Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.00 | 2,502,686,100.50 |
2 | BTC | 62,628.00 | 1,970,926,115.38 |
3 | ETH | 2,943.33 | 912,592,621.83 |
4 | PEPE | <0.01 | 907,552,973.84 |
5 | SOL | 148.90 | 544,139,364.22 |
6 | DOGE | 0.15 | 368,589,353.43 |
7 | WIF | 3.11 | 299,372,695.20 |
8 | WLD | 5.30 | 215,443,558.50 |
9 | BOME | 0.01 | 184,637,022.22 |
10 | FLOKI | <0.01 | 169,126,548.96 |
11 | RNDR | 11.24 | 143,761,514.64 |
12 | XRP | 0.51 | 131,633,656.41 |
13 | ENA | 0.77 | 120,836,959.12 |
14 | RUNE | 5.69 | 110,315,540.17 |
15 | BONK | <0.01 | 108,832,639.55 |
16 | NEAR | 7.33 | 102,034,989.69 |
17 | AVAX | 32.49 | 64,082,198.15 |
18 | ARKM | 2.40 | 54,810,896.33 |
19 | ICP | 11.91 | 49,600,321.08 |
20 | JTO | 4.09 | 49,271,324.09 |
21 | AR | 40.33 | 47,354,193.61 |
22 | ORDI | 37.90 | 45,936,329.71 |
23 | ADA | 0.44 | 45,852,626.15 |
24 | SAGA | 2.31 | 42,027,329.05 |
25 | ETHFI | 3.48 | 36,933,678.40 |
26 | PEOPLE | 0.04 | 35,496,033.58 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +23.95 |
2 | FLOKI | <0.01 | +21.67 |
3 | PEOPLE | 0.04 | +21.50 |
4 | CHR | 0.30 | +20.69 |
5 | ARK | 0.89 | +18.20 |
6 | XEC | <0.01 | +13.27 |
7 | WIF | 3.11 | +11.32 |
8 | NEAR | 7.33 | +11.13 |
9 | BOME | 0.01 | +10.72 |
10 | BONK | <0.01 | +10.71 |
11 | MEME | 0.03 | +10.34 |
12 | ORDI | 37.90 | +10.30 |
13 | DOGE | 0.15 | +10.16 |
14 | JASMY | 0.02 | +9.56 |
15 | BAKE | 0.28 | +9.21 |
16 | RNDR | 11.24 | +8.99 |
17 | 1000SATS | <0.01 | +8.64 |
18 | BLZ | 0.38 | +8.16 |
19 | LTO | 0.18 | +8.14 |
20 | VANRY | 0.17 | +8.07 |
21 | TLM | 0.02 | +8.03 |
22 | MBL | <0.01 | +7.83 |
23 | QTUM | 3.60 | +7.70 |
24 | SOL | 148.90 | +7.56 |
25 | POLYX | 0.39 | +7.22 |
26 | PERP | 1.00 | +7.17 |
27 | STX | 2.03 | +7.03 |
28 | AR | 40.33 | +6.96 |
29 | REN | 0.06 | +6.93 |
30 | UTK | 0.08 | +6.92 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.31 | -9.93 |
2 | POWR | 0.31 | -7.75 |
3 | OMNI | 15.03 | -7.22 |
4 | TNSR | 0.82 | -5.17 |
5 | REZ | 0.12 | -5.14 |
6 | AUCTION | 14.56 | -5.09 |
7 | UMA | 3.94 | -5.08 |
8 | RARE | 0.13 | -4.79 |
9 | KP3R | 68.96 | -4.63 |
10 | LDO | 1.65 | -4.63 |
11 | AEVO | 1.06 | -4.43 |
12 | WLD | 5.30 | -4.42 |
13 | QI | 0.02 | -4.36 |
14 | FOR | 0.02 | -4.26 |
15 | VIC | 0.41 | -3.72 |
16 | DYM | 2.60 | -3.71 |
17 | ENA | 0.77 | -3.64 |
18 | W | 0.53 | -3.28 |
19 | ASR | 3.66 | -3.22 |
20 | RUNE | 5.69 | -3.02 |
21 | ORN | 1.32 | -2.40 |
22 | USTC | 0.02 | -2.20 |
23 | MOVR | 15.17 | -1.78 |
24 | CTK | 0.64 | -1.62 |
25 | AERGO | 0.12 | -1.45 |
26 | BAR | 2.38 | -1.24 |
27 | VGX | 0.08 | -1.12 |
28 | PENDLE | 3.97 | -1.07 |
29 | ETHFI | 3.48 | -0.91 |
30 | HIVE | 0.31 | -0.87 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận