Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,504.06 | 4,256,919,020.60 |
2 | ARS | 1,080.20 | 2,112,250,475.60 |
3 | ETH | 2,906.97 | 1,726,566,484.26 |
4 | SOL | 123.51 | 839,525,504.73 |
5 | PEPE | <0.01 | 372,955,211.22 |
6 | DOGE | 0.12 | 306,348,637.08 |
7 | XRP | 0.50 | 223,619,702.80 |
8 | ENA | 0.80 | 178,799,010.23 |
9 | WIF | 2.41 | 156,184,997.01 |
10 | OP | 2.53 | 132,164,361.06 |
11 | NEAR | 6.05 | 115,499,978.10 |
12 | ORDI | 33.19 | 112,951,873.32 |
13 | ETHFI | 3.59 | 108,523,531.41 |
14 | BONK | <0.01 | 107,770,059.62 |
15 | RUNE | 4.78 | 105,735,887.18 |
16 | AVAX | 32.89 | 100,817,571.79 |
17 | BOME | <0.01 | 94,848,635.47 |
18 | TRX | 0.12 | 76,498,353.66 |
19 | AR | 27.04 | 73,950,265.50 |
20 | ATOM | 8.33 | 67,019,190.48 |
21 | WLD | 4.52 | 65,379,545.13 |
22 | ADA | 0.44 | 64,838,680.20 |
23 | MATIC | 0.67 | 62,795,017.09 |
24 | LINK | 12.92 | 61,631,790.75 |
25 | STX | 2.00 | 60,565,826.28 |
26 | FIL | 5.45 | 60,071,458.30 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +14.13 |
2 | AXL | 1.12 | +8.75 |
3 | OP | 2.53 | +7.24 |
4 | ATOM | 8.33 | +6.80 |
5 | STRK | 1.22 | +6.56 |
6 | W | 0.65 | +6.24 |
7 | HBAR | 0.10 | +5.95 |
8 | CHZ | 0.11 | +4.93 |
9 | LSK | 1.63 | +3.89 |
10 | MTL | 1.59 | +3.38 |
11 | SFP | 0.81 | +3.29 |
12 | TIA | 9.56 | +3.24 |
13 | TRU | 0.10 | +3.22 |
14 | FIO | 0.03 | +3.10 |
15 | AI | 0.91 | +2.95 |
16 | PSG | 5.24 | +2.79 |
17 | SKL | 0.08 | +2.71 |
18 | UTK | 0.08 | +2.67 |
19 | GLMR | 0.28 | +2.61 |
20 | IMX | 1.94 | +2.59 |
21 | ID | 0.70 | +2.58 |
22 | WLD | 4.52 | +2.45 |
23 | BLZ | 0.32 | +2.28 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 27.04 | -21.26 |
2 | REZ | 0.14 | -19.22 |
3 | STX | 2.00 | -12.78 |
4 | ONG | 0.53 | -12.55 |
5 | GLM | 0.44 | -11.37 |
6 | NEO | 15.55 | -11.24 |
7 | XVS | 8.45 | -10.87 |
8 | PROM | 8.24 | -10.16 |
9 | WAVES | 2.12 | -9.13 |
10 | ETHFI | 3.59 | -8.98 |
11 | COS | 0.01 | -8.83 |
12 | SEI | 0.52 | -8.77 |
13 | ORDI | 33.19 | -8.72 |
14 | ANKR | 0.04 | -8.41 |
15 | ORN | 1.36 | -8.38 |
16 | BCH | 404.90 | -8.21 |
17 | ELF | 0.50 | -8.20 |
18 | DOGE | 0.12 | -8.16 |
19 | QTUM | 3.44 | -8.02 |
20 | JASMY | 0.02 | -7.98 |
21 | STEEM | 0.26 | -7.86 |
22 | XEC | <0.01 | -7.58 |
23 | PEPE | <0.01 | -7.56 |
24 | BTTC | <0.01 | -7.38 |
25 | GAS | 4.65 | -7.26 |
26 | ATA | 0.21 | -6.71 |
27 | ALICE | 1.13 | -6.48 |
28 | YGG | 0.72 | -6.38 |
29 | BTC | 57,504.06 | -6.11 |
30 | REQ | 0.11 | -6.07 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận