Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.10 | 1,418,542,613.90 |
2 | ETH | 3,311.04 | 948,523,426.44 |
3 | BTC | 63,650.63 | 898,445,820.30 |
4 | SOL | 141.82 | 404,157,453.95 |
5 | PEPE | <0.01 | 233,962,124.32 |
6 | ETHFI | 4.67 | 226,832,743.20 |
7 | ENA | 0.88 | 123,295,898.28 |
8 | NEAR | 7.17 | 106,100,437.48 |
9 | BONK | <0.01 | 101,330,858.20 |
10 | OP | 2.72 | 93,681,466.21 |
11 | WIF | 2.74 | 85,528,674.10 |
12 | GLM | 0.53 | 77,491,157.35 |
13 | DOGE | 0.15 | 72,462,310.54 |
14 | BOME | 0.01 | 65,154,528.67 |
15 | XRP | 0.52 | 58,242,582.24 |
16 | ETC | 28.89 | 55,619,560.79 |
17 | RUNE | 5.22 | 44,591,845.96 |
18 | ATA | 0.24 | 41,481,400.34 |
19 | AVAX | 35.04 | 40,578,761.55 |
20 | WLD | 4.86 | 40,399,261.67 |
21 | AR | 36.84 | 38,130,134.37 |
22 | COS | 0.02 | 37,082,211.69 |
23 | FLOKI | <0.01 | 35,689,853.48 |
24 | STRK | 1.29 | 34,714,565.25 |
25 | MATIC | 0.74 | 33,425,821.26 |
26 | SSV | 53.60 | 33,053,936.62 |
27 | LTC | 85.29 | 31,900,346.40 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.67 | +29.10 |
2 | ATA | 0.24 | +26.03 |
3 | OAX | 0.24 | +17.45 |
4 | AKRO | <0.01 | +12.72 |
5 | COMBO | 0.82 | +11.74 |
6 | SSV | 53.60 | +10.63 |
7 | ONG | 0.65 | +9.99 |
8 | AR | 36.84 | +9.56 |
9 | GLM | 0.53 | +8.80 |
10 | ENS | 16.61 | +8.56 |
11 | OM | 0.79 | +8.21 |
12 | ENA | 0.88 | +7.20 |
13 | METIS | 67.95 | +6.91 |
14 | LDO | 2.15 | +6.32 |
15 | W | 0.65 | +6.24 |
16 | NEO | 18.80 | +5.92 |
17 | ICP | 13.97 | +5.91 |
18 | ILV | 103.97 | +5.78 |
19 | STRK | 1.29 | +5.73 |
20 | OP | 2.72 | +5.71 |
21 | LOOM | 0.09 | +5.64 |
22 | MAV | 0.41 | +5.61 |
23 | ETC | 28.89 | +5.44 |
24 | BOND | 3.03 | +5.43 |
25 | PEPE | <0.01 | +5.37 |
26 | AEVO | 1.57 | +5.36 |
27 | LQTY | 1.15 | +5.33 |
28 | ASR | 4.16 | +5.05 |
29 | MKR | 3,113.00 | +4.92 |
30 | WNXM | 69.48 | +4.56 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -17.54 |
2 | COS | 0.02 | -14.30 |
3 | GAL | 4.09 | -11.62 |
4 | IQ | <0.01 | -6.50 |
5 | BNX | 0.95 | -5.99 |
6 | NEAR | 7.17 | -4.95 |
7 | DATA | 0.06 | -4.45 |
8 | VITE | 0.02 | -4.43 |
9 | HIGH | 3.91 | -3.72 |
10 | CTK | 0.69 | -3.50 |
11 | BURGER | 0.49 | -3.26 |
12 | PIVX | 0.36 | -3.21 |
13 | RARE | 0.11 | -3.16 |
14 | CREAM | 44.09 | -3.08 |
15 | TROY | <0.01 | -3.01 |
16 | ENJ | 0.31 | -2.85 |
17 | QKC | 0.01 | -2.73 |
18 | ARKM | 2.06 | -2.72 |
19 | ORN | 1.70 | -2.40 |
20 | CVC | 0.17 | -2.34 |
21 | MBOX | 0.36 | -2.33 |
22 | PORTO | 2.57 | -2.28 |
23 | ATM | 3.12 | -2.10 |
24 | FORTH | 4.19 | -1.97 |
25 | STEEM | 0.28 | -1.94 |
26 | GLMR | 0.31 | -1.86 |
27 | GNS | 3.42 | -1.78 |
28 | ROSE | 0.10 | -1.77 |
29 | ACH | 0.03 | -1.74 |
30 | IDEX | 0.06 | -1.71 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận