Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,065.00 | 1,349,474,422.70 |
2 | ETH | 3,177.81 | 1,306,056,808.21 |
3 | BTC | 62,520.02 | 1,301,702,046.68 |
4 | SOL | 135.55 | 421,709,072.03 |
5 | ETHFI | 4.43 | 259,083,195.19 |
6 | PEPE | <0.01 | 235,200,891.72 |
7 | XRP | 0.51 | 145,927,429.18 |
8 | ENA | 0.79 | 127,906,852.12 |
9 | DOGE | 0.14 | 123,861,808.59 |
10 | WIF | 2.70 | 91,139,280.32 |
11 | NEAR | 6.88 | 91,119,897.47 |
12 | GLM | 0.53 | 90,645,511.08 |
13 | BONK | <0.01 | 85,767,565.46 |
14 | OP | 2.48 | 84,287,104.16 |
15 | BOME | <0.01 | 67,729,178.73 |
16 | RUNE | 4.99 | 51,346,864.00 |
17 | AVAX | 33.29 | 47,983,785.93 |
18 | ETC | 27.36 | 45,637,837.60 |
19 | AR | 36.56 | 40,396,576.97 |
20 | LTC | 83.44 | 40,134,823.07 |
21 | TRX | 0.12 | 39,454,262.53 |
22 | FLOKI | <0.01 | 39,347,940.75 |
23 | WLD | 4.64 | 39,323,001.04 |
24 | ATA | 0.25 | 38,866,047.11 |
25 | GALA | 0.04 | 36,965,917.02 |
26 | MATIC | 0.70 | 36,349,847.95 |
27 | SEI | 0.61 | 36,032,646.86 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | OAX | 0.25 | +14.86 |
2 | GLM | 0.53 | +13.52 |
3 | WAVES | 2.67 | +10.73 |
4 | ASR | 4.18 | +5.39 |
5 | MLN | 22.29 | +4.01 |
6 | LDO | 2.16 | +3.61 |
7 | AR | 36.56 | +3.22 |
8 | ORN | 1.72 | +3.18 |
9 | BNX | 0.99 | +3.13 |
10 | ETHFI | 4.43 | +2.90 |
11 | COMBO | 0.81 | +2.63 |
12 | AKRO | <0.01 | +1.81 |
13 | OOKI | <0.01 | +1.58 |
14 | ATA | 0.25 | +1.28 |
15 | SANTOS | 6.45 | +0.91 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -22.88 |
2 | GAL | 3.61 | -21.15 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.38 |
4 | DYM | 3.43 | -9.08 |
5 | SAGA | 3.52 | -8.76 |
6 | CFX | 0.22 | -8.52 |
7 | PEOPLE | 0.02 | -8.39 |
8 | ACE | 5.14 | -8.16 |
9 | ARKM | 1.96 | -7.95 |
10 | HIFI | 0.78 | -7.79 |
11 | OGN | 0.14 | -7.75 |
12 | MAGIC | 0.77 | -7.72 |
13 | GALA | 0.04 | -7.70 |
14 | ELF | 0.59 | -7.60 |
15 | VITE | 0.02 | -7.60 |
16 | PUNDIX | 0.63 | -7.56 |
17 | OP | 2.48 | -7.49 |
18 | REI | 0.08 | -7.45 |
19 | BEL | 0.84 | -7.40 |
20 | POLYX | 0.37 | -7.34 |
21 | TNSR | 0.85 | -7.24 |
22 | PENDLE | 5.21 | -7.23 |
23 | IRIS | 0.03 | -7.16 |
24 | JOE | 0.49 | -7.10 |
25 | YGG | 0.82 | -7.09 |
26 | PEPE | <0.01 | -7.09 |
27 | NULS | 0.61 | -7.05 |
28 | FARM | 79.28 | -6.99 |
29 | SPELL | <0.01 | -6.99 |
30 | CHR | 0.30 | -6.96 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận