Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,259.44 | 2,958,717,096.86 |
2 | ARS | 1,088.30 | 1,989,826,361.20 |
3 | ETH | 3,002.89 | 1,151,087,045.95 |
4 | SOL | 164.00 | 892,745,681.42 |
5 | PEPE | <0.01 | 656,491,041.99 |
6 | WIF | 2.98 | 300,622,322.62 |
7 | BOME | 0.01 | 297,140,567.88 |
8 | DOGE | 0.16 | 289,329,836.88 |
9 | FLOKI | <0.01 | 251,121,587.39 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 236,516,014.70 |
11 | NEAR | 8.16 | 228,675,338.56 |
12 | XRP | 0.52 | 181,812,904.29 |
13 | RNDR | 10.44 | 170,557,730.31 |
14 | ENA | 0.73 | 158,286,965.16 |
15 | RUNE | 6.56 | 153,078,648.13 |
16 | AEVO | 0.85 | 133,515,304.22 |
17 | FTM | 0.82 | 132,606,178.28 |
18 | BONK | <0.01 | 121,104,542.18 |
19 | WLD | 4.97 | 120,747,417.24 |
20 | JTO | 4.73 | 74,842,882.66 |
21 | AVAX | 34.78 | 73,340,447.45 |
22 | AR | 44.08 | 72,732,321.55 |
23 | SUI | 1.03 | 66,368,224.74 |
24 | ORDI | 39.18 | 63,673,672.13 |
25 | SEI | 0.57 | 57,788,761.48 |
26 | OP | 2.49 | 51,630,407.10 |
27 | JUP | 1.18 | 50,029,396.57 |
28 | ADA | 0.46 | 49,449,386.91 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +27.54 |
2 | FTM | 0.82 | +25.15 |
3 | CHR | 0.34 | +24.00 |
4 | JTO | 4.73 | +22.76 |
5 | SEI | 0.57 | +22.67 |
6 | IMX | 2.40 | +18.01 |
7 | VANRY | 0.20 | +17.94 |
8 | BEAMX | 0.03 | +17.47 |
9 | RAY | 1.77 | +16.92 |
10 | RSR | <0.01 | +16.11 |
11 | RUNE | 6.56 | +15.95 |
12 | TNSR | 0.91 | +15.67 |
13 | RLC | 3.43 | +15.46 |
14 | TRU | 0.12 | +15.38 |
15 | TFUEL | 0.10 | +14.85 |
16 | NEAR | 8.16 | +14.62 |
17 | BOME | 0.01 | +14.50 |
18 | NTRN | 0.69 | +14.49 |
19 | TAO | 404.20 | +13.96 |
20 | AGIX | 0.96 | +13.60 |
21 | HIGH | 4.96 | +13.49 |
22 | SUI | 1.03 | +13.16 |
23 | OCEAN | 0.96 | +12.96 |
24 | SOL | 164.00 | +12.96 |
25 | FIS | 0.50 | +12.94 |
26 | YGG | 0.83 | +12.71 |
27 | JASMY | 0.02 | +12.69 |
28 | GMX | 31.18 | +12.65 |
29 | NMR | 27.57 | +12.58 |
30 | ZRX | 0.50 | +12.25 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận