Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,088.20 | 2,521,453,340.20 |
2 | BTC | 63,828.00 | 2,052,878,995.71 |
3 | ETH | 3,090.96 | 1,153,665,763.28 |
4 | SOL | 155.93 | 794,414,943.77 |
5 | PEPE | <0.01 | 410,300,514.64 |
6 | XRP | 0.54 | 314,750,552.97 |
7 | DOGE | 0.16 | 301,862,174.73 |
8 | WIF | 3.28 | 273,357,732.23 |
9 | WLD | 6.09 | 187,495,971.20 |
10 | BOME | 0.01 | 184,209,496.84 |
11 | ENA | 0.91 | 178,902,125.85 |
12 | RNDR | 10.58 | 151,258,364.27 |
13 | NEAR | 7.51 | 145,808,202.77 |
14 | RUNE | 5.37 | 97,818,130.86 |
15 | AVAX | 36.86 | 96,227,793.50 |
16 | BONK | <0.01 | 91,947,323.05 |
17 | FLOKI | <0.01 | 70,560,436.07 |
18 | AR | 40.05 | 66,540,751.15 |
19 | ARKM | 2.67 | 63,714,973.92 |
20 | SUI | 1.10 | 61,785,918.78 |
21 | ORDI | 39.32 | 59,955,319.19 |
22 | ETHFI | 3.98 | 58,932,851.76 |
23 | MATIC | 0.71 | 55,403,621.67 |
24 | JTO | 3.77 | 53,646,718.09 |
25 | FTM | 0.70 | 49,555,339.26 |
26 | ADA | 0.45 | 48,008,905.37 |
27 | TRX | 0.12 | 46,454,192.12 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ERN | 5.99 | +30.81 |
2 | POWR | 0.34 | +8.80 |
3 | RARE | 0.13 | +7.80 |
4 | VGX | 0.09 | +6.51 |
5 | BSW | 0.09 | +6.09 |
6 | RNDR | 10.58 | +5.85 |
7 | AKRO | <0.01 | +4.69 |
8 | JTO | 3.77 | +3.97 |
9 | AR | 40.05 | +3.05 |
10 | PSG | 5.24 | +2.72 |
11 | CTXC | 0.37 | +2.54 |
12 | ARKM | 2.67 | +2.21 |
13 | HIGH | 4.11 | +0.98 |
14 | TRU | 0.12 | +0.78 |
15 | BNX | 0.97 | +0.73 |
16 | IRIS | 0.03 | +0.70 |
17 | SOL | 155.93 | +0.48 |
18 | OCEAN | 1.02 | +0.29 |
19 | NEAR | 7.51 | +0.17 |
20 | AGIX | 1.02 | +0.10 |
21 | POLYX | 0.40 | +0.03 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -14.24 |
2 | USTC | 0.02 | -9.83 |
3 | CVX | 2.34 | -9.58 |
4 | BOME | 0.01 | -9.45 |
5 | BONK | <0.01 | -9.33 |
6 | WIF | 3.28 | -8.93 |
7 | DYM | 3.13 | -8.91 |
8 | TNSR | 0.85 | -8.53 |
9 | SAGA | 3.19 | -8.29 |
10 | PYTH | 0.53 | -8.24 |
11 | STRK | 1.29 | -8.19 |
12 | MANTA | 1.72 | -8.17 |
13 | QKC | 0.01 | -8.14 |
14 | FLOKI | <0.01 | -8.13 |
15 | LUNC | <0.01 | -8.08 |
16 | PIXEL | 0.41 | -7.74 |
17 | OP | 2.73 | -7.72 |
18 | TAO | 438.60 | -7.72 |
19 | MATIC | 0.71 | -7.71 |
20 | PDA | 0.08 | -7.66 |
21 | PORTAL | 0.80 | -7.57 |
22 | CTK | 0.66 | -7.40 |
23 | PEPE | <0.01 | -7.31 |
24 | SEI | 0.54 | -7.25 |
25 | ATA | 0.18 | -7.23 |
26 | ETHFI | 3.98 | -7.15 |
27 | ENS | 14.71 | -7.08 |
28 | PROM | 10.18 | -7.07 |
29 | BLUR | 0.39 | -6.91 |
30 | XAI | 0.73 | -6.84 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
2 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
3 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
4 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
6 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
8 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
11 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
12 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
13 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
14 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
17 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận