Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.10 | 1,398,472,153.90 |
2 | BTC | 62,926.80 | 1,044,775,334.39 |
3 | ETH | 3,273.00 | 988,684,535.41 |
4 | SOL | 138.29 | 412,442,302.24 |
5 | PEPE | <0.01 | 245,865,976.27 |
6 | ETHFI | 4.39 | 240,571,482.21 |
7 | ENA | 0.85 | 129,636,639.73 |
8 | BONK | <0.01 | 102,192,955.15 |
9 | NEAR | 7.05 | 96,724,818.82 |
10 | OP | 2.65 | 92,549,182.79 |
11 | WIF | 2.64 | 89,115,954.91 |
12 | DOGE | 0.15 | 78,626,718.79 |
13 | GLM | 0.53 | 75,394,192.65 |
14 | XRP | 0.51 | 66,317,944.14 |
15 | BOME | <0.01 | 65,763,370.25 |
16 | ETC | 28.12 | 57,559,530.52 |
17 | ATA | 0.24 | 44,551,027.71 |
18 | AVAX | 33.97 | 43,063,721.62 |
19 | RUNE | 5.13 | 42,622,327.73 |
20 | WLD | 4.70 | 42,146,185.85 |
21 | AR | 35.67 | 38,502,400.45 |
22 | FLOKI | <0.01 | 37,349,048.76 |
23 | COS | 0.02 | 36,845,576.79 |
24 | STRK | 1.27 | 35,022,113.65 |
25 | SSV | 52.33 | 34,986,192.73 |
26 | MATIC | 0.72 | 34,149,572.67 |
27 | LTC | 84.08 | 32,510,139.98 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.24 | +21.20 |
2 | ETHFI | 4.39 | +18.80 |
3 | OAX | 0.24 | +13.17 |
4 | AKRO | <0.01 | +10.47 |
5 | COMBO | 0.81 | +8.79 |
6 | ONG | 0.63 | +8.07 |
7 | ASR | 4.19 | +6.68 |
8 | AR | 35.67 | +6.67 |
9 | SSV | 52.33 | +6.34 |
10 | GLM | 0.53 | +5.89 |
11 | METIS | 66.54 | +4.54 |
12 | LDO | 2.12 | +3.81 |
13 | BOND | 2.98 | +3.62 |
14 | PSG | 5.43 | +3.13 |
15 | W | 0.63 | +3.09 |
16 | OM | 0.77 | +3.02 |
17 | ICP | 13.61 | +3.01 |
18 | BAR | 2.74 | +2.70 |
19 | MKR | 3,080.00 | +2.70 |
20 | NEO | 18.18 | +2.25 |
21 | LQTY | 1.12 | +2.10 |
22 | MAV | 0.40 | +2.05 |
23 | OP | 2.65 | +1.96 |
24 | OMNI | 20.73 | +1.92 |
25 | AEVO | 1.53 | +1.87 |
26 | ENS | 16.28 | +1.81 |
27 | LOOM | 0.09 | +1.78 |
28 | ENA | 0.85 | +1.67 |
29 | ILV | 102.64 | +1.60 |
30 | VOXEL | 0.27 | +1.57 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.80 | -18.31 |
2 | COS | 0.02 | -16.42 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.76 |
4 | VITE | 0.02 | -8.24 |
5 | HIGH | 3.84 | -8.13 |
6 | DATA | 0.06 | -7.24 |
7 | ORN | 1.65 | -6.51 |
8 | ARKM | 2.02 | -5.68 |
9 | CTK | 0.68 | -5.58 |
10 | RARE | 0.11 | -5.52 |
11 | PIVX | 0.35 | -5.43 |
12 | BNX | 0.95 | -5.43 |
13 | BOME | <0.01 | -5.40 |
14 | ACH | 0.03 | -4.98 |
15 | ENJ | 0.30 | -4.89 |
16 | PORTO | 2.52 | -4.76 |
17 | MBOX | 0.35 | -4.70 |
18 | TROY | <0.01 | -4.53 |
19 | CREAM | 43.56 | -4.37 |
20 | ANKR | 0.05 | -4.31 |
21 | GNS | 3.33 | -4.25 |
22 | WIF | 2.64 | -4.19 |
23 | BEL | 0.87 | -4.19 |
24 | QKC | 0.01 | -4.03 |
25 | ROSE | 0.10 | -3.93 |
26 | IQ | <0.01 | -3.64 |
27 | WLD | 4.70 | -3.61 |
28 | MAGIC | 0.80 | -3.57 |
29 | STEEM | 0.27 | -3.56 |
30 | RVN | 0.03 | -3.55 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận