Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.90 | 1,593,489,433.30 |
2 | ETH | 3,279.43 | 1,173,626,761.72 |
3 | BTC | 63,484.00 | 1,163,985,743.22 |
4 | SOL | 141.53 | 490,885,068.27 |
5 | PEPE | <0.01 | 273,528,417.16 |
6 | NEAR | 7.30 | 150,334,913.41 |
7 | ETHFI | 4.30 | 143,913,325.87 |
8 | BONK | <0.01 | 131,038,730.36 |
9 | ENA | 0.85 | 119,608,951.67 |
10 | WIF | 2.72 | 119,572,012.34 |
11 | OP | 2.64 | 101,422,564.23 |
12 | DOGE | 0.15 | 97,217,148.28 |
13 | GLM | 0.47 | 84,695,710.69 |
14 | BOME | <0.01 | 79,619,386.78 |
15 | XRP | 0.52 | 67,226,446.83 |
16 | RUNE | 5.16 | 58,187,409.86 |
17 | ETC | 28.73 | 54,897,596.63 |
18 | WLD | 4.82 | 54,163,745.18 |
19 | AVAX | 34.47 | 50,908,131.09 |
20 | MATIC | 0.73 | 45,562,075.30 |
21 | COS | 0.02 | 45,127,862.85 |
22 | LTC | 84.14 | 44,308,710.70 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,282,294.64 |
24 | STRK | 1.27 | 42,244,498.80 |
25 | LEVER | <0.01 | 41,527,261.39 |
26 | AR | 34.59 | 34,657,390.49 |
27 | SSV | 52.90 | 34,444,450.60 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.30 | +28.63 |
2 | ATA | 0.24 | +24.99 |
3 | ONG | 0.68 | +17.00 |
4 | SSV | 52.90 | +15.78 |
5 | OM | 0.79 | +15.66 |
6 | OP | 2.64 | +15.20 |
7 | AR | 34.59 | +11.73 |
8 | STRK | 1.27 | +11.69 |
9 | COMBO | 0.78 | +10.93 |
10 | REI | 0.09 | +10.14 |
11 | SAGA | 3.89 | +10.11 |
12 | ILV | 102.94 | +9.49 |
13 | PEPE | <0.01 | +9.16 |
14 | ENS | 16.34 | +8.93 |
15 | ETC | 28.73 | +8.42 |
16 | BONK | <0.01 | +7.66 |
17 | NEAR | 7.30 | +7.62 |
18 | HIGH | 4.16 | +7.61 |
19 | ANKR | 0.05 | +7.55 |
20 | METIS | 65.64 | +7.34 |
21 | SEI | 0.60 | +6.93 |
22 | AKRO | <0.01 | +6.88 |
23 | NEO | 18.57 | +6.30 |
24 | LDO | 2.05 | +6.10 |
25 | WNXM | 68.01 | +5.82 |
26 | VIC | 0.76 | +5.79 |
27 | MANTA | 1.81 | +5.54 |
28 | FTM | 0.72 | +5.54 |
29 | MAV | 0.41 | +5.53 |
30 | GALA | 0.05 | +5.35 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -14.11 |
2 | CTSI | 0.21 | -12.39 |
3 | GLM | 0.47 | -11.44 |
4 | POWR | 0.31 | -6.70 |
5 | LTO | 0.18 | -5.33 |
6 | TROY | <0.01 | -4.85 |
7 | LOOM | 0.09 | -4.20 |
8 | HBAR | 0.10 | -3.24 |
9 | WING | 6.01 | -3.07 |
10 | ERN | 4.32 | -2.77 |
11 | ATM | 3.09 | -2.46 |
12 | CVC | 0.17 | -2.23 |
13 | ASR | 3.94 | -2.14 |
14 | CREAM | 43.77 | -2.12 |
15 | TNSR | 0.90 | -2.10 |
16 | POLYX | 0.40 | -1.94 |
17 | DODO | 0.18 | -1.92 |
18 | DATA | 0.06 | -1.71 |
19 | STEEM | 0.28 | -1.65 |
20 | PUNDIX | 0.67 | -1.48 |
21 | SFP | 0.78 | -1.42 |
22 | BNX | 0.97 | -1.33 |
23 | LEVER | <0.01 | -1.31 |
24 | MTL | 1.69 | -1.29 |
25 | ENJ | 0.32 | -1.19 |
26 | POND | 0.02 | -1.15 |
27 | SXP | 0.35 | -1.11 |
28 | LTC | 84.14 | -1.08 |
29 | ROSE | 0.10 | -1.07 |
30 | CYBER | 8.86 | -0.94 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận