Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.10 | 1,414,073,954.00 |
2 | ETH | 3,305.76 | 948,241,417.56 |
3 | BTC | 63,665.53 | 900,371,679.57 |
4 | SOL | 141.41 | 396,798,372.54 |
5 | PEPE | <0.01 | 233,371,102.96 |
6 | ETHFI | 4.60 | 229,340,012.54 |
7 | ENA | 0.88 | 124,128,522.29 |
8 | BONK | <0.01 | 100,746,216.27 |
9 | NEAR | 7.26 | 99,948,297.82 |
10 | OP | 2.71 | 92,007,786.78 |
11 | WIF | 2.74 | 85,562,328.01 |
12 | GLM | 0.54 | 76,846,042.70 |
13 | DOGE | 0.15 | 71,688,193.28 |
14 | BOME | <0.01 | 64,698,882.55 |
15 | XRP | 0.52 | 58,482,439.51 |
16 | ETC | 28.76 | 55,858,642.17 |
17 | ATA | 0.24 | 43,382,849.47 |
18 | RUNE | 5.21 | 40,524,491.08 |
19 | WLD | 4.83 | 40,380,231.65 |
20 | AVAX | 34.92 | 39,914,515.74 |
21 | AR | 36.83 | 37,756,615.84 |
22 | COS | 0.02 | 37,604,246.96 |
23 | FLOKI | <0.01 | 35,873,172.87 |
24 | STRK | 1.30 | 34,277,360.83 |
25 | SSV | 53.12 | 32,936,017.14 |
26 | MATIC | 0.74 | 32,717,100.01 |
27 | LTC | 85.19 | 31,403,599.61 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.60 | +26.97 |
2 | ATA | 0.24 | +26.84 |
3 | AKRO | <0.01 | +14.04 |
4 | OAX | 0.23 | +12.91 |
5 | COMBO | 0.83 | +12.37 |
6 | ONG | 0.65 | +11.22 |
7 | GLM | 0.54 | +10.61 |
8 | AR | 36.83 | +9.13 |
9 | W | 0.66 | +8.43 |
10 | SSV | 53.12 | +8.32 |
11 | METIS | 68.15 | +7.29 |
12 | ENA | 0.88 | +7.28 |
13 | ENS | 16.62 | +7.02 |
14 | OM | 0.78 | +6.38 |
15 | LDO | 2.15 | +6.18 |
16 | ICP | 13.98 | +6.16 |
17 | ILV | 104.05 | +6.01 |
18 | BOND | 3.04 | +5.92 |
19 | AEVO | 1.57 | +5.57 |
20 | OP | 2.71 | +5.25 |
21 | NEO | 18.69 | +5.12 |
22 | PEPE | <0.01 | +5.07 |
23 | OMNI | 21.21 | +5.05 |
24 | SEI | 0.61 | +5.00 |
25 | LQTY | 1.14 | +4.96 |
26 | MAV | 0.41 | +4.87 |
27 | MKR | 3,114.00 | +4.39 |
28 | STRK | 1.30 | +4.35 |
29 | ETC | 28.76 | +4.32 |
30 | LOOM | 0.09 | +4.23 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.97 | -15.21 |
2 | LEVER | <0.01 | -14.17 |
3 | COS | 0.02 | -13.71 |
4 | HIGH | 3.88 | -7.10 |
5 | DATA | 0.06 | -5.42 |
6 | BNX | 0.96 | -5.04 |
7 | VITE | 0.02 | -4.91 |
8 | CTK | 0.69 | -4.08 |
9 | ARKM | 2.06 | -3.99 |
10 | IQ | <0.01 | -3.91 |
11 | ORN | 1.69 | -3.48 |
12 | ENJ | 0.31 | -3.33 |
13 | PIVX | 0.36 | -3.27 |
14 | RARE | 0.11 | -3.24 |
15 | TROY | <0.01 | -3.10 |
16 | MBOX | 0.36 | -2.90 |
17 | PORTO | 2.56 | -2.88 |
18 | QKC | 0.01 | -2.82 |
19 | ANKR | 0.05 | -2.64 |
20 | CREAM | 44.18 | -2.58 |
21 | CVC | 0.17 | -2.16 |
22 | MDX | 0.06 | -2.12 |
23 | FORTH | 4.19 | -2.10 |
24 | BURGER | 0.49 | -2.06 |
25 | ATM | 3.12 | -2.01 |
26 | GNS | 3.40 | -1.90 |
27 | ACH | 0.03 | -1.82 |
28 | ROSE | 0.10 | -1.74 |
29 | 1INCH | 0.43 | -1.57 |
30 | LAZIO | 3.04 | -1.53 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận