Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,061.50 | 1,461,161,386.00 |
2 | ETH | 3,318.60 | 1,200,720,488.09 |
3 | BTC | 63,629.76 | 1,073,087,388.58 |
4 | SOL | 142.42 | 476,822,695.28 |
5 | PEPE | <0.01 | 255,082,390.15 |
6 | ETHFI | 4.62 | 224,616,790.01 |
7 | NEAR | 7.19 | 143,689,272.53 |
8 | ENA | 0.88 | 126,268,100.99 |
9 | OP | 2.73 | 123,221,792.26 |
10 | BONK | <0.01 | 109,093,875.11 |
11 | WIF | 2.76 | 99,728,951.49 |
12 | DOGE | 0.15 | 88,789,763.16 |
13 | GLM | 0.53 | 87,429,680.30 |
14 | BOME | 0.01 | 72,459,518.30 |
15 | XRP | 0.52 | 65,015,300.68 |
16 | ETC | 28.94 | 61,204,728.29 |
17 | RUNE | 5.23 | 54,017,240.53 |
18 | AVAX | 34.88 | 53,019,449.94 |
19 | MATIC | 0.74 | 45,883,760.79 |
20 | STRK | 1.29 | 45,878,798.77 |
21 | WLD | 4.82 | 44,808,442.20 |
22 | AR | 36.98 | 42,461,055.79 |
23 | COS | 0.02 | 40,933,688.43 |
24 | LEVER | <0.01 | 40,210,106.17 |
25 | LTC | 84.74 | 38,715,792.77 |
26 | FLOKI | <0.01 | 38,591,399.57 |
27 | ATA | 0.24 | 38,459,729.96 |
28 | SSV | 53.50 | 36,727,000.47 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.62 | +33.40 |
2 | ATA | 0.24 | +30.10 |
3 | AKRO | <0.01 | +15.91 |
4 | AR | 36.98 | +15.42 |
5 | OP | 2.73 | +14.54 |
6 | COMBO | 0.82 | +14.42 |
7 | ENS | 16.73 | +12.66 |
8 | SSV | 53.50 | +12.44 |
9 | OAX | 0.23 | +12.34 |
10 | ONG | 0.65 | +12.11 |
11 | STRK | 1.29 | +11.04 |
12 | METIS | 68.11 | +10.68 |
13 | SAGA | 3.92 | +10.62 |
14 | VANRY | 0.18 | +10.40 |
15 | OM | 0.78 | +9.78 |
16 | LDO | 2.14 | +9.25 |
17 | AEVO | 1.60 | +9.05 |
18 | ILV | 103.56 | +8.87 |
19 | MAV | 0.42 | +8.82 |
20 | ENA | 0.88 | +8.24 |
21 | ETC | 28.94 | +7.91 |
22 | LQTY | 1.15 | +7.55 |
23 | W | 0.66 | +7.54 |
24 | MANTA | 1.83 | +6.51 |
25 | WNXM | 69.27 | +6.37 |
26 | GALA | 0.05 | +6.05 |
27 | BOND | 3.00 | +6.04 |
28 | NEO | 18.67 | +5.90 |
29 | OMNI | 21.27 | +5.87 |
30 | KEY | <0.01 | +5.84 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -14.61 |
2 | LEVER | <0.01 | -13.02 |
3 | MBOX | 0.36 | -6.15 |
4 | IQ | <0.01 | -5.45 |
5 | BNX | 0.97 | -4.12 |
6 | DATA | 0.06 | -3.43 |
7 | GAL | 4.45 | -2.98 |
8 | BLZ | 0.34 | -2.24 |
9 | VITE | 0.02 | -2.17 |
10 | RARE | 0.11 | -2.08 |
11 | ENJ | 0.31 | -1.98 |
12 | PIVX | 0.36 | -1.88 |
13 | CTK | 0.70 | -1.63 |
14 | WING | 6.06 | -1.62 |
15 | DODO | 0.18 | -1.49 |
16 | QKC | 0.01 | -1.41 |
17 | HBAR | 0.11 | -1.30 |
18 | ATM | 3.12 | -1.08 |
19 | CREAM | 44.02 | -1.03 |
20 | SFP | 0.78 | -0.87 |
21 | BTTC | <0.01 | -0.76 |
22 | PORTO | 2.57 | -0.54 |
23 | PUNDIX | 0.67 | -0.51 |
24 | JTO | 3.15 | -0.38 |
25 | ARDR | 0.11 | -0.37 |
26 | CVC | 0.17 | -0.36 |
27 | MDX | 0.06 | -0.30 |
28 | BURGER | 0.48 | -0.29 |
29 | TROY | <0.01 | -0.25 |
30 | USDP | 1.00 | -0.22 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận