Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,053.10 | 2,058,819,650.60 |
2 | BTC | 61,405.99 | 640,479,576.59 |
3 | ETH | 2,937.34 | 287,975,838.57 |
4 | SOL | 145.20 | 209,746,684.37 |
5 | PEPE | <0.01 | 174,636,173.39 |
6 | DOGE | 0.14 | 103,999,841.83 |
7 | RUNE | 6.19 | 86,830,075.54 |
8 | WLD | 5.89 | 76,493,802.98 |
9 | WIF | 3.03 | 69,080,901.89 |
10 | RNDR | 10.94 | 62,178,585.24 |
11 | TNSR | 0.92 | 47,834,710.73 |
12 | JTO | 4.02 | 47,370,165.63 |
13 | BOME | 0.01 | 45,121,754.61 |
14 | NEAR | 7.02 | 40,581,598.27 |
15 | PORTAL | 0.85 | 40,169,670.58 |
16 | XRP | 0.50 | 38,443,008.80 |
17 | ENA | 0.85 | 37,544,952.62 |
18 | UMA | 4.49 | 31,098,853.43 |
19 | AR | 42.65 | 30,297,350.59 |
20 | ARPA | 0.07 | 28,992,640.35 |
21 | FTM | 0.72 | 25,663,468.93 |
22 | RARE | 0.14 | 25,648,438.31 |
23 | XVG | <0.01 | 24,291,423.28 |
24 | ARKM | 2.50 | 22,726,755.15 |
25 | ORDI | 36.76 | 20,526,396.37 |
26 | AVAX | 33.70 | 20,491,625.06 |
27 | ETHFI | 3.70 | 19,131,174.01 |
28 | BONK | <0.01 | 18,865,586.04 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | RARE | 0.14 | +20.37 |
2 | UMA | 4.49 | +15.44 |
3 | GMX | 31.61 | +12.49 |
4 | AERGO | 0.14 | +12.05 |
5 | ARPA | 0.07 | +9.10 |
6 | HIGH | 4.91 | +7.27 |
7 | AR | 42.65 | +6.81 |
8 | XVG | <0.01 | +6.51 |
9 | RUNE | 6.19 | +6.16 |
10 | POLYX | 0.39 | +5.55 |
11 | LEVER | <0.01 | +5.29 |
12 | SUSHI | 1.11 | +4.64 |
13 | PORTAL | 0.85 | +4.14 |
14 | SSV | 36.96 | +4.08 |
15 | CVC | 0.17 | +3.46 |
16 | NMR | 27.29 | +3.41 |
17 | HBAR | 0.11 | +3.15 |
18 | LSK | 1.91 | +3.13 |
19 | SFP | 0.81 | +3.03 |
20 | BLZ | 0.38 | +2.81 |
21 | IQ | <0.01 | +2.75 |
22 | RAD | 1.80 | +2.56 |
23 | COMP | 55.30 | +2.45 |
24 | PEPE | <0.01 | +2.43 |
25 | ILV | 85.92 | +2.41 |
26 | NEO | 15.55 | +2.37 |
27 | QI | 0.02 | +2.35 |
28 | OMNI | 17.33 | +2.30 |
29 | POWR | 0.31 | +1.99 |
30 | DF | 0.05 | +1.84 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | TNSR | 0.92 | -9.66 |
2 | ARK | 0.81 | -9.11 |
3 | EPX | <0.01 | -5.70 |
4 | FOR | 0.02 | -5.28 |
5 | PEOPLE | 0.03 | -5.04 |
6 | NFP | 0.49 | -5.00 |
7 | C98 | 0.26 | -4.99 |
8 | MLN | 20.73 | -4.82 |
9 | HIVE | 0.34 | -4.62 |
10 | USTC | 0.02 | -4.61 |
11 | PYTH | 0.46 | -4.56 |
12 | IDEX | 0.06 | -4.20 |
13 | GLM | 0.53 | -4.13 |
14 | ZEN | 8.27 | -4.06 |
15 | IMX | 2.25 | -3.88 |
16 | DCR | 19.10 | -3.63 |
17 | IRIS | 0.03 | -3.57 |
18 | ARKM | 2.50 | -3.56 |
19 | FIS | 0.49 | -3.55 |
20 | ORN | 1.40 | -3.55 |
21 | JOE | 0.47 | -3.48 |
22 | XEM | 0.04 | -3.42 |
23 | REN | 0.06 | -3.32 |
24 | BICO | 0.42 | -3.29 |
25 | DOCK | 0.03 | -3.13 |
26 | COS | 0.01 | -3.11 |
27 | VIC | 0.48 | -3.09 |
28 | LUNC | <0.01 | -2.96 |
29 | ASR | 3.61 | -2.96 |
30 | BAR | 2.43 | -2.95 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận