 | ETH | 2,977.00 | 876,267,415.69 |
4 | PEPE | <0.01 | 778,346,535.99 |
5 | SOL | 151.93 | 582,379,041.21 |
6 | FLOKI | <0.01 | 276,330,472.92 |
7 | WIF | 2.89 | 255,262,257.60 |
8 | DOGE | 0.15 | 240,842,026.17 |
9 | BOME | 0.01 | 189,124,670.04 |
10 | XRP | 0.51 | 156,548,165.42 |
11 | WLD | 4.91 | 148,521,217.32 |
12 | ENA | 0.72 | 146,704,207.47 |
13 | RNDR | 10.74 | 140,411,299.58 |
14 | PEOPLE | 0.05 | 137,946,189.45 |
15 | NEAR | 7.68 | 130,904,404.97 |
16 | RUNE | 6.02 | 115,305,743.74 |
17 | AEVO | 0.78 | 111,008,201.74 |
18 | BONK | <0.01 | 88,844,952.59 |
19 | AVAX | 34.07 | 60,625,883.82 |
20 | ORDI | 37.87 | 56,504,301.60 |
21 | OP | 2.47 | 51,595,794.82 |
22 | AR | 43.42 | 47,714,176.92 |
23 | ARKM | 2.37 | 44,044,151.25 |
24 | ICP | 12.23 | 42,320,418.79 |
25 | 1000SATS | <0.01 | 41,436,387.11 |
26 | SUI | 0.95 | 40,748,615.66 |
27 | JTO | 3.92 | 40,666,676.15 |
28 | LINK | 13.62 | 38,826,789.94 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +44.30 |
2 | KP3R | 78.34 | +14.89 |
3 | AXL | 1.06 | +14.41 |
4 | IMX | 2.35 | +13.81 |
5 | PENDLE | 4.37 | +12.30 |
6 | FLOKI | <0.01 | +11.74 |
7 | TAO | 379.70 | +11.68 |
8 | ORN | 1.41 | +11.60 |
9 | GMX | 31.60 | +11.19 |
10 | GAL | 3.46 | +10.98 |
11 | XNO | 1.15 | +10.91 |
12 | SEI | 0.50 | +10.07 |
13 | AR | 43.42 | +9.89 |
14 | CYBER | 7.82 | +9.41 |
15 | PIVX | 0.32 | +9.32 |
16 | CVP | 0.37 | +9.12 |
17 | FIS | 0.48 | +9.04 |
18 | NEAR | 7.68 | +8.85 |
19 | TKO | 0.42 | +8.84 |
20 | WAN | 0.25 | +8.78 |
21 | VANRY | 0.18 | +8.60 |
22 | OGN | 0.14 | +8.60 |
23 | RSR | <0.01 | +8.28 |
24 | HARD | 0.18 | +8.15 |
25 | DOCK | 0.03 | +8.10 |
26 | MDX | 0.06 | +8.07 |
27 | DEXE | 12.75 | +8.02 |
28 | JOE | 0.46 | +7.99 |
29 | ALPACA | 0.17 | +7.88 |
30 | DCR | 19.17 | +7.82 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AEVO | 0.78 | -24.86 |
2 | VIC | 0.44 | -17.17 |
3 | LSK | 1.86 | -5.77 |
4 | LRC | 0.25 | -5.20 |
5 | CITY | 3.18 | -4.48 |
6 | UMA | 3.60 | -3.72 |
7 | QI | 0.02 | -1.62 |
8 | ARK | 0.81 | -1.47 |
9 | PEPE | <0.01 | -1.06 |
10 | SFP | 0.82 | -1.05 |
11 | OMNI | 14.39 | -0.96 |
12 | LDO | 1.65 | -0.78 |
13 | OM | 0.71 | -0.39 |
14 | AMP | <0.01 | -0.35 |
15 | SUN | 0.01 | -0.32 |
16 | USDP | 1.00 | -0.04 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận