Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.60 | 1,418,778,915.40 |
2 | ETH | 3,311.60 | 960,676,170.08 |
3 | BTC | 63,637.78 | 901,763,557.65 |
4 | SOL | 141.26 | 406,318,172.81 |
5 | PEPE | <0.01 | 234,906,857.16 |
6 | ETHFI | 4.64 | 225,935,576.40 |
7 | ENA | 0.88 | 121,150,440.30 |
8 | NEAR | 7.17 | 110,621,214.81 |
9 | BONK | <0.01 | 101,276,838.83 |
10 | OP | 2.72 | 94,421,600.62 |
11 | WIF | 2.74 | 86,302,528.00 |
12 | GLM | 0.53 | 78,724,670.40 |
13 | DOGE | 0.15 | 73,356,964.45 |
14 | BOME | <0.01 | 65,017,811.86 |
15 | XRP | 0.52 | 58,640,235.10 |
16 | ETC | 28.92 | 56,048,070.76 |
17 | RUNE | 5.21 | 46,011,278.91 |
18 | AVAX | 34.94 | 41,062,926.66 |
19 | WLD | 4.87 | 40,938,277.80 |
20 | ATA | 0.25 | 40,751,092.27 |
21 | AR | 36.85 | 38,615,112.73 |
22 | COS | 0.02 | 37,471,667.09 |
23 | FLOKI | <0.01 | 35,959,934.31 |
24 | STRK | 1.29 | 35,061,137.81 |
25 | MATIC | 0.74 | 33,617,119.95 |
26 | SSV | 53.74 | 33,131,350.46 |
27 | LTC | 85.17 | 31,939,045.72 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.64 | +27.31 |
2 | ATA | 0.25 | +26.94 |
3 | OAX | 0.24 | +17.53 |
4 | AKRO | <0.01 | +16.01 |
5 | SSV | 53.74 | +11.40 |
6 | ONG | 0.65 | +10.43 |
7 | COMBO | 0.82 | +10.19 |
8 | ENS | 16.66 | +8.39 |
9 | GLM | 0.53 | +8.05 |
10 | AR | 36.85 | +7.72 |
11 | METIS | 68.44 | +7.24 |
12 | ICP | 14.05 | +6.49 |
13 | OM | 0.78 | +6.48 |
14 | ENA | 0.88 | +6.19 |
15 | W | 0.64 | +6.10 |
16 | NEO | 18.81 | +5.85 |
17 | LDO | 2.15 | +5.65 |
18 | ILV | 103.86 | +5.52 |
19 | BOND | 3.03 | +5.40 |
20 | LQTY | 1.15 | +5.34 |
21 | ETC | 28.92 | +5.24 |
22 | MAV | 0.41 | +5.15 |
23 | MKR | 3,127.00 | +5.04 |
24 | STRK | 1.29 | +4.96 |
25 | AEVO | 1.58 | +4.93 |
26 | PEPE | <0.01 | +4.78 |
27 | VANRY | 0.17 | +4.60 |
28 | OP | 2.72 | +4.49 |
29 | LOOM | 0.09 | +4.32 |
30 | WNXM | 69.36 | +4.19 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -19.67 |
2 | COS | 0.02 | -15.24 |
3 | GAL | 4.09 | -12.22 |
4 | BNX | 0.95 | -5.96 |
5 | NEAR | 7.17 | -5.65 |
6 | DATA | 0.06 | -5.49 |
7 | HIGH | 3.91 | -5.42 |
8 | VITE | 0.02 | -4.94 |
9 | IQ | <0.01 | -4.77 |
10 | ORN | 1.69 | -3.72 |
11 | CTK | 0.69 | -3.41 |
12 | ENJ | 0.31 | -3.31 |
13 | TROY | <0.01 | -3.24 |
14 | RARE | 0.11 | -3.16 |
15 | CVC | 0.17 | -3.14 |
16 | THETA | 2.32 | -3.06 |
17 | CREAM | 44.24 | -2.86 |
18 | PIVX | 0.36 | -2.67 |
19 | ARKM | 2.06 | -2.66 |
20 | MBOX | 0.36 | -2.50 |
21 | QKC | 0.01 | -2.44 |
22 | BURGER | 0.48 | -2.34 |
23 | PORTO | 2.56 | -2.33 |
24 | ATM | 3.13 | -2.25 |
25 | DAR | 0.16 | -2.22 |
26 | ARK | 0.80 | -2.20 |
27 | STEEM | 0.28 | -2.04 |
28 | ACH | 0.03 | -2.03 |
29 | FTM | 0.72 | -1.97 |
30 | DODO | 0.18 | -1.96 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận