Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.30 | 2,507,694,694.60 |
2 | BTC | 62,588.60 | 2,050,719,801.34 |
3 | ETH | 2,952.12 | 1,040,866,502.09 |
4 | PEPE | <0.01 | 895,108,508.13 |
5 | SOL | 147.05 | 614,875,911.50 |
6 | DOGE | 0.15 | 374,400,572.13 |
7 | WIF | 3.00 | 309,335,350.79 |
8 | WLD | 5.48 | 203,257,001.04 |
9 | BOME | 0.01 | 202,000,909.82 |
10 | FLOKI | <0.01 | 151,172,696.31 |
11 | RNDR | 11.16 | 150,899,235.66 |
12 | XRP | 0.51 | 143,727,129.94 |
13 | ENA | 0.76 | 129,466,166.03 |
14 | RUNE | 5.73 | 118,088,905.56 |
15 | BONK | <0.01 | 107,511,170.53 |
16 | NEAR | 7.18 | 107,352,775.10 |
17 | AVAX | 32.17 | 67,172,787.75 |
18 | AR | 39.16 | 57,916,171.63 |
19 | ARKM | 2.41 | 55,836,790.71 |
20 | ICP | 11.90 | 52,878,201.90 |
21 | JTO | 4.09 | 52,061,207.67 |
22 | ORDI | 36.44 | 48,858,206.77 |
23 | ADA | 0.44 | 47,876,812.95 |
24 | ETHFI | 3.46 | 41,366,497.68 |
25 | SAGA | 2.29 | 41,177,166.20 |
26 | LTC | 80.27 | 35,391,728.86 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +16.51 |
2 | MBL | <0.01 | +15.23 |
3 | CHR | 0.28 | +14.93 |
4 | FLOKI | <0.01 | +14.05 |
5 | ARK | 0.86 | +13.43 |
6 | PEOPLE | 0.03 | +13.40 |
7 | DOGE | 0.15 | +8.06 |
8 | SC | <0.01 | +6.67 |
9 | BAKE | 0.27 | +6.64 |
10 | NEAR | 7.18 | +6.23 |
11 | MEME | 0.02 | +6.00 |
12 | VANRY | 0.17 | +5.86 |
13 | WIF | 3.00 | +5.73 |
14 | RNDR | 11.16 | +5.72 |
15 | BONK | <0.01 | +5.58 |
16 | JASMY | 0.02 | +5.51 |
17 | TLM | 0.02 | +5.51 |
18 | UTK | 0.08 | +4.79 |
19 | 1000SATS | <0.01 | +4.75 |
20 | ZEN | 8.32 | +4.65 |
21 | ORDI | 36.44 | +4.62 |
22 | QTUM | 3.54 | +4.61 |
23 | BICO | 0.42 | +4.60 |
24 | LTO | 0.17 | +4.45 |
25 | STMX | <0.01 | +4.35 |
26 | AI | 1.10 | +4.18 |
27 | PERP | 0.98 | +4.13 |
28 | ICP | 11.90 | +4.06 |
29 | SOL | 147.05 | +4.01 |
30 | NFP | 0.47 | +3.98 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.29 | -13.76 |
2 | KP3R | 67.27 | -12.90 |
3 | OMNI | 14.73 | -10.94 |
4 | AUCTION | 14.44 | -8.49 |
5 | UMA | 3.92 | -8.20 |
6 | TNSR | 0.81 | -8.12 |
7 | VGX | 0.08 | -7.49 |
8 | AEVO | 1.04 | -6.83 |
9 | REZ | 0.11 | -6.60 |
10 | VIC | 0.40 | -6.53 |
11 | QI | 0.02 | -6.49 |
12 | POWR | 0.31 | -6.42 |
13 | ENA | 0.76 | -6.20 |
14 | FOR | 0.02 | -6.13 |
15 | CHZ | 0.12 | -5.08 |
16 | FARM | 66.94 | -4.92 |
17 | LDO | 1.66 | -4.77 |
18 | RARE | 0.13 | -4.64 |
19 | ORN | 1.31 | -4.50 |
20 | DYM | 2.63 | -4.47 |
21 | USTC | 0.02 | -4.19 |
22 | W | 0.54 | -4.09 |
23 | AR | 39.16 | -3.99 |
24 | SEI | 0.47 | -3.95 |
25 | CTXC | 0.31 | -3.81 |
26 | AXL | 0.95 | -3.75 |
27 | RUNE | 5.73 | -3.74 |
28 | CTK | 0.63 | -3.61 |
29 | KMD | 0.38 | -3.49 |
30 | AERGO | 0.12 | -3.32 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |