Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,031.13 | 2,244,628,381.59 |
2 | ARS | 1,085.00 | 1,780,617,940.50 |
3 | ETH | 2,985.94 | 856,304,088.92 |
4 | PEPE | <0.01 | 795,307,994.76 |
5 | SOL | 153.91 | 600,577,321.50 |
6 | FLOKI | <0.01 | 286,396,167.13 |
7 | WIF | 2.92 | 257,367,051.72 |
8 | DOGE | 0.15 | 244,803,662.72 |
9 | BOME | 0.01 | 185,114,808.05 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 160,377,302.06 |
11 | XRP | 0.52 | 158,232,292.56 |
12 | NEAR | 7.81 | 145,301,411.17 |
13 | RNDR | 10.74 | 143,822,955.24 |
14 | ENA | 0.71 | 141,283,757.84 |
15 | WLD | 4.94 | 133,549,483.07 |
16 | AEVO | 0.79 | 119,030,977.85 |
17 | RUNE | 6.10 | 116,976,255.81 |
18 | BONK | <0.01 | 90,479,873.79 |
19 | AVAX | 33.97 | 64,659,893.92 |
20 | ORDI | 37.93 | 56,369,817.02 |
21 | AR | 45.45 | 54,671,386.32 |
22 | OP | 2.48 | 52,451,636.72 |
23 | ICP | 12.37 | 42,581,579.39 |
24 | ARKM | 2.37 | 41,882,378.98 |
25 | 1000SATS | <0.01 | 41,072,312.58 |
26 | JTO | 4.00 | 40,376,543.16 |
27 | PENDLE | 4.40 | 40,322,451.36 |
28 | SUI | 0.98 | 39,926,997.76 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +50.20 |
2 | IMX | 2.41 | +17.86 |
3 | AXL | 1.06 | +17.21 |
4 | AR | 45.45 | +15.81 |
5 | SEI | 0.52 | +15.08 |
6 | FLOKI | <0.01 | +14.97 |
7 | TAO | 389.30 | +14.94 |
8 | PENDLE | 4.40 | +14.02 |
9 | GMX | 31.87 | +13.66 |
10 | DEXE | 13.19 | +12.06 |
11 | RUNE | 6.10 | +11.74 |
12 | RLC | 3.28 | +11.70 |
13 | NEAR | 7.81 | +11.68 |
14 | GAL | 3.46 | +11.42 |
15 | CHR | 0.31 | +11.00 |
16 | JOE | 0.47 | +10.53 |
17 | FIS | 0.48 | +10.47 |
18 | XNO | 1.15 | +10.43 |
19 | JASMY | 0.02 | +10.38 |
20 | RSR | <0.01 | +10.03 |
21 | BEAMX | 0.02 | +10.03 |
22 | WAN | 0.25 | +9.91 |
23 | CYBER | 7.81 | +9.81 |
24 | DOCK | 0.03 | +9.75 |
25 | HARD | 0.18 | +9.71 |
26 | VANRY | 0.18 | +9.70 |
27 | TRU | 0.11 | +9.67 |
28 | OCEAN | 0.92 | +9.64 |
29 | AGIX | 0.92 | +9.60 |
30 | TKO | 0.42 | +9.55 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận