Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.70 | 1,441,380,363.60 |
2 | ETH | 3,321.08 | 985,033,728.87 |
3 | BTC | 63,736.00 | 934,085,577.46 |
4 | SOL | 142.79 | 428,728,371.51 |
5 | PEPE | <0.01 | 235,375,590.26 |
6 | ETHFI | 4.63 | 220,314,247.27 |
7 | NEAR | 7.20 | 129,914,849.83 |
8 | ENA | 0.88 | 119,518,766.93 |
9 | OP | 2.74 | 102,846,694.56 |
10 | BONK | <0.01 | 102,214,619.47 |
11 | WIF | 2.75 | 89,655,425.78 |
12 | GLM | 0.52 | 82,424,680.62 |
13 | DOGE | 0.15 | 79,929,367.82 |
14 | BOME | 0.01 | 66,692,474.05 |
15 | XRP | 0.52 | 59,869,957.93 |
16 | ETC | 28.93 | 56,473,446.95 |
17 | RUNE | 5.23 | 47,878,276.45 |
18 | AVAX | 35.03 | 47,170,515.24 |
19 | WLD | 4.88 | 41,873,398.87 |
20 | AR | 36.46 | 39,626,893.28 |
21 | COS | 0.02 | 39,183,834.61 |
22 | ATA | 0.25 | 38,969,718.81 |
23 | MATIC | 0.74 | 38,136,708.48 |
24 | STRK | 1.29 | 38,061,667.01 |
25 | FLOKI | <0.01 | 36,107,683.91 |
26 | LTC | 84.78 | 34,124,242.69 |
27 | SSV | 53.63 | 33,904,187.34 |
28 | LEVER | <0.01 | 33,072,323.35 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +29.96 |
2 | ETHFI | 4.63 | +25.97 |
3 | AKRO | <0.01 | +19.55 |
4 | OAX | 0.23 | +11.62 |
5 | ONG | 0.65 | +11.08 |
6 | COMBO | 0.82 | +10.71 |
7 | SSV | 53.63 | +8.65 |
8 | AR | 36.46 | +8.54 |
9 | OP | 2.74 | +7.53 |
10 | OM | 0.79 | +7.52 |
11 | VANRY | 0.18 | +7.33 |
12 | ENS | 16.67 | +7.07 |
13 | LQTY | 1.16 | +6.70 |
14 | NEO | 18.86 | +6.31 |
15 | ENA | 0.88 | +6.15 |
16 | W | 0.65 | +5.89 |
17 | ILV | 103.59 | +5.52 |
18 | METIS | 68.49 | +5.43 |
19 | LDO | 2.15 | +5.34 |
20 | AEVO | 1.59 | +5.03 |
21 | STRK | 1.29 | +4.98 |
22 | MAV | 0.41 | +4.83 |
23 | PEPE | <0.01 | +4.76 |
24 | PENDLE | 5.65 | +4.73 |
25 | ETC | 28.93 | +4.63 |
26 | APE | 1.31 | +4.47 |
27 | LSK | 1.72 | +4.25 |
28 | TFUEL | 0.11 | +4.21 |
29 | ICP | 13.83 | +4.03 |
30 | VIC | 0.77 | +3.99 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -18.90 |
2 | COS | 0.02 | -12.62 |
3 | GAL | 4.29 | -6.98 |
4 | BNX | 0.94 | -5.08 |
5 | DATA | 0.06 | -4.99 |
6 | HIGH | 3.91 | -4.05 |
7 | CTK | 0.69 | -3.95 |
8 | VITE | 0.02 | -3.95 |
9 | CREAM | 43.89 | -3.54 |
10 | RARE | 0.11 | -3.50 |
11 | ENJ | 0.31 | -3.13 |
12 | PIVX | 0.36 | -3.02 |
13 | IQ | <0.01 | -2.92 |
14 | ARK | 0.80 | -2.91 |
15 | QKC | 0.01 | -2.83 |
16 | ATM | 3.12 | -2.72 |
17 | WING | 6.08 | -2.56 |
18 | DODO | 0.18 | -2.27 |
19 | BTTC | <0.01 | -2.26 |
20 | MBOX | 0.36 | -2.22 |
21 | ARKM | 2.09 | -1.96 |
22 | ACH | 0.03 | -1.96 |
23 | CVC | 0.17 | -1.94 |
24 | ORN | 1.68 | -1.93 |
25 | FUN | <0.01 | -1.87 |
26 | TROY | <0.01 | -1.86 |
27 | STEEM | 0.28 | -1.86 |
28 | BLZ | 0.34 | -1.73 |
29 | MAGIC | 0.81 | -1.70 |
30 | GNS | 3.43 | -1.69 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận