Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,067.00 | 1,345,857,028.80 |
2 | ETH | 3,173.48 | 1,300,405,707.78 |
3 | BTC | 62,340.58 | 1,288,664,270.32 |
4 | SOL | 135.18 | 418,594,953.00 |
5 | ETHFI | 4.33 | 261,070,255.89 |
6 | PEPE | <0.01 | 235,816,375.40 |
7 | XRP | 0.50 | 142,043,652.60 |
8 | ENA | 0.79 | 127,848,544.36 |
9 | DOGE | 0.14 | 122,515,229.25 |
10 | NEAR | 6.88 | 91,864,902.29 |
11 | GLM | 0.53 | 90,621,291.98 |
12 | WIF | 2.66 | 89,640,566.81 |
13 | BONK | <0.01 | 86,264,377.93 |
14 | OP | 2.49 | 83,971,075.46 |
15 | BOME | <0.01 | 69,577,040.59 |
16 | RUNE | 4.98 | 51,511,535.66 |
17 | AVAX | 33.13 | 48,178,928.56 |
18 | ETC | 27.29 | 46,393,133.60 |
19 | FLOKI | <0.01 | 39,907,948.40 |
20 | AR | 36.17 | 39,772,634.07 |
21 | WLD | 4.62 | 39,638,424.47 |
22 | LTC | 83.18 | 39,508,668.94 |
23 | TRX | 0.12 | 38,899,798.61 |
24 | ATA | 0.25 | 38,474,548.16 |
25 | GALA | 0.04 | 36,495,550.82 |
26 | SEI | 0.61 | 36,252,389.00 |
27 | MATIC | 0.70 | 35,897,196.62 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -22.54 |
2 | GAL | 3.59 | -21.05 |
3 | LEVER | <0.01 | -11.00 |
4 | DYM | 3.43 | -9.57 |
5 | SAGA | 3.51 | -9.21 |
6 | VITE | 0.02 | -9.08 |
7 | PEOPLE | 0.02 | -8.82 |
8 | NULS | 0.60 | -8.71 |
9 | CFX | 0.22 | -8.55 |
10 | GALA | 0.04 | -8.50 |
11 | ACE | 5.14 | -8.48 |
12 | OGN | 0.14 | -8.47 |
13 | TRU | 0.11 | -8.45 |
14 | TNSR | 0.84 | -8.27 |
15 | PENDLE | 5.20 | -8.18 |
16 | MAGIC | 0.76 | -8.10 |
17 | POLYX | 0.37 | -8.06 |
18 | ARKM | 1.96 | -7.99 |
19 | PEPE | <0.01 | -7.97 |
20 | IRIS | 0.03 | -7.95 |
21 | ONE | 0.02 | -7.79 |
22 | FLOKI | <0.01 | -7.78 |
23 | PUNDIX | 0.63 | -7.73 |
24 | CHR | 0.30 | -7.70 |
25 | BEL | 0.84 | -7.68 |
26 | ELF | 0.59 | -7.67 |
27 | MEME | 0.03 | -7.65 |
28 | BONK | <0.01 | -7.60 |
29 | LTO | 0.17 | -7.50 |
30 | REN | 0.06 | -7.50 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận