Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.30 | 1,604,037,708.30 |
2 | BTC | 63,639.99 | 1,150,457,714.94 |
3 | ETH | 3,301.80 | 1,120,302,743.21 |
4 | SOL | 142.12 | 485,883,693.26 |
5 | PEPE | <0.01 | 297,101,602.83 |
6 | NEAR | 7.36 | 151,888,237.31 |
7 | ETHFI | 4.32 | 133,241,132.71 |
8 | BONK | <0.01 | 129,524,145.58 |
9 | WIF | 2.73 | 122,185,243.99 |
10 | ENA | 0.84 | 118,472,991.44 |
11 | DOGE | 0.15 | 99,827,644.62 |
12 | OP | 2.67 | 98,561,580.37 |
13 | GLM | 0.47 | 90,767,207.47 |
14 | BOME | <0.01 | 82,152,343.67 |
15 | XRP | 0.52 | 68,892,283.42 |
16 | RUNE | 5.20 | 61,831,576.13 |
17 | WLD | 4.88 | 55,963,037.33 |
18 | AVAX | 34.66 | 52,698,929.94 |
19 | ETC | 29.20 | 51,299,097.41 |
20 | COS | 0.02 | 46,187,242.43 |
21 | LTC | 84.68 | 46,106,222.05 |
22 | MATIC | 0.73 | 45,933,509.52 |
23 | FLOKI | <0.01 | 45,051,407.32 |
24 | STRK | 1.27 | 42,016,276.19 |
25 | LEVER | <0.01 | 41,682,233.88 |
26 | FTM | 0.72 | 35,990,924.99 |
27 | AR | 34.80 | 34,603,627.76 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.32 | +28.06 |
2 | ATA | 0.24 | +21.35 |
3 | ONG | 0.69 | +16.43 |
4 | SSV | 52.57 | +16.31 |
5 | OP | 2.67 | +15.67 |
6 | OM | 0.78 | +15.15 |
7 | STRK | 1.27 | +11.57 |
8 | COMBO | 0.78 | +11.16 |
9 | ILV | 103.95 | +10.08 |
10 | SAGA | 3.85 | +10.08 |
11 | AR | 34.80 | +9.91 |
12 | HIGH | 4.15 | +9.61 |
13 | ENS | 16.46 | +9.37 |
14 | ETC | 29.20 | +9.32 |
15 | SEI | 0.61 | +8.77 |
16 | BONK | <0.01 | +8.68 |
17 | REI | 0.09 | +8.33 |
18 | BLUR | 0.42 | +8.27 |
19 | PEPE | <0.01 | +8.09 |
20 | METIS | 66.19 | +7.82 |
21 | NEO | 18.81 | +7.00 |
22 | NEAR | 7.36 | +6.79 |
23 | LDO | 2.07 | +6.59 |
24 | VANRY | 0.17 | +6.55 |
25 | ANKR | 0.05 | +6.42 |
26 | WNXM | 68.46 | +6.17 |
27 | MAV | 0.41 | +6.08 |
28 | ARKM | 2.12 | +6.00 |
29 | ETH | 3,301.80 | +5.79 |
30 | WBETH | 3,421.47 | +5.78 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.47 | -15.71 |
2 | COS | 0.02 | -12.03 |
3 | CTSI | 0.21 | -8.05 |
4 | WING | 6.08 | -7.60 |
5 | LOOM | 0.09 | -6.97 |
6 | POWR | 0.31 | -4.72 |
7 | BNX | 0.95 | -4.50 |
8 | ATM | 3.11 | -2.78 |
9 | ASR | 3.97 | -2.58 |
10 | ERN | 4.37 | -2.52 |
11 | DATA | 0.06 | -1.78 |
12 | LTO | 0.18 | -1.71 |
13 | SFP | 0.78 | -1.62 |
14 | SUN | 0.02 | -1.46 |
15 | CREAM | 44.09 | -1.43 |
16 | LEVER | <0.01 | -1.43 |
17 | LTC | 84.68 | -1.37 |
18 | STEEM | 0.28 | -1.33 |
19 | HBAR | 0.11 | -1.30 |
20 | ELF | 0.64 | -1.13 |
21 | CYBER | 8.91 | -1.11 |
22 | EOS | 0.82 | -1.05 |
23 | ENJ | 0.32 | -1.00 |
24 | BLZ | 0.34 | -0.90 |
25 | ALPHA | 0.12 | -0.86 |
26 | CVC | 0.17 | -0.83 |
27 | MEME | 0.03 | -0.79 |
28 | ARK | 0.80 | -0.72 |
29 | TROY | <0.01 | -0.61 |
30 | RARE | 0.12 | -0.60 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận