Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,063.00 | 2,500,926,347.60 |
2 | BTC | 61,869.04 | 1,630,386,318.26 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,216,185,778.28 |
4 | ETH | 2,908.23 | 762,588,134.45 |
5 | SOL | 147.24 | 464,250,489.78 |
6 | DOGE | 0.15 | 383,114,344.21 |
7 | WIF | 3.08 | 324,114,945.65 |
8 | WLD | 5.06 | 226,101,108.52 |
9 | FLOKI | <0.01 | 218,704,520.03 |
10 | BOME | 0.01 | 209,184,867.72 |
11 | RNDR | 10.16 | 172,763,778.30 |
12 | XRP | 0.51 | 126,668,204.91 |
13 | BONK | <0.01 | 118,976,859.27 |
14 | ENA | 0.73 | 115,764,564.69 |
15 | NEAR | 7.12 | 104,787,475.56 |
16 | RUNE | 5.66 | 89,856,107.49 |
17 | AVAX | 32.76 | 64,746,679.72 |
18 | PEOPLE | 0.04 | 59,965,172.42 |
19 | ORDI | 37.26 | 56,165,097.06 |
20 | ICP | 11.92 | 45,430,105.76 |
21 | ARKM | 2.31 | 43,880,705.59 |
22 | JTO | 3.92 | 43,266,472.26 |
23 | 1000SATS | <0.01 | 42,205,187.80 |
24 | SAGA | 2.27 | 41,454,726.17 |
25 | LTC | 80.06 | 35,748,067.12 |
26 | AR | 38.48 | 35,736,738.63 |
27 | ADA | 0.43 | 35,301,304.65 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.04 | +27.81 |
2 | PEPE | <0.01 | +22.68 |
3 | FLOKI | <0.01 | +14.37 |
4 | BOME | 0.01 | +9.10 |
5 | CHR | 0.30 | +6.84 |
6 | DOGE | 0.15 | +6.34 |
7 | BLZ | 0.38 | +5.39 |
8 | MEME | 0.03 | +4.97 |
9 | XEC | <0.01 | +4.48 |
10 | WIF | 3.08 | +4.37 |
11 | OM | 0.72 | +4.26 |
12 | 1000SATS | <0.01 | +4.24 |
13 | ARK | 0.84 | +4.03 |
14 | MBL | <0.01 | +3.32 |
15 | BONK | <0.01 | +3.17 |
16 | JASMY | 0.02 | +2.71 |
17 | 1INCH | 0.37 | +2.27 |
18 | QI | 0.02 | +1.94 |
19 | MTL | 1.77 | +1.85 |
20 | ACH | 0.03 | +1.76 |
21 | SC | <0.01 | +1.75 |
22 | FIRO | 1.54 | +1.25 |
23 | LEVER | <0.01 | +1.11 |
24 | GMX | 28.33 | +1.11 |
25 | XEM | 0.04 | +0.97 |
26 | BICO | 0.42 | +0.96 |
27 | XVG | <0.01 | +0.95 |
28 | QTUM | 3.55 | +0.94 |
29 | SOL | 147.24 | +0.92 |
30 | STMX | <0.01 | +0.91 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 5.06 | -13.34 |
2 | RNDR | 10.16 | -10.44 |
3 | SAGA | 2.27 | -10.38 |
4 | UMA | 3.76 | -10.33 |
5 | ERN | 4.09 | -9.44 |
6 | ENA | 0.73 | -9.35 |
7 | DYM | 2.57 | -9.16 |
8 | ORN | 1.26 | -8.20 |
9 | OMNI | 14.91 | -8.19 |
10 | NMR | 25.08 | -7.93 |
11 | ARKM | 2.31 | -7.32 |
12 | NULS | 0.57 | -7.13 |
13 | USTC | 0.02 | -7.10 |
14 | ETHFI | 3.35 | -7.06 |
15 | BEL | 0.82 | -6.93 |
16 | XNO | 1.04 | -6.81 |
17 | PROM | 9.24 | -6.72 |
18 | OG | 4.10 | -6.71 |
19 | POLYX | 0.37 | -6.65 |
20 | RUNE | 5.66 | -6.40 |
21 | VGX | 0.08 | -6.32 |
22 | TAO | 342.40 | -6.29 |
23 | FORTH | 3.82 | -6.17 |
24 | RAD | 1.66 | -6.12 |
25 | CYBER | 7.29 | -6.11 |
26 | FARM | 65.28 | -6.07 |
27 | DEGO | 2.02 | -6.00 |
28 | W | 0.53 | -5.99 |
29 | REZ | 0.11 | -5.90 |
30 | POND | 0.02 | -5.86 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận