Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,855.09 | 4,299,162,576.36 |
2 | ARS | 1,080.20 | 1,936,224,304.10 |
3 | ETH | 2,966.11 | 1,727,223,935.78 |
4 | SOL | 129.01 | 839,388,927.01 |
5 | PEPE | <0.01 | 380,814,940.48 |
6 | DOGE | 0.13 | 353,673,749.30 |
7 | XRP | 0.51 | 225,363,351.80 |
8 | ENA | 0.81 | 173,757,237.42 |
9 | WIF | 2.61 | 162,388,668.17 |
10 | OP | 2.63 | 149,395,698.27 |
11 | BONK | <0.01 | 117,973,626.51 |
12 | NEAR | 6.22 | 116,872,118.78 |
13 | RUNE | 4.86 | 107,925,517.09 |
14 | ORDI | 34.57 | 102,902,868.56 |
15 | AVAX | 32.93 | 102,036,401.06 |
16 | ETHFI | 3.73 | 101,953,591.29 |
17 | BOME | <0.01 | 96,013,896.33 |
18 | AR | 29.29 | 73,814,197.19 |
19 | TRX | 0.12 | 72,685,480.33 |
20 | ATOM | 8.35 | 68,910,865.12 |
21 | WLD | 4.60 | 65,676,185.58 |
22 | ADA | 0.45 | 64,999,212.26 |
23 | MATIC | 0.69 | 62,451,811.15 |
24 | STX | 2.08 | 62,059,343.31 |
25 | STRK | 1.25 | 61,105,352.17 |
26 | LINK | 13.17 | 59,609,371.26 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.73 | +16.40 |
2 | W | 0.68 | +15.39 |
3 | VGX | 0.08 | +13.41 |
4 | OP | 2.63 | +13.28 |
5 | COS | 0.01 | +12.84 |
6 | HBAR | 0.10 | +11.82 |
7 | AXL | 1.13 | +10.90 |
8 | WIF | 2.61 | +9.84 |
9 | STRK | 1.25 | +9.48 |
10 | CHZ | 0.11 | +7.81 |
11 | ATOM | 8.35 | +6.90 |
12 | LSK | 1.69 | +6.76 |
13 | MTL | 1.62 | +6.59 |
14 | GLMR | 0.29 | +6.37 |
15 | LTO | 0.17 | +6.35 |
16 | SSV | 41.68 | +6.33 |
17 | BLUR | 0.39 | +6.31 |
18 | LEVER | <0.01 | +6.29 |
19 | RNDR | 7.53 | +6.12 |
20 | ARKM | 1.94 | +6.09 |
21 | BONK | <0.01 | +6.02 |
22 | IMX | 1.99 | +5.94 |
23 | FLOKI | <0.01 | +5.85 |
24 | XAI | 0.69 | +5.72 |
25 | UTK | 0.08 | +5.66 |
26 | XVG | <0.01 | +5.65 |
27 | AXS | 6.93 | +5.64 |
28 | USTC | 0.02 | +5.53 |
29 | AI | 0.92 | +5.51 |
30 | SKL | 0.08 | +5.34 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -14.17 |
2 | FARM | 76.24 | -8.43 |
3 | STX | 2.08 | -7.26 |
4 | AR | 29.29 | -7.01 |
5 | ONG | 0.55 | -6.93 |
6 | XNO | 1.04 | -6.39 |
7 | ELF | 0.51 | -5.40 |
8 | GLM | 0.46 | -5.12 |
9 | NEO | 15.97 | -5.11 |
10 | ETHFI | 3.73 | -5.11 |
11 | PROM | 8.50 | -4.78 |
12 | STEEM | 0.27 | -4.56 |
13 | BTC | 57,855.09 | -4.31 |
14 | WBTC | 57,930.02 | -4.15 |
15 | REQ | 0.12 | -4.14 |
16 | ASR | 3.60 | -4.06 |
17 | VITE | 0.02 | -4.03 |
18 | AKRO | <0.01 | -3.92 |
19 | SEI | 0.52 | -3.86 |
20 | JTO | 3.01 | -3.77 |
21 | WAVES | 2.18 | -3.42 |
22 | BTTC | <0.01 | -3.33 |
23 | XVS | 9.05 | -3.00 |
24 | GAS | 4.75 | -2.98 |
25 | QTUM | 3.56 | -2.98 |
26 | BAR | 2.43 | -2.96 |
27 | XEC | <0.01 | -2.75 |
28 | BETA | 0.07 | -2.66 |
29 | ALICE | 1.15 | -2.62 |
30 | DOGE | 0.13 | -2.23 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận