Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,325.05 | 2,850,978,495.54 |
2 | ARS | 1,088.30 | 2,033,997,088.80 |
3 | ETH | 3,030.31 | 1,064,351,420.71 |
4 | PEPE | <0.01 | 811,258,282.98 |
5 | SOL | 161.42 | 775,979,305.76 |
6 | WIF | 3.09 | 301,730,316.34 |
7 | FLOKI | <0.01 | 299,896,584.27 |
8 | DOGE | 0.16 | 281,776,045.45 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 194,008,983.33 |
10 | NEAR | 8.09 | 188,123,742.60 |
11 | BOME | 0.01 | 186,925,416.77 |
12 | XRP | 0.52 | 168,075,422.14 |
13 | RNDR | 10.58 | 165,417,274.84 |
14 | ENA | 0.74 | 147,855,803.73 |
15 | AEVO | 0.80 | 141,933,224.04 |
16 | RUNE | 6.31 | 137,681,613.44 |
17 | WLD | 5.06 | 131,699,410.89 |
18 | BONK | <0.01 | 95,883,983.20 |
19 | FTM | 0.76 | 74,987,561.73 |
20 | AVAX | 34.72 | 74,857,656.74 |
21 | AR | 43.84 | 70,914,289.25 |
22 | OP | 2.49 | 60,288,640.70 |
23 | ORDI | 38.78 | 60,081,590.05 |
24 | SUI | 0.99 | 55,860,415.32 |
25 | JTO | 4.32 | 51,476,307.73 |
26 | ARKM | 2.41 | 47,296,235.99 |
27 | PENDLE | 4.35 | 43,248,420.08 |
28 | ICP | 12.47 | 42,870,930.23 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +41.49 |
2 | CHR | 0.34 | +19.14 |
3 | FTM | 0.76 | +18.52 |
4 | IMX | 2.34 | +16.47 |
5 | SEI | 0.53 | +15.94 |
6 | GMX | 31.86 | +15.90 |
7 | BEAMX | 0.02 | +15.83 |
8 | NEAR | 8.09 | +15.48 |
9 | STX | 2.18 | +15.20 |
10 | JTO | 4.32 | +14.97 |
11 | JOE | 0.48 | +14.87 |
12 | JASMY | 0.02 | +14.85 |
13 | BOME | 0.01 | +14.17 |
14 | TFUEL | 0.10 | +14.16 |
15 | RUNE | 6.31 | +13.96 |
16 | RSR | <0.01 | +13.88 |
17 | AXL | 1.06 | +13.27 |
18 | SOL | 161.42 | +12.88 |
19 | PYTH | 0.45 | +12.65 |
20 | TAO | 387.30 | +12.52 |
21 | RAY | 1.70 | +12.47 |
22 | YGG | 0.82 | +12.46 |
23 | RLC | 3.33 | +12.23 |
24 | SUSHI | 1.12 | +12.19 |
25 | AR | 43.84 | +11.84 |
26 | NMR | 27.58 | +11.75 |
27 | TRU | 0.11 | +11.49 |
28 | FIS | 0.49 | +11.46 |
29 | PIVX | 0.33 | +11.27 |
30 | WAVES | 2.57 | +11.05 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận