Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,344.70 | 2,725,021,527.30 |
2 | ![]() |
61,732.41 | 1,702,112,580.27 |
3 | ![]() |
3,385.50 | 704,595,291.00 |
4 | ![]() |
4,035.00 | 589,917,384.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 482,744,189.69 |
6 | ![]() |
138.39 | 414,013,933.36 |
7 | ![]() |
2.04 | 223,567,439.74 |
8 | ![]() |
0.47 | 112,155,657.86 |
9 | ![]() |
0.12 | 81,981,710.47 |
10 | ![]() |
0.73 | 79,837,785.34 |
11 | ![]() |
<0.01 | 74,469,545.94 |
12 | ![]() |
0.09 | 68,856,658.37 |
13 | ![]() |
38.41 | 68,738,234.03 |
14 | ![]() |
<0.01 | 53,578,027.29 |
15 | ![]() |
26.09 | 51,027,194.60 |
16 | ![]() |
<0.01 | 47,142,697.00 |
17 | ![]() |
3.60 | 46,819,513.53 |
18 | ![]() |
5.25 | 44,130,745.90 |
19 | ![]() |
0.16 | 37,750,671.63 |
20 | ![]() |
2.87 | 36,111,343.68 |
21 | ![]() |
0.57 | 34,882,488.64 |
22 | ![]() |
4.18 | 34,472,925.91 |
23 | ![]() |
0.12 | 33,150,434.64 |
24 | ![]() |
0.31 | 31,060,670.68 |
25 | ![]() |
2.68 | 30,591,504.95 |
26 | ![]() |
24.41 | 29,630,953.84 |
27 | ![]() |
2.35 | 28,803,403.87 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.58 | +36.89 |
2 | ![]() |
0.75 | +9.66 |
3 | ![]() |
0.75 | +9.33 |
4 | ![]() |
3.10 | +7.61 |
5 | ![]() |
3.22 | +7.13 |
6 | ![]() |
<0.01 | +6.70 |
7 | ![]() |
38.41 | +6.61 |
8 | ![]() |
2.04 | +6.40 |
9 | ![]() |
24.41 | +5.44 |
10 | ![]() |
0.32 | +5.22 |
11 | ![]() |
3.60 | +5.04 |
12 | ![]() |
0.23 | +4.98 |
13 | ![]() |
<0.01 | +4.66 |
14 | ![]() |
0.23 | +4.63 |
15 | ![]() |
<0.01 | +4.53 |
16 | ![]() |
0.26 | +4.24 |
17 | ![]() |
0.60 | +4.07 |
18 | ![]() |
4.99 | +3.81 |
19 | ![]() |
3.15 | +3.62 |
20 | ![]() |
0.18 | +3.60 |
21 | ![]() |
0.06 | +3.38 |
22 | ![]() |
26.09 | +3.33 |
23 | ![]() |
0.14 | +3.26 |
24 | ![]() |
1.19 | +2.98 |
25 | ![]() |
0.02 | +2.87 |
26 | ![]() |
0.08 | +2.76 |
27 | ![]() |
<0.01 | +2.60 |
28 | ![]() |
0.39 | +2.53 |
29 | ![]() |
0.73 | +2.53 |
30 | ![]() |
0.16 | +2.53 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
0.28 | -7.73 |
2 | ![]() |
64.62 | -7.14 |
3 | ![]() |
0.24 | -6.54 |
4 | ![]() |
0.03 | -5.97 |
5 | ![]() |
27.85 | -5.04 |
6 | ![]() |
1.73 | -5.01 |
7 | ![]() |
0.46 | -4.95 |
8 | ![]() |
0.14 | -4.55 |
9 | ![]() |
6.63 | -4.19 |
10 | ![]() |
0.31 | -4.12 |
11 | ![]() |
5.25 | -4.07 |
12 | ![]() |
0.14 | -3.99 |
13 | ![]() |
0.39 | -3.96 |
14 | ![]() |
2.68 | -3.91 |
15 | ![]() |
5.51 | -3.84 |
16 | ![]() |
0.36 | -3.73 |
17 | ![]() |
23.30 | -3.64 |
18 | ![]() |
1.32 | -3.29 |
19 | ![]() |
0.12 | -3.28 |
20 | ![]() |
0.77 | -3.27 |
21 | ![]() |
0.32 | -3.26 |
22 | ![]() |
0.57 | -3.10 |
23 | ![]() |
<0.01 | -3.02 |
24 | ![]() |
0.85 | -2.92 |
25 | ![]() |
1.70 | -2.91 |
26 | ![]() |
0.16 | -2.91 |
27 | ![]() |
0.31 | -2.86 |
28 | ![]() |
0.54 | -2.73 |
29 | ![]() |
0.71 | -2.73 |
30 | RONIN | 2.11 | -2.72 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận