Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.20 | 2,506,505,201.50 |
2 | BTC | 62,565.47 | 1,983,720,598.17 |
3 | ETH | 2,948.20 | 936,951,878.73 |
4 | PEPE | <0.01 | 886,305,109.41 |
5 | SOL | 146.37 | 578,846,733.69 |
6 | DOGE | 0.15 | 369,144,862.09 |
7 | WIF | 3.02 | 303,013,353.53 |
8 | WLD | 5.43 | 198,549,035.51 |
9 | BOME | 0.01 | 191,111,615.43 |
10 | FLOKI | <0.01 | 154,348,551.08 |
11 | RNDR | 11.05 | 144,858,314.41 |
12 | XRP | 0.51 | 134,637,796.62 |
13 | ENA | 0.77 | 123,229,036.58 |
14 | RUNE | 5.74 | 112,420,182.22 |
15 | BONK | <0.01 | 105,893,700.59 |
16 | NEAR | 7.19 | 103,767,720.02 |
17 | AVAX | 32.28 | 64,113,139.00 |
18 | ARKM | 2.39 | 54,374,861.51 |
19 | AR | 38.77 | 52,686,214.74 |
20 | JTO | 4.06 | 50,843,031.74 |
21 | ICP | 11.95 | 50,030,022.41 |
22 | ADA | 0.43 | 45,399,684.23 |
23 | ORDI | 36.79 | 44,524,958.39 |
24 | SAGA | 2.28 | 41,489,665.62 |
25 | ETHFI | 3.48 | 37,963,438.67 |
26 | LTC | 80.14 | 33,039,556.01 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +19.72 |
2 | CHR | 0.29 | +19.65 |
3 | FLOKI | <0.01 | +18.48 |
4 | PEOPLE | 0.03 | +17.71 |
5 | ARK | 0.86 | +15.01 |
6 | MBL | <0.01 | +13.00 |
7 | DOGE | 0.15 | +10.21 |
8 | MEME | 0.02 | +9.20 |
9 | ORDI | 36.79 | +8.69 |
10 | WIF | 3.02 | +8.48 |
11 | BAKE | 0.27 | +8.24 |
12 | BOME | 0.01 | +8.11 |
13 | NEAR | 7.19 | +8.09 |
14 | TLM | 0.02 | +7.82 |
15 | 1000SATS | <0.01 | +7.80 |
16 | BONK | <0.01 | +7.60 |
17 | UTK | 0.08 | +7.33 |
18 | STMX | <0.01 | +7.18 |
19 | SC | <0.01 | +7.09 |
20 | PERP | 0.99 | +7.01 |
21 | JASMY | 0.02 | +6.96 |
22 | AI | 1.10 | +6.93 |
23 | STX | 2.01 | +6.91 |
24 | NFP | 0.47 | +6.54 |
25 | QTUM | 3.56 | +6.43 |
26 | RNDR | 11.05 | +6.30 |
27 | LSK | 1.99 | +6.25 |
28 | BICO | 0.42 | +6.15 |
29 | VANRY | 0.17 | +6.09 |
30 | LTO | 0.17 | +6.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.28 | -11.42 |
2 | KP3R | 68.10 | -7.62 |
3 | UMA | 3.90 | -7.47 |
4 | AUCTION | 14.37 | -7.17 |
5 | OMNI | 15.11 | -6.56 |
6 | POWR | 0.31 | -6.18 |
7 | VIC | 0.40 | -6.07 |
8 | TNSR | 0.82 | -5.57 |
9 | REZ | 0.12 | -5.25 |
10 | FOR | 0.02 | -5.18 |
11 | LDO | 1.64 | -4.65 |
12 | RARE | 0.13 | -4.18 |
13 | AEVO | 1.05 | -3.32 |
14 | VGX | 0.08 | -3.32 |
15 | W | 0.53 | -3.32 |
16 | ENA | 0.77 | -2.92 |
17 | CTK | 0.63 | -2.90 |
18 | DYM | 2.59 | -2.85 |
19 | ORN | 1.31 | -2.11 |
20 | ILV | 78.80 | -2.01 |
21 | SEI | 0.47 | -2.01 |
22 | AERGO | 0.12 | -2.00 |
23 | RUNE | 5.74 | -1.95 |
24 | QI | 0.02 | -1.87 |
25 | WLD | 5.43 | -1.74 |
26 | PSG | 3.81 | -1.68 |
27 | USTC | 0.02 | -1.40 |
28 | FARM | 67.26 | -1.26 |
29 | HIVE | 0.31 | -1.26 |
30 | CHZ | 0.12 | -1.21 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận