Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,052.80 | 1,970,805,668.60 |
2 | BTC | 61,381.95 | 774,285,846.94 |
3 | ETH | 2,932.78 | 324,203,946.74 |
4 | SOL | 143.44 | 205,345,493.41 |
5 | PEPE | <0.01 | 191,401,682.70 |
6 | DOGE | 0.14 | 112,499,233.92 |
7 | RUNE | 6.15 | 95,929,015.79 |
8 | WIF | 2.96 | 66,834,066.17 |
9 | WLD | 5.88 | 61,981,917.20 |
10 | RNDR | 10.85 | 60,062,471.18 |
11 | BOME | 0.01 | 56,323,356.29 |
12 | XRP | 0.50 | 48,202,097.19 |
13 | JTO | 3.99 | 47,983,071.22 |
14 | ENA | 0.83 | 41,804,007.90 |
15 | NEAR | 6.87 | 39,629,476.42 |
16 | UMA | 4.37 | 38,874,398.86 |
17 | PORTAL | 0.83 | 36,910,978.26 |
18 | TNSR | 0.92 | 33,004,374.51 |
19 | AR | 42.15 | 29,588,812.69 |
20 | RARE | 0.14 | 27,201,821.18 |
21 | FTM | 0.70 | 25,310,661.75 |
22 | AVAX | 33.19 | 23,199,895.08 |
23 | ETHFI | 3.65 | 20,625,110.36 |
24 | BONK | <0.01 | 19,371,745.08 |
25 | ARKM | 2.46 | 19,180,772.14 |
26 | GMX | 30.19 | 17,752,671.04 |
27 | QI | 0.02 | 16,800,230.12 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AERGO | 0.14 | +13.48 |
2 | UMA | 4.37 | +12.21 |
3 | QI | 0.02 | +8.41 |
4 | HIGH | 4.84 | +6.77 |
5 | RARE | 0.14 | +6.07 |
6 | RUNE | 6.15 | +5.97 |
7 | AR | 42.15 | +5.59 |
8 | GMX | 30.19 | +4.83 |
9 | LSK | 1.92 | +4.47 |
10 | ASR | 3.79 | +4.15 |
11 | NMR | 27.15 | +3.86 |
12 | FLUX | 0.87 | +3.25 |
13 | CVC | 0.17 | +3.18 |
14 | VGX | 0.09 | +3.08 |
15 | ALPACA | 0.17 | +3.08 |
16 | PEPE | <0.01 | +2.83 |
17 | SFP | 0.82 | +2.78 |
18 | OMNI | 17.29 | +2.73 |
19 | POLYX | 0.38 | +2.73 |
20 | SUSHI | 1.07 | +2.69 |
21 | CHZ | 0.13 | +2.60 |
22 | SSV | 35.96 | +2.54 |
23 | KMD | 0.41 | +2.39 |
24 | DEGO | 2.21 | +2.37 |
25 | BLZ | 0.38 | +2.34 |
26 | DATA | 0.05 | +2.19 |
27 | RPL | 19.95 | +2.15 |
28 | IQ | <0.01 | +1.90 |
29 | POWR | 0.31 | +1.73 |
30 | CVP | 0.37 | +1.71 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | FOR | 0.02 | -8.70 |
2 | HIVE | 0.34 | -7.14 |
3 | TNSR | 0.92 | -6.47 |
4 | EPX | <0.01 | -6.24 |
5 | PYTH | 0.44 | -5.41 |
6 | AUCTION | 16.61 | -5.41 |
7 | C98 | 0.25 | -5.10 |
8 | CELR | 0.03 | -4.77 |
9 | ARK | 0.80 | -4.70 |
10 | MLN | 20.50 | -4.25 |
11 | IDEX | 0.06 | -4.21 |
12 | YGG | 0.78 | -4.06 |
13 | IMX | 2.20 | -3.96 |
14 | VIC | 0.46 | -3.92 |
15 | GLM | 0.53 | -3.76 |
16 | HIFI | 0.77 | -3.73 |
17 | NKN | 0.11 | -3.69 |
18 | JTO | 3.99 | -3.65 |
19 | TRU | 0.11 | -3.54 |
20 | JOE | 0.46 | -3.53 |
21 | DASH | 27.79 | -3.51 |
22 | PERP | 0.97 | -3.48 |
23 | BOND | 2.90 | -3.43 |
24 | ARKM | 2.46 | -3.38 |
25 | AI | 1.12 | -3.36 |
26 | ERN | 4.62 | -3.33 |
27 | LTO | 0.17 | -3.33 |
28 | BICO | 0.41 | -3.31 |
29 | ROSE | 0.08 | -3.27 |
30 | WNXM | 61.41 | -3.25 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận