Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Memecoin BONK POPCAT và Solana vẫn xanh ngay cả khi giá Bitcoin giảm (BONK POPCAT and Solana memecoins stay green even as Bitcoin price drops) |
2024-04-26 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,880.00 | 2,972,921,110.74 |
2 | ARS | 1,087.00 | 2,017,595,010.50 |
3 | ETH | 3,009.59 | 1,144,872,254.94 |
4 | SOL | 161.95 | 880,211,007.57 |
5 | PEPE | <0.01 | 765,783,733.97 |
6 | DOGE | 0.16 | 313,492,559.20 |
7 | WIF | 2.97 | 311,776,995.87 |
8 | FLOKI | <0.01 | 307,424,879.72 |
9 | BOME | 0.01 | 284,334,345.04 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 223,407,342.32 |
11 | NEAR | 8.15 | 218,610,098.79 |
12 | XRP | 0.52 | 177,677,721.13 |
13 | RNDR | 10.73 | 172,891,857.83 |
14 | ENA | 0.73 | 164,153,148.13 |
15 | AEVO | 0.84 | 154,872,806.16 |
16 | RUNE | 6.39 | 139,756,109.51 |
17 | WLD | 5.04 | 128,906,748.07 |
18 | FTM | 0.80 | 105,108,045.76 |
19 | BONK | <0.01 | 104,116,158.75 |
20 | AVAX | 34.65 | 77,053,065.99 |
21 | AR | 43.97 | 71,419,797.52 |
22 | OP | 2.47 | 66,256,670.96 |
23 | JTO | 4.64 | 65,307,992.37 |
24 | ORDI | 38.51 | 61,009,795.90 |
25 | SUI | 0.99 | 58,516,431.54 |
26 | ARKM | 2.37 | 47,997,045.89 |
27 | ADA | 0.46 | 46,066,468.01 |
28 | JUP | 1.16 | 44,008,437.82 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +38.20 |
2 | FTM | 0.80 | +25.05 |
3 | BOME | 0.01 | +22.58 |
4 | RAY | 1.79 | +19.19 |
5 | SEI | 0.54 | +18.91 |
6 | TFUEL | 0.11 | +18.36 |
7 | JTO | 4.64 | +17.15 |
8 | BEAMX | 0.03 | +16.91 |
9 | CHR | 0.34 | +16.89 |
10 | NEAR | 8.15 | +16.86 |
11 | IMX | 2.35 | +16.64 |
12 | RSR | <0.01 | +15.17 |
13 | ZRX | 0.51 | +14.77 |
14 | RUNE | 6.39 | +14.42 |
15 | TAO | 393.40 | +13.73 |
16 | STX | 2.16 | +13.64 |
17 | JOE | 0.48 | +13.47 |
18 | RLC | 3.37 | +13.36 |
19 | YGG | 0.83 | +13.11 |
20 | BICO | 0.47 | +12.75 |
21 | SOL | 161.95 | +12.65 |
22 | IOTX | 0.05 | +12.45 |
23 | NMR | 27.60 | +12.42 |
24 | BAKE | 0.29 | +12.32 |
25 | TRU | 0.11 | +12.14 |
26 | GMX | 31.27 | +11.96 |
27 | AGIX | 0.95 | +11.67 |
28 | DOCK | 0.03 | +11.54 |
29 | DCR | 20.33 | +11.46 |
30 | NTRN | 0.68 | +11.44 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận