Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.70 | 1,612,456,399.40 |
2 | BTC | 63,890.48 | 1,122,129,351.51 |
3 | ETH | 3,317.64 | 1,097,901,418.46 |
4 | SOL | 143.43 | 484,369,180.11 |
5 | PEPE | <0.01 | 293,148,247.62 |
6 | NEAR | 7.37 | 151,028,565.63 |
7 | BONK | <0.01 | 126,744,043.44 |
8 | ENA | 0.85 | 124,502,143.29 |
9 | WIF | 2.77 | 120,538,259.31 |
10 | ETHFI | 4.38 | 111,929,130.18 |
11 | GLM | 0.47 | 111,408,078.40 |
12 | DOGE | 0.15 | 98,741,891.16 |
13 | OP | 2.68 | 93,207,269.10 |
14 | BOME | 0.01 | 79,469,788.04 |
15 | XRP | 0.52 | 70,708,175.89 |
16 | RUNE | 5.22 | 63,197,582.32 |
17 | WLD | 4.92 | 58,369,918.00 |
18 | AVAX | 34.96 | 51,486,022.60 |
19 | COS | 0.02 | 50,019,821.17 |
20 | LTC | 84.84 | 49,132,255.56 |
21 | ETC | 29.75 | 45,995,819.17 |
22 | MATIC | 0.74 | 45,665,093.66 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,175,392.10 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,890,458.34 |
25 | STRK | 1.30 | 39,941,335.04 |
26 | CTSI | 0.21 | 39,223,907.20 |
27 | FTM | 0.72 | 35,945,313.94 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.38 | +29.21 |
2 | ATA | 0.24 | +19.15 |
3 | COMBO | 0.82 | +18.47 |
4 | ONG | 0.69 | +17.97 |
5 | SSV | 53.31 | +17.68 |
6 | OP | 2.68 | +16.48 |
7 | AR | 36.19 | +15.73 |
8 | STRK | 1.30 | +14.31 |
9 | ENS | 16.68 | +12.63 |
10 | BLUR | 0.43 | +12.37 |
11 | ETC | 29.75 | +11.76 |
12 | SAGA | 3.88 | +11.66 |
13 | BONK | <0.01 | +11.45 |
14 | ILV | 104.65 | +10.85 |
15 | HIGH | 4.21 | +10.73 |
16 | SEI | 0.62 | +10.59 |
17 | OM | 0.78 | +10.34 |
18 | METIS | 67.07 | +9.86 |
19 | ARKM | 2.19 | +9.64 |
20 | ANKR | 0.05 | +9.42 |
21 | MAV | 0.42 | +9.34 |
22 | VOXEL | 0.27 | +9.15 |
23 | CTSI | 0.21 | +9.06 |
24 | AEVO | 1.54 | +8.96 |
25 | MANTA | 1.86 | +8.95 |
26 | LDO | 2.11 | +8.45 |
27 | LQTY | 1.16 | +8.44 |
28 | PEPE | <0.01 | +7.94 |
29 | MBOX | 0.37 | +7.53 |
30 | KEY | <0.01 | +7.33 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -23.75 |
2 | GLM | 0.47 | -10.93 |
3 | LOOM | 0.09 | -4.50 |
4 | ERN | 4.47 | -3.35 |
5 | POWR | 0.32 | -2.95 |
6 | HBAR | 0.11 | -1.94 |
7 | LTC | 84.84 | -1.83 |
8 | ELF | 0.63 | -1.72 |
9 | ASR | 4.00 | -1.70 |
10 | BTTC | <0.01 | -1.49 |
11 | CVC | 0.17 | -1.34 |
12 | BNX | 0.99 | -0.99 |
13 | SUN | 0.02 | -0.86 |
14 | SFP | 0.79 | -0.74 |
15 | ENJ | 0.32 | -0.52 |
16 | USDP | 1.00 | -0.42 |
17 | EOS | 0.82 | -0.30 |
18 | ROSE | 0.10 | -0.29 |
19 | FARM | 84.00 | -0.16 |
20 | DATA | 0.06 | -0.02 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận