Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.40 | 1,617,783,872.80 |
2 | BTC | 63,842.25 | 1,111,208,905.03 |
3 | ETH | 3,306.64 | 1,034,848,197.24 |
4 | SOL | 143.93 | 419,335,424.96 |
5 | PEPE | <0.01 | 278,849,268.35 |
6 | NEAR | 7.30 | 154,248,882.89 |
7 | GLM | 0.47 | 124,507,943.19 |
8 | WIF | 2.83 | 121,892,804.61 |
9 | BONK | <0.01 | 119,882,832.88 |
10 | ENA | 0.87 | 118,014,081.47 |
11 | DOGE | 0.15 | 100,361,306.96 |
12 | OP | 2.64 | 85,065,653.39 |
13 | BOME | 0.01 | 80,006,843.41 |
14 | XRP | 0.52 | 72,938,660.84 |
15 | ETHFI | 4.14 | 71,874,683.42 |
16 | RUNE | 5.25 | 65,488,690.79 |
17 | WLD | 4.95 | 60,351,593.66 |
18 | COS | 0.02 | 56,978,614.78 |
19 | AVAX | 34.92 | 51,036,452.72 |
20 | LTC | 84.10 | 50,162,771.80 |
21 | MATIC | 0.74 | 43,948,883.46 |
22 | FLOKI | <0.01 | 43,845,431.90 |
23 | LEVER | <0.01 | 40,897,395.79 |
24 | CTSI | 0.21 | 38,603,574.38 |
25 | STRK | 1.30 | 38,418,025.35 |
26 | POWR | 0.32 | 37,387,369.59 |
27 | FTM | 0.72 | 37,053,379.38 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.14 | +21.70 |
2 | ATA | 0.24 | +17.81 |
3 | HIGH | 4.23 | +14.12 |
4 | OP | 2.64 | +14.00 |
5 | ENS | 16.66 | +13.80 |
6 | AR | 35.61 | +13.62 |
7 | SSV | 51.95 | +13.45 |
8 | STRK | 1.30 | +13.36 |
9 | BONK | <0.01 | +13.36 |
10 | BLUR | 0.43 | +13.05 |
11 | SAGA | 3.90 | +12.20 |
12 | HIFI | 0.87 | +11.94 |
13 | OM | 0.78 | +10.92 |
14 | ANKR | 0.05 | +10.90 |
15 | ILV | 104.71 | +10.21 |
16 | ONG | 0.65 | +10.12 |
17 | COMBO | 0.77 | +10.03 |
18 | VOXEL | 0.27 | +9.32 |
19 | ARKM | 2.20 | +9.15 |
20 | CTSI | 0.21 | +9.04 |
21 | MBOX | 0.37 | +8.94 |
22 | XAI | 0.76 | +8.84 |
23 | SEI | 0.61 | +8.83 |
24 | AEVO | 1.53 | +8.65 |
25 | LDO | 2.09 | +7.77 |
26 | W | 0.61 | +7.75 |
27 | MANTA | 1.85 | +7.71 |
28 | METIS | 66.20 | +7.70 |
29 | CTXC | 0.33 | +7.65 |
30 | MAV | 0.42 | +7.62 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -22.26 |
2 | ERN | 4.42 | -5.66 |
3 | GLM | 0.47 | -5.29 |
4 | LTC | 84.10 | -3.89 |
5 | ASR | 4.00 | -2.94 |
6 | SANTOS | 6.49 | -2.58 |
7 | LOOM | 0.09 | -2.16 |
8 | ACM | 2.23 | -2.15 |
9 | POWR | 0.32 | -1.90 |
10 | BTTC | <0.01 | -1.48 |
11 | CVC | 0.17 | -1.47 |
12 | EOS | 0.82 | -1.46 |
13 | NULS | 0.67 | -1.12 |
14 | ENJ | 0.32 | -0.98 |
15 | DASH | 30.02 | -0.96 |
16 | FARM | 84.36 | -0.95 |
17 | EGLD | 41.80 | -0.90 |
18 | ELF | 0.64 | -0.81 |
19 | SFP | 0.79 | -0.65 |
20 | ATM | 3.16 | -0.60 |
21 | DATA | 0.06 | -0.47 |
22 | SUN | 0.02 | -0.36 |
23 | HBAR | 0.11 | -0.28 |
24 | REI | 0.09 | -0.24 |
25 | GAS | 5.52 | -0.20 |
26 | USDP | 1.00 | -0.17 |
27 | BLZ | 0.34 | -0.09 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận