Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,053.30 | 1,987,694,714.80 |
2 | BTC | 61,286.46 | 775,166,665.31 |
3 | ETH | 2,930.02 | 322,090,571.41 |
4 | SOL | 143.11 | 205,463,111.07 |
5 | PEPE | <0.01 | 188,215,461.76 |
6 | DOGE | 0.14 | 112,508,083.01 |
7 | RUNE | 6.10 | 96,148,399.47 |
8 | WIF | 2.95 | 66,675,464.88 |
9 | WLD | 5.92 | 62,098,350.36 |
10 | RNDR | 10.86 | 60,415,405.33 |
11 | BOME | 0.01 | 56,451,707.35 |
12 | XRP | 0.50 | 48,736,313.01 |
13 | JTO | 4.00 | 47,867,768.98 |
14 | ENA | 0.83 | 42,271,735.79 |
15 | NEAR | 6.86 | 39,641,065.32 |
16 | UMA | 4.35 | 38,898,162.57 |
17 | PORTAL | 0.83 | 36,948,037.96 |
18 | TNSR | 0.92 | 32,699,416.79 |
19 | AR | 41.94 | 29,578,422.64 |
20 | RARE | 0.14 | 27,196,433.91 |
21 | FTM | 0.70 | 25,350,440.76 |
22 | AVAX | 33.17 | 23,169,359.76 |
23 | ETHFI | 3.66 | 20,511,612.56 |
24 | BONK | <0.01 | 19,402,737.67 |
25 | ARKM | 2.46 | 19,191,729.92 |
26 | GMX | 30.07 | 17,823,259.01 |
27 | QI | 0.02 | 16,848,606.38 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | UMA | 4.35 | +11.69 |
2 | AERGO | 0.14 | +11.33 |
3 | QI | 0.02 | +8.19 |
4 | HIGH | 4.83 | +6.28 |
5 | RARE | 0.14 | +6.26 |
6 | AR | 41.94 | +5.10 |
7 | RUNE | 6.10 | +4.63 |
8 | LSK | 1.92 | +4.35 |
9 | FLUX | 0.87 | +4.17 |
10 | ASR | 3.79 | +4.13 |
11 | GMX | 30.07 | +4.08 |
12 | NMR | 27.06 | +3.60 |
13 | CVC | 0.17 | +3.42 |
14 | POLYX | 0.38 | +3.05 |
15 | SUSHI | 1.07 | +2.78 |
16 | ALPACA | 0.17 | +2.76 |
17 | OMNI | 17.31 | +2.73 |
18 | VGX | 0.09 | +2.60 |
19 | SFP | 0.82 | +2.54 |
20 | DATA | 0.05 | +2.49 |
21 | PEPE | <0.01 | +2.47 |
22 | CHZ | 0.13 | +2.44 |
23 | SSV | 35.94 | +2.28 |
24 | DEGO | 2.20 | +2.04 |
25 | RPL | 19.90 | +1.95 |
26 | CVP | 0.37 | +1.94 |
27 | BLZ | 0.37 | +1.91 |
28 | KMD | 0.40 | +1.79 |
29 | WLD | 5.92 | +1.75 |
30 | POWR | 0.31 | +1.70 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | FOR | 0.02 | -9.01 |
2 | HIVE | 0.33 | -7.56 |
3 | TNSR | 0.92 | -6.53 |
4 | PYTH | 0.44 | -5.72 |
5 | EPX | <0.01 | -5.70 |
6 | C98 | 0.25 | -5.20 |
7 | CELR | 0.03 | -5.20 |
8 | AUCTION | 16.68 | -5.07 |
9 | ARK | 0.80 | -4.80 |
10 | MLN | 20.45 | -4.66 |
11 | GLM | 0.53 | -4.25 |
12 | VIC | 0.46 | -4.25 |
13 | IMX | 2.19 | -4.15 |
14 | IDEX | 0.06 | -4.08 |
15 | TRU | 0.11 | -3.89 |
16 | PERP | 0.97 | -3.87 |
17 | NKN | 0.11 | -3.86 |
18 | JTO | 4.00 | -3.68 |
19 | ARKM | 2.46 | -3.64 |
20 | JOE | 0.46 | -3.64 |
21 | LTO | 0.17 | -3.61 |
22 | HIFI | 0.78 | -3.57 |
23 | ERN | 4.62 | -3.53 |
24 | DASH | 27.83 | -3.47 |
25 | YGG | 0.78 | -3.45 |
26 | AI | 1.12 | -3.45 |
27 | ZEN | 8.15 | -3.44 |
28 | MTL | 1.75 | -3.42 |
29 | NFP | 0.48 | -3.34 |
30 | BICO | 0.41 | -3.33 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận