Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,052.80 | 2,100,237,211.40 |
2 | BTC | 62,689.06 | 1,608,641,928.30 |
3 | ETH | 2,965.79 | 761,569,306.07 |
4 | SOL | 144.73 | 463,671,044.03 |
5 | PEPE | <0.01 | 275,449,132.02 |
6 | DOGE | 0.14 | 161,975,998.01 |
7 | WIF | 2.94 | 138,627,363.80 |
8 | RUNE | 6.03 | 131,731,622.53 |
9 | XRP | 0.50 | 125,268,989.45 |
10 | BOME | 0.01 | 123,383,114.37 |
11 | WLD | 5.75 | 112,853,489.82 |
12 | RNDR | 11.06 | 112,829,274.07 |
13 | ENA | 0.81 | 74,253,048.33 |
14 | NEAR | 7.09 | 73,191,692.88 |
15 | JTO | 3.76 | 57,848,384.25 |
16 | AR | 38.88 | 51,497,287.42 |
17 | UMA | 4.30 | 48,026,053.71 |
18 | AVAX | 33.42 | 45,718,885.04 |
19 | BONK | <0.01 | 43,148,630.41 |
20 | ARKM | 2.53 | 39,150,087.37 |
21 | ETHFI | 3.65 | 38,681,037.46 |
22 | FTM | 0.68 | 38,495,129.34 |
23 | FLOKI | <0.01 | 38,060,369.84 |
24 | ADA | 0.45 | 34,417,670.39 |
25 | ORDI | 36.80 | 34,380,313.23 |
26 | ICP | 11.97 | 33,903,174.09 |
27 | TNSR | 0.86 | 30,867,551.98 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | UMA | 4.30 | +9.35 |
2 | POWR | 0.32 | +7.20 |
3 | COMP | 57.19 | +6.03 |
4 | LSK | 1.97 | +5.19 |
5 | SUSHI | 1.09 | +4.02 |
6 | BTC | 62,689.06 | +2.46 |
7 | WBTC | 62,633.83 | +2.40 |
8 | DATA | 0.05 | +2.35 |
9 | ZEN | 8.56 | +2.27 |
10 | STX | 2.04 | +2.02 |
11 | SFP | 0.82 | +2.01 |
12 | AAVE | 84.61 | +1.79 |
13 | NMR | 26.67 | +1.64 |
14 | ADA | 0.45 | +1.54 |
15 | ASR | 3.67 | +1.52 |
16 | RSR | <0.01 | +1.34 |
17 | KSM | 28.87 | +1.30 |
18 | UTK | 0.08 | +1.29 |
19 | XNO | 1.13 | +1.25 |
20 | FUN | <0.01 | +1.25 |
21 | KP3R | 70.74 | +1.13 |
22 | WBETH | 3,080.02 | +1.08 |
23 | ICP | 11.97 | +1.06 |
24 | ETH | 2,965.79 | +1.05 |
25 | BCH | 441.60 | +0.96 |
26 | NEAR | 7.09 | +0.93 |
27 | RAD | 1.75 | +0.92 |
28 | PERP | 1.01 | +0.80 |
29 | POLYX | 0.39 | +0.79 |
30 | ZRX | 0.46 | +0.79 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PORTAL | 0.81 | -12.33 |
2 | AUCTION | 15.41 | -11.08 |
3 | RARE | 0.13 | -10.62 |
4 | AEVO | 1.12 | -9.36 |
5 | HIVE | 0.32 | -9.20 |
6 | SAGA | 2.59 | -8.15 |
7 | PENDLE | 4.01 | -8.14 |
8 | FOR | 0.02 | -8.08 |
9 | TNSR | 0.86 | -8.06 |
10 | AR | 38.88 | -8.01 |
11 | JTO | 3.76 | -7.99 |
12 | AERGO | 0.13 | -7.90 |
13 | HIGH | 4.49 | -7.77 |
14 | NFP | 0.47 | -7.34 |
15 | LEVER | <0.01 | -7.29 |
16 | REZ | 0.13 | -7.27 |
17 | RLC | 3.16 | -6.90 |
18 | XVG | <0.01 | -6.89 |
19 | IMX | 2.12 | -6.69 |
20 | PIXEL | 0.36 | -6.58 |
21 | EPX | <0.01 | -6.54 |
22 | PYTH | 0.43 | -6.03 |
23 | W | 0.57 | -5.80 |
24 | KEY | <0.01 | -5.77 |
25 | BOME | 0.01 | -5.59 |
26 | PEOPLE | 0.03 | -5.44 |
27 | POLS | 0.69 | -5.37 |
28 | SYN | 0.76 | -5.18 |
29 | REQ | 0.12 | -4.96 |
30 | PHA | 0.18 | -4.92 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận