Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
61,050.02 | 3,114,049,803.69 |
2 | ![]() |
1,323.40 | 2,514,096,395.90 |
3 | ![]() |
3,374.80 | 1,713,038,837.45 |
4 | ![]() |
4,009.00 | 785,793,275.00 |
5 | ![]() |
135.62 | 699,371,623.06 |
6 | ![]() |
<0.01 | 440,068,501.98 |
7 | ![]() |
1.88 | 315,083,504.08 |
8 | ![]() |
0.48 | 160,478,383.27 |
9 | ![]() |
0.12 | 149,633,183.67 |
10 | ![]() |
35.94 | 143,101,694.05 |
11 | ![]() |
0.71 | 134,258,567.70 |
12 | ![]() |
5.55 | 126,675,058.74 |
13 | ![]() |
<0.01 | 92,925,319.92 |
14 | ![]() |
0.60 | 88,620,830.61 |
15 | ![]() |
0.09 | 83,602,814.17 |
16 | ![]() |
25.09 | 76,609,769.07 |
17 | ![]() |
2.40 | 75,706,285.36 |
18 | ![]() |
0.17 | 71,290,672.10 |
19 | ![]() |
7.67 | 66,401,400.79 |
20 | ![]() |
<0.01 | 64,364,579.03 |
21 | ![]() |
4.14 | 63,964,104.40 |
22 | ![]() |
<0.01 | 55,901,557.98 |
23 | ![]() |
14.00 | 53,548,174.62 |
24 | ![]() |
3.29 | 51,095,319.45 |
25 | ![]() |
22.95 | 50,504,561.45 |
26 | ![]() |
70.49 | 50,466,667.85 |
27 | ![]() |
2.94 | 48,508,603.57 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.88 | +23.61 |
2 | ![]() |
0.71 | +23.16 |
3 | ![]() |
0.69 | +20.95 |
4 | ![]() |
0.69 | +20.63 |
5 | ![]() |
2.00 | +19.21 |
6 | ![]() |
<0.01 | +17.28 |
7 | ![]() |
2.40 | +14.96 |
8 | ![]() |
22.95 | +14.87 |
9 | ![]() |
90.50 | +14.43 |
10 | ![]() |
6.81 | +14.07 |
11 | ![]() |
<0.01 | +13.84 |
12 | ![]() |
7.67 | +12.47 |
13 | ![]() |
<0.01 | +12.21 |
14 | ![]() |
29.08 | +12.13 |
15 | ![]() |
0.72 | +12.12 |
16 | ![]() |
1.49 | +12.11 |
17 | ![]() |
0.50 | +11.61 |
18 | ![]() |
0.27 | +11.41 |
19 | ![]() |
0.15 | +10.43 |
20 | ![]() |
0.14 | +10.37 |
21 | ![]() |
<0.01 | +10.33 |
22 | ![]() |
0.97 | +10.18 |
23 | ![]() |
0.61 | +10.09 |
24 | ![]() |
16.50 | +9.93 |
25 | ![]() |
0.37 | +9.92 |
26 | ![]() |
0.09 | +9.87 |
27 | ![]() |
5.55 | +9.77 |
28 | ![]() |
0.05 | +9.75 |
29 | ![]() |
0.02 | +9.68 |
30 | ![]() |
0.02 | +9.65 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
71.53 | -7.54 |
2 | ![]() |
59.74 | -4.72 |
3 | ![]() |
1.37 | -3.65 |
4 | ![]() |
294.00 | -3.48 |
5 | ![]() |
0.28 | -2.86 |
6 | ![]() |
0.30 | -2.67 |
7 | ![]() |
0.01 | -2.66 |
8 | ![]() |
61,050.02 | -1.94 |
9 | ![]() |
61,217.46 | -1.62 |
10 | ![]() |
3.03 | -1.56 |
11 | ![]() |
1.02 | -1.52 |
12 | ![]() |
35.94 | -1.51 |
13 | ![]() |
1.16 | -0.77 |
14 | ![]() |
2,221.00 | -0.54 |
15 | ![]() |
0.36 | -0.50 |
16 | ![]() |
70.49 | -0.41 |
17 | ![]() |
0.64 | -0.30 |
18 | ![]() |
2,306.00 | -0.26 |
19 | ![]() |
<0.01 | -0.12 |
20 | ![]() |
1.00 | -0.01 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 18:00 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
4 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
5 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
6 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 23:00 |
7 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
10 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
13 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
14 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
17 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
19 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
20 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
21 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
22 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
25 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
26 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
27 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
28 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận