Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,522.79 | 4,950,081,179.41 |
2 | ARS | 1,082.20 | 1,915,547,823.40 |
3 | ETH | 2,935.81 | 1,883,039,997.99 |
4 | SOL | 130.44 | 1,037,177,625.88 |
5 | PEPE | <0.01 | 451,966,610.53 |
6 | DOGE | 0.13 | 393,134,257.51 |
7 | XRP | 0.51 | 256,935,375.83 |
8 | WIF | 2.55 | 205,155,706.59 |
9 | ENA | 0.78 | 164,271,679.01 |
10 | OP | 2.69 | 157,439,362.17 |
11 | NEAR | 6.00 | 134,267,774.33 |
12 | BONK | <0.01 | 132,327,766.15 |
13 | RUNE | 4.76 | 121,770,063.84 |
14 | AVAX | 32.89 | 108,703,655.09 |
15 | ETHFI | 3.70 | 96,106,566.87 |
16 | BOME | <0.01 | 91,428,454.96 |
17 | ORDI | 33.81 | 86,642,246.74 |
18 | TRX | 0.12 | 72,924,363.94 |
19 | ADA | 0.45 | 70,985,690.01 |
20 | WLD | 4.54 | 68,038,463.03 |
21 | FLOKI | <0.01 | 67,579,826.46 |
22 | AR | 28.18 | 67,207,867.09 |
23 | HBAR | 0.10 | 66,709,890.74 |
24 | MATIC | 0.69 | 63,543,166.64 |
25 | RNDR | 7.46 | 63,375,413.16 |
26 | LINK | 13.25 | 62,547,442.94 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +24.51 |
2 | COS | 0.01 | +15.92 |
3 | COMBO | 0.73 | +15.77 |
4 | AXL | 1.19 | +9.72 |
5 | JTO | 3.24 | +9.29 |
6 | STEEM | 0.29 | +7.29 |
7 | LSK | 1.70 | +6.97 |
8 | ELF | 0.55 | +5.67 |
9 | OP | 2.69 | +5.04 |
10 | BNX | 1.01 | +4.87 |
11 | AMP | <0.01 | +4.83 |
12 | WAVES | 2.30 | +4.31 |
13 | W | 0.65 | +3.99 |
14 | WIF | 2.55 | +3.58 |
15 | BLZ | 0.34 | +3.55 |
16 | REI | 0.08 | +3.48 |
17 | COMP | 55.33 | +3.40 |
18 | CHZ | 0.11 | +3.36 |
19 | EOS | 0.78 | +3.25 |
20 | SOL | 130.44 | +3.20 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.61 | -10.99 |
2 | XVS | 8.55 | -10.66 |
3 | ATA | 0.19 | -9.57 |
4 | PUNDIX | 0.58 | -9.38 |
5 | REZ | 0.15 | -8.24 |
6 | 1INCH | 0.36 | -7.64 |
7 | XNO | 1.05 | -7.34 |
8 | VITE | 0.02 | -7.23 |
9 | AR | 28.18 | -6.38 |
10 | SANTOS | 5.70 | -5.51 |
11 | FARM | 74.70 | -5.38 |
12 | AKRO | <0.01 | -5.25 |
13 | ONG | 0.53 | -5.20 |
14 | SEI | 0.52 | -5.04 |
15 | NULS | 0.54 | -5.00 |
16 | SC | <0.01 | -4.77 |
17 | ORN | 1.40 | -4.71 |
18 | BTC | 57,522.79 | -4.57 |
19 | BAR | 2.39 | -4.49 |
20 | WBTC | 57,564.80 | -4.47 |
21 | DOGE | 0.13 | -4.42 |
22 | BSW | 0.07 | -4.37 |
23 | CVC | 0.15 | -4.34 |
24 | AEVO | 1.33 | -4.33 |
25 | MANTA | 1.61 | -4.22 |
26 | SYN | 0.84 | -4.21 |
27 | ALICE | 1.16 | -4.14 |
28 | NEO | 15.64 | -4.05 |
29 | SYS | 0.19 | -3.99 |
30 | BONK | <0.01 | -3.94 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận