Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,059.30 | 2,498,940,858.00 |
2 | BTC | 61,815.06 | 1,756,320,778.76 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,112,544,602.56 |
4 | ETH | 2,914.24 | 794,853,331.21 |
5 | SOL | 146.42 | 477,345,702.87 |
6 | DOGE | 0.15 | 371,888,885.54 |
7 | WIF | 3.04 | 311,884,527.96 |
8 | WLD | 5.18 | 221,850,360.82 |
9 | BOME | 0.01 | 198,820,364.95 |
10 | FLOKI | <0.01 | 196,801,397.60 |
11 | RNDR | 10.19 | 184,241,908.22 |
12 | XRP | 0.50 | 133,663,042.23 |
13 | ENA | 0.74 | 119,928,062.11 |
14 | BONK | <0.01 | 112,538,791.74 |
15 | NEAR | 7.19 | 105,381,174.43 |
16 | RUNE | 5.63 | 91,411,076.63 |
17 | AVAX | 32.76 | 64,863,006.34 |
18 | ORDI | 38.01 | 53,622,062.79 |
19 | PEOPLE | 0.04 | 49,119,095.05 |
20 | ICP | 11.97 | 48,110,140.68 |
21 | ARKM | 2.35 | 47,093,533.02 |
22 | JTO | 3.93 | 46,714,434.96 |
23 | SAGA | 2.27 | 45,358,820.93 |
24 | 1000SATS | <0.01 | 39,614,300.58 |
25 | ADA | 0.44 | 39,117,063.89 |
26 | AR | 38.92 | 38,729,383.12 |
27 | LTC | 80.93 | 33,141,479.59 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.04 | +26.76 |
2 | PEPE | <0.01 | +20.16 |
3 | CHR | 0.30 | +10.72 |
4 | FLOKI | <0.01 | +9.61 |
5 | ARK | 0.86 | +8.79 |
6 | BOME | 0.01 | +8.06 |
7 | BLZ | 0.38 | +6.35 |
8 | MEME | 0.03 | +5.00 |
9 | 1000SATS | <0.01 | +4.73 |
10 | MBL | <0.01 | +4.36 |
11 | LEVER | <0.01 | +3.93 |
12 | DOGE | 0.15 | +3.92 |
13 | XEC | <0.01 | +3.50 |
14 | WIF | 3.04 | +3.08 |
15 | JTO | 3.93 | +2.88 |
16 | ORDI | 38.01 | +2.70 |
17 | ARPA | 0.07 | +1.33 |
18 | MTL | 1.75 | +1.10 |
19 | BONK | <0.01 | +1.08 |
20 | 1INCH | 0.37 | +1.02 |
21 | JASMY | 0.02 | +1.00 |
22 | NEAR | 7.19 | +0.80 |
23 | SFP | 0.82 | +0.77 |
24 | SC | <0.01 | +0.63 |
25 | STMX | <0.01 | +0.61 |
26 | QTUM | 3.54 | +0.57 |
27 | HBAR | 0.11 | +0.56 |
28 | SOL | 146.42 | +0.56 |
29 | BNX | 0.91 | +0.29 |
30 | BAKE | 0.27 | +0.26 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.27 | -13.32 |
2 | UMA | 3.84 | -12.26 |
3 | WLD | 5.18 | -10.99 |
4 | VIC | 0.41 | -10.85 |
5 | ERN | 4.11 | -10.56 |
6 | ENA | 0.74 | -10.51 |
7 | REZ | 0.11 | -10.33 |
8 | OMNI | 15.03 | -10.22 |
9 | NULS | 0.57 | -9.80 |
10 | DYM | 2.59 | -9.73 |
11 | ARKM | 2.35 | -8.82 |
12 | ORN | 1.27 | -8.42 |
13 | XNO | 1.04 | -8.20 |
14 | AUCTION | 14.47 | -8.19 |
15 | TAO | 343.00 | -7.77 |
16 | FOR | 0.02 | -7.65 |
17 | RNDR | 10.19 | -7.60 |
18 | W | 0.53 | -7.36 |
19 | FORTH | 3.82 | -7.31 |
20 | POWR | 0.30 | -7.18 |
21 | VGX | 0.08 | -7.13 |
22 | OG | 4.15 | -7.07 |
23 | FIS | 0.44 | -7.07 |
24 | FARM | 65.78 | -7.05 |
25 | CTXC | 0.30 | -7.05 |
26 | RUNE | 5.63 | -7.03 |
27 | AEVO | 1.07 | -6.82 |
28 | COMP | 53.57 | -6.74 |
29 | SNX | 2.40 | -6.69 |
30 | DATA | 0.05 | -6.62 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận