Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,960.00 | 1,684,872,134.42 |
2 | ARS | 1,069.70 | 1,584,529,466.60 |
3 | ETH | 3,174.01 | 1,379,637,227.28 |
4 | SOL | 135.42 | 476,117,527.71 |
5 | PEPE | <0.01 | 272,170,362.12 |
6 | ETHFI | 4.53 | 233,601,151.19 |
7 | XRP | 0.51 | 174,988,217.85 |
8 | ENA | 0.87 | 172,013,052.53 |
9 | DOGE | 0.14 | 165,073,091.47 |
10 | WIF | 2.64 | 116,046,147.67 |
11 | BONK | <0.01 | 91,188,468.61 |
12 | NEAR | 6.76 | 88,460,146.66 |
13 | OP | 2.48 | 72,901,715.59 |
14 | AVAX | 34.77 | 67,717,472.57 |
15 | BOME | <0.01 | 64,712,371.63 |
16 | RUNE | 5.02 | 58,105,349.58 |
17 | WAVES | 2.55 | 55,577,266.15 |
18 | GLM | 0.55 | 52,079,149.21 |
19 | SEI | 0.63 | 51,854,243.16 |
20 | WLD | 4.68 | 46,714,275.42 |
21 | TRX | 0.12 | 44,924,795.37 |
22 | MATIC | 0.70 | 43,941,812.94 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,742,010.18 |
24 | AR | 34.35 | 42,332,877.80 |
25 | LTC | 83.65 | 41,817,682.76 |
26 | ETC | 27.20 | 40,814,952.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.49 | -22.07 |
2 | LEVER | <0.01 | -17.84 |
3 | COS | 0.01 | -17.51 |
4 | SSV | 46.20 | -14.44 |
5 | POLYX | 0.36 | -10.26 |
6 | MKR | 2,797.00 | -9.80 |
7 | OM | 0.71 | -9.55 |
8 | TNSR | 0.87 | -9.25 |
9 | DYM | 3.41 | -9.24 |
10 | NMR | 23.32 | -9.12 |
11 | ELF | 0.58 | -9.03 |
12 | DAR | 0.15 | -8.87 |
13 | OP | 2.48 | -8.87 |
14 | CFX | 0.22 | -8.85 |
15 | CTSI | 0.20 | -8.62 |
16 | STRK | 1.19 | -8.42 |
17 | TIA | 9.46 | -8.42 |
18 | AR | 34.35 | -7.94 |
19 | AKRO | <0.01 | -7.54 |
20 | IDEX | 0.06 | -7.41 |
21 | SYN | 0.93 | -7.37 |
22 | CHR | 0.30 | -7.30 |
23 | TAO | 403.00 | -7.29 |
24 | IQ | <0.01 | -7.25 |
25 | NULS | 0.61 | -7.15 |
26 | FARM | 79.13 | -7.09 |
27 | AI | 0.95 | -7.07 |
28 | METIS | 63.66 | -7.05 |
29 | PENDLE | 5.21 | -6.97 |
30 | UNI | 7.63 | -6.94 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận