Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,025.99 | 1,672,805,982.06 |
2 | ARS | 1,066.40 | 1,548,557,941.20 |
3 | ETH | 3,180.34 | 1,384,835,840.88 |
4 | SOL | 136.16 | 469,907,620.77 |
5 | PEPE | <0.01 | 269,480,921.54 |
6 | ETHFI | 4.62 | 235,952,328.20 |
7 | XRP | 0.51 | 170,600,758.98 |
8 | ENA | 0.87 | 168,637,607.77 |
9 | DOGE | 0.14 | 166,836,664.94 |
10 | WIF | 2.67 | 115,040,485.97 |
11 | BONK | <0.01 | 91,050,630.59 |
12 | NEAR | 6.77 | 89,343,456.84 |
13 | OP | 2.51 | 75,396,315.34 |
14 | AVAX | 34.83 | 66,702,703.39 |
15 | BOME | <0.01 | 65,661,878.40 |
16 | RUNE | 5.04 | 58,585,188.65 |
17 | WAVES | 2.59 | 54,466,652.82 |
18 | GLM | 0.55 | 53,487,040.46 |
19 | SEI | 0.64 | 50,266,176.73 |
20 | TRX | 0.12 | 45,113,213.44 |
21 | WLD | 4.71 | 44,588,385.56 |
22 | FLOKI | <0.01 | 43,827,974.31 |
23 | AR | 34.47 | 43,661,529.16 |
24 | MATIC | 0.71 | 43,399,782.50 |
25 | LTC | 83.48 | 41,646,652.15 |
26 | ETC | 27.38 | 41,055,480.24 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.68 | +12.03 |
2 | WAVES | 2.59 | +6.77 |
3 | SEI | 0.64 | +6.70 |
4 | GLM | 0.55 | +4.48 |
5 | ORN | 1.73 | +4.40 |
6 | BNX | 1.02 | +3.22 |
7 | ATA | 0.26 | +3.15 |
8 | OAX | 0.22 | +2.70 |
9 | BAR | 2.71 | +2.65 |
10 | ETHFI | 4.62 | +1.99 |
11 | MLN | 21.42 | +1.52 |
12 | ENA | 0.87 | +1.51 |
13 | AEVO | 1.55 | +1.44 |
14 | WING | 6.14 | +0.99 |
15 | SFP | 0.79 | +0.85 |
16 | SANTOS | 6.44 | +0.80 |
17 | ACM | 2.20 | +0.78 |
18 | XNO | 1.20 | +0.75 |
19 | ASR | 4.02 | +0.63 |
20 | LDO | 2.10 | +0.43 |
21 | OOKI | <0.01 | +0.35 |
22 | PSG | 5.32 | +0.26 |
23 | AVAX | 34.83 | +0.23 |
24 | FTM | 0.72 | +0.17 |
25 | FUN | <0.01 | +0.09 |
26 | PORTO | 2.56 | +0.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.52 | -21.38 |
2 | COS | 0.01 | -16.80 |
3 | LEVER | <0.01 | -16.61 |
4 | SSV | 47.50 | -13.04 |
5 | MKR | 2,801.00 | -9.76 |
6 | POLYX | 0.37 | -9.37 |
7 | AKRO | <0.01 | -8.96 |
8 | ELF | 0.59 | -8.61 |
9 | CTSI | 0.20 | -8.37 |
10 | STRK | 1.19 | -8.31 |
11 | DYM | 3.43 | -8.21 |
12 | DAR | 0.15 | -8.06 |
13 | OP | 2.51 | -7.75 |
14 | NMR | 23.58 | -7.75 |
15 | SYN | 0.93 | -7.72 |
16 | CFX | 0.22 | -7.66 |
17 | FARM | 79.09 | -7.56 |
18 | PENDLE | 5.20 | -7.55 |
19 | TIA | 9.57 | -7.27 |
20 | IQ | <0.01 | -7.02 |
21 | OM | 0.73 | -6.95 |
22 | TNSR | 0.88 | -6.94 |
23 | NEAR | 6.77 | -6.93 |
24 | AR | 34.47 | -6.56 |
25 | LQTY | 1.07 | -6.54 |
26 | MAGIC | 0.77 | -6.48 |
27 | VITE | 0.02 | -6.40 |
28 | UNI | 7.69 | -6.33 |
29 | BAL | 3.75 | -6.33 |
30 | ERN | 4.09 | -6.28 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận