Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,066.90 | 1,364,923,024.80 |
2 | BTC | 62,384.72 | 1,288,301,478.28 |
3 | ETH | 3,174.14 | 1,270,980,784.98 |
4 | SOL | 135.03 | 431,047,251.90 |
5 | ETHFI | 4.41 | 260,335,539.34 |
6 | PEPE | <0.01 | 235,763,855.97 |
7 | XRP | 0.51 | 152,533,285.38 |
8 | DOGE | 0.14 | 143,342,858.77 |
9 | ENA | 0.79 | 127,140,090.37 |
10 | WIF | 2.73 | 97,436,634.87 |
11 | GLM | 0.53 | 91,982,700.20 |
12 | NEAR | 6.85 | 89,063,733.66 |
13 | BONK | <0.01 | 83,405,643.95 |
14 | OP | 2.46 | 83,339,651.47 |
15 | BOME | <0.01 | 66,506,189.88 |
16 | RUNE | 4.97 | 51,458,611.86 |
17 | AVAX | 33.26 | 49,287,346.78 |
18 | ETC | 27.25 | 42,369,275.90 |
19 | AR | 35.48 | 41,311,042.83 |
20 | TRX | 0.12 | 40,903,070.73 |
21 | WAVES | 2.79 | 40,118,300.22 |
22 | ATA | 0.24 | 40,116,202.40 |
23 | LTC | 83.52 | 39,574,722.87 |
24 | FLOKI | <0.01 | 39,342,733.14 |
25 | WLD | 4.62 | 38,934,421.81 |
26 | SEI | 0.61 | 37,062,950.47 |
27 | MATIC | 0.70 | 36,675,869.72 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | WAVES | 2.79 | +16.62 |
2 | GLM | 0.53 | +12.36 |
3 | OAX | 0.23 | +10.55 |
4 | MLN | 22.17 | +5.02 |
5 | LDO | 2.15 | +4.97 |
6 | ASR | 4.12 | +4.60 |
7 | OOKI | <0.01 | +3.99 |
8 | W | 0.62 | +3.71 |
9 | AKRO | <0.01 | +3.51 |
10 | COMBO | 0.80 | +2.65 |
11 | AR | 35.48 | +2.55 |
12 | ETHFI | 4.41 | +2.51 |
13 | SEI | 0.61 | +1.71 |
14 | BAR | 2.69 | +1.24 |
15 | STEEM | 0.28 | +0.86 |
16 | ORN | 1.67 | +0.56 |
17 | WIF | 2.73 | +0.53 |
18 | PSG | 5.31 | +0.51 |
19 | SANTOS | 6.37 | +0.35 |
20 | BNX | 0.97 | +0.27 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -21.75 |
2 | GAL | 3.63 | -19.46 |
3 | LEVER | <0.01 | -14.16 |
4 | REI | 0.08 | -10.72 |
5 | SSV | 47.62 | -9.90 |
6 | SAGA | 3.52 | -9.63 |
7 | FARM | 78.33 | -8.84 |
8 | DYM | 3.43 | -8.39 |
9 | MKR | 2,796.00 | -8.03 |
10 | CFX | 0.22 | -7.97 |
11 | ARKM | 1.94 | -7.82 |
12 | VITE | 0.02 | -7.43 |
13 | CHR | 0.30 | -7.21 |
14 | MBOX | 0.33 | -7.18 |
15 | ELF | 0.59 | -7.14 |
16 | HIFI | 0.78 | -7.14 |
17 | NULS | 0.60 | -7.14 |
18 | LOOM | 0.09 | -7.07 |
19 | IMX | 2.01 | -7.03 |
20 | POLYX | 0.37 | -7.01 |
21 | PEOPLE | 0.02 | -7.01 |
22 | GALA | 0.04 | -6.90 |
23 | ACE | 5.12 | -6.79 |
24 | FLM | 0.09 | -6.79 |
25 | NMR | 23.77 | -6.78 |
26 | YGG | 0.82 | -6.78 |
27 | CLV | 0.07 | -6.74 |
28 | TIA | 9.59 | -6.71 |
29 | MAGIC | 0.76 | -6.68 |
30 | PENDLE | 5.18 | -6.65 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận