Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,052.70 | 1,983,330,886.80 |
2 | BTC | 61,391.24 | 757,520,350.25 |
3 | ETH | 2,928.61 | 312,539,491.73 |
4 | SOL | 144.88 | 198,499,014.66 |
5 | PEPE | <0.01 | 188,609,194.62 |
6 | DOGE | 0.14 | 110,870,223.23 |
7 | RUNE | 6.13 | 94,396,705.66 |
8 | WIF | 2.98 | 67,111,073.84 |
9 | WLD | 5.89 | 62,788,224.06 |
10 | RNDR | 10.88 | 59,927,670.33 |
11 | BOME | 0.01 | 54,812,623.12 |
12 | JTO | 4.03 | 48,694,038.14 |
13 | XRP | 0.50 | 42,935,689.34 |
14 | NEAR | 6.88 | 40,109,790.09 |
15 | ENA | 0.84 | 39,391,343.68 |
16 | UMA | 4.34 | 37,796,172.50 |
17 | PORTAL | 0.83 | 37,767,630.25 |
18 | TNSR | 0.93 | 36,240,750.97 |
19 | AR | 42.14 | 29,588,462.60 |
20 | RARE | 0.13 | 27,704,442.02 |
21 | FTM | 0.71 | 24,003,507.39 |
22 | ARPA | 0.07 | 22,465,607.93 |
23 | AVAX | 33.45 | 21,126,651.92 |
24 | ETHFI | 3.68 | 20,776,089.95 |
25 | ARKM | 2.47 | 18,914,738.36 |
26 | BONK | <0.01 | 18,416,268.99 |
27 | GMX | 30.08 | 17,809,960.62 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AERGO | 0.14 | +13.64 |
2 | UMA | 4.34 | +12.82 |
3 | QI | 0.02 | +9.40 |
4 | ASR | 3.96 | +7.89 |
5 | RARE | 0.13 | +5.75 |
6 | AR | 42.14 | +5.36 |
7 | RUNE | 6.13 | +4.87 |
8 | VGX | 0.09 | +4.57 |
9 | CLV | 0.07 | +4.41 |
10 | LSK | 1.92 | +4.24 |
11 | HIGH | 4.87 | +4.13 |
12 | GMX | 30.08 | +3.26 |
13 | PEPE | <0.01 | +3.04 |
14 | FLUX | 0.88 | +2.83 |
15 | NMR | 27.17 | +2.80 |
16 | SFP | 0.82 | +2.71 |
17 | OMNI | 17.36 | +2.36 |
18 | SSV | 35.98 | +2.30 |
19 | POWR | 0.31 | +2.29 |
20 | ALPACA | 0.17 | +2.24 |
21 | BLZ | 0.38 | +2.22 |
22 | CVC | 0.17 | +2.22 |
23 | SUSHI | 1.07 | +2.19 |
24 | IQ | <0.01 | +2.06 |
25 | SYN | 0.81 | +1.98 |
26 | CHZ | 0.13 | +1.98 |
27 | ILV | 84.86 | +1.63 |
28 | HBAR | 0.11 | +1.39 |
29 | VITE | 0.02 | +1.32 |
30 | DF | 0.05 | +1.12 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | FOR | 0.02 | -9.38 |
2 | HIVE | 0.34 | -7.75 |
3 | XVG | <0.01 | -6.47 |
4 | AUCTION | 16.91 | -6.16 |
5 | EPX | <0.01 | -5.83 |
6 | IMX | 2.20 | -5.48 |
7 | PYTH | 0.45 | -5.42 |
8 | ARK | 0.80 | -5.24 |
9 | C98 | 0.25 | -5.12 |
10 | TNSR | 0.93 | -4.57 |
11 | CELR | 0.03 | -4.38 |
12 | WNXM | 61.31 | -4.31 |
13 | ARKM | 2.47 | -4.16 |
14 | BICO | 0.41 | -4.12 |
15 | JOE | 0.47 | -4.12 |
16 | IDEX | 0.06 | -4.07 |
17 | REN | 0.06 | -4.00 |
18 | MLN | 20.74 | -3.89 |
19 | XEM | 0.04 | -3.81 |
20 | AI | 1.14 | -3.81 |
21 | VIC | 0.47 | -3.77 |
22 | NKN | 0.11 | -3.73 |
23 | AKRO | <0.01 | -3.69 |
24 | ERN | 4.62 | -3.65 |
25 | GLM | 0.53 | -3.64 |
26 | TRU | 0.11 | -3.59 |
27 | TAO | 363.80 | -3.53 |
28 | OMG | 0.62 | -3.43 |
29 | DASH | 28.08 | -3.41 |
30 | PENDLE | 4.26 | -3.40 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận