Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,073.10 | 1,966,437,468.20 |
2 | BTC | 63,281.35 | 1,807,655,180.46 |
3 | ETH | 3,161.56 | 1,047,454,396.01 |
4 | SOL | 135.38 | 608,249,101.73 |
5 | PEPE | <0.01 | 290,591,201.55 |
6 | ENA | 0.89 | 217,564,130.11 |
7 | ETHFI | 4.22 | 153,099,127.85 |
8 | DOGE | 0.14 | 150,388,898.32 |
9 | XRP | 0.51 | 147,432,387.91 |
10 | WIF | 2.61 | 133,698,663.50 |
11 | PENDLE | 4.54 | 91,427,519.89 |
12 | BONK | <0.01 | 87,257,830.20 |
13 | AVAX | 34.81 | 79,280,638.79 |
14 | NEAR | 6.74 | 70,469,642.17 |
15 | BOME | <0.01 | 58,788,828.21 |
16 | RUNE | 5.01 | 58,388,464.46 |
17 | OP | 2.48 | 55,777,170.04 |
18 | WAVES | 2.47 | 55,413,614.54 |
19 | SEI | 0.61 | 53,301,432.29 |
20 | WLD | 4.72 | 50,833,395.77 |
21 | TRX | 0.12 | 50,208,764.27 |
22 | MATIC | 0.70 | 44,592,369.23 |
23 | AMP | <0.01 | 41,518,331.60 |
24 | FLOKI | <0.01 | 36,659,616.69 |
25 | RNDR | 7.70 | 35,710,952.41 |
26 | FIL | 5.88 | 34,707,502.45 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +26.47 |
2 | W | 0.67 | +14.16 |
3 | ENA | 0.89 | +12.09 |
4 | BSW | 0.08 | +7.69 |
5 | JTO | 3.18 | +5.66 |
6 | CVC | 0.17 | +5.63 |
7 | STEEM | 0.28 | +5.58 |
8 | DEXE | 12.69 | +5.57 |
9 | PEPE | <0.01 | +5.52 |
10 | BNX | 1.02 | +5.02 |
11 | AVAX | 34.81 | +4.82 |
12 | SFP | 0.80 | +4.32 |
13 | MBOX | 0.36 | +4.21 |
14 | ALPACA | 0.18 | +4.09 |
15 | CHZ | 0.12 | +3.91 |
16 | LTO | 0.18 | +3.74 |
17 | ANKR | 0.05 | +3.31 |
18 | REN | 0.06 | +3.30 |
19 | FOR | 0.02 | +3.20 |
20 | ATM | 3.12 | +3.14 |
21 | NEO | 18.42 | +3.14 |
22 | IMX | 2.08 | +3.11 |
23 | QTUM | 3.98 | +2.87 |
24 | CREAM | 43.83 | +2.84 |
25 | ORDI | 42.07 | +2.84 |
26 | SXP | 0.34 | +2.81 |
27 | BLZ | 0.34 | +2.78 |
28 | EOS | 0.80 | +2.77 |
29 | USTC | 0.02 | +2.69 |
30 | POLS | 0.76 | +2.65 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | OAX | 0.22 | -16.30 |
2 | SSV | 43.45 | -14.99 |
3 | COS | 0.01 | -14.17 |
4 | PENDLE | 4.54 | -13.69 |
5 | ATA | 0.23 | -9.91 |
6 | ASR | 3.99 | -7.39 |
7 | OM | 0.71 | -6.70 |
8 | GLM | 0.50 | -6.28 |
9 | IRIS | 0.03 | -6.22 |
10 | OOKI | <0.01 | -5.66 |
11 | TAO | 389.20 | -5.42 |
12 | WAVES | 2.47 | -5.30 |
13 | MKR | 2,791.00 | -5.00 |
14 | HIGH | 3.74 | -4.86 |
15 | BAL | 3.64 | -4.54 |
16 | LOOM | 0.08 | -3.49 |
17 | AKRO | <0.01 | -3.48 |
18 | NMR | 23.42 | -3.38 |
19 | GAL | 3.45 | -3.28 |
20 | ENS | 15.79 | -3.25 |
21 | MAGIC | 0.75 | -3.19 |
22 | DAR | 0.15 | -3.14 |
23 | METIS | 62.55 | -2.93 |
24 | SNX | 2.82 | -2.62 |
25 | AVA | 0.62 | -2.58 |
26 | APE | 1.21 | -2.57 |
27 | POLYX | 0.36 | -2.48 |
28 | OP | 2.48 | -2.44 |
29 | SUI | 1.16 | -2.44 |
30 | NEAR | 6.74 | -2.29 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận