Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,727.19 | 4,482,719,157.71 |
2 | ARS | 1,080.80 | 1,865,525,238.90 |
3 | ETH | 2,927.01 | 1,693,526,323.18 |
4 | SOL | 131.72 | 986,264,599.40 |
5 | PEPE | <0.01 | 429,806,816.02 |
6 | DOGE | 0.13 | 371,220,802.25 |
7 | XRP | 0.51 | 236,749,059.02 |
8 | WIF | 2.60 | 192,286,403.33 |
9 | OP | 2.73 | 144,198,195.25 |
10 | ENA | 0.79 | 143,681,641.49 |
11 | BONK | <0.01 | 126,081,435.68 |
12 | NEAR | 5.95 | 121,447,545.29 |
13 | RUNE | 4.83 | 112,886,650.65 |
14 | AVAX | 32.80 | 98,305,438.92 |
15 | ETHFI | 3.74 | 90,126,711.45 |
16 | BOME | <0.01 | 81,925,920.99 |
17 | ORDI | 33.58 | 74,778,477.43 |
18 | TRX | 0.12 | 70,535,837.72 |
19 | WLD | 4.50 | 64,329,994.59 |
20 | FLOKI | <0.01 | 63,219,886.48 |
21 | ADA | 0.44 | 61,940,736.21 |
22 | HBAR | 0.10 | 61,343,951.18 |
23 | RNDR | 7.39 | 59,496,531.92 |
24 | AR | 29.03 | 58,970,135.92 |
25 | LINK | 13.28 | 56,454,228.86 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +34.12 |
2 | COS | 0.01 | +24.55 |
3 | COMBO | 0.73 | +21.54 |
4 | PEPE | <0.01 | +15.45 |
5 | AXL | 1.20 | +14.84 |
6 | JTO | 3.30 | +13.78 |
7 | LSK | 1.76 | +12.79 |
8 | WIF | 2.60 | +12.52 |
9 | OP | 2.73 | +12.20 |
10 | STEEM | 0.29 | +11.26 |
11 | ELF | 0.55 | +10.17 |
12 | SOL | 131.72 | +9.75 |
13 | REI | 0.08 | +9.49 |
14 | RAY | 1.46 | +9.15 |
15 | BOME | <0.01 | +8.94 |
16 | ARKM | 1.88 | +8.90 |
17 | ICP | 13.44 | +8.53 |
18 | TAO | 375.10 | +8.47 |
19 | TIA | 9.76 | +8.32 |
20 | MATIC | 0.69 | +7.80 |
21 | USTC | 0.02 | +7.66 |
22 | AMP | <0.01 | +7.52 |
23 | PORTO | 2.45 | +7.50 |
24 | IMX | 2.02 | +7.46 |
25 | AVA | 0.61 | +7.28 |
26 | STRK | 1.24 | +7.15 |
27 | BNX | 1.01 | +7.10 |
28 | EOS | 0.77 | +7.04 |
29 | LTO | 0.17 | +7.01 |
30 | ATOM | 8.75 | +6.99 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.64 | -8.34 |
2 | ATA | 0.19 | -7.88 |
3 | XVS | 8.50 | -6.39 |
4 | GLM | 0.44 | -6.22 |
5 | 1INCH | 0.36 | -5.10 |
6 | ONG | 0.52 | -4.10 |
7 | PUNDIX | 0.58 | -3.76 |
8 | ORN | 1.33 | -3.43 |
9 | VITE | 0.02 | -2.93 |
10 | SEI | 0.51 | -2.27 |
11 | XNO | 1.05 | -2.06 |
12 | CVC | 0.15 | -1.85 |
13 | POLS | 0.70 | -1.49 |
14 | AKRO | <0.01 | -1.37 |
15 | NEO | 15.51 | -0.58 |
16 | LEVER | <0.01 | -0.54 |
17 | FARM | 75.06 | -0.09 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận