Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
61,116.02 | 3,117,388,165.84 |
2 | ![]() |
1,323.80 | 2,526,777,254.50 |
3 | ![]() |
3,371.41 | 1,706,362,986.37 |
4 | ![]() |
4,019.00 | 788,140,623.00 |
5 | ![]() |
135.75 | 695,839,419.10 |
6 | ![]() |
<0.01 | 439,185,298.48 |
7 | ![]() |
1.87 | 315,634,211.30 |
8 | ![]() |
0.48 | 157,243,494.99 |
9 | ![]() |
0.12 | 147,611,768.83 |
10 | ![]() |
36.00 | 142,987,654.60 |
11 | ![]() |
0.72 | 131,613,792.43 |
12 | ![]() |
5.57 | 124,756,784.11 |
13 | ![]() |
<0.01 | 93,291,453.66 |
14 | ![]() |
0.60 | 88,124,814.58 |
15 | ![]() |
0.09 | 82,812,167.35 |
16 | ![]() |
25.18 | 76,312,625.98 |
17 | ![]() |
2.42 | 76,068,361.98 |
18 | ![]() |
0.17 | 69,697,623.64 |
19 | ![]() |
7.71 | 65,854,214.63 |
20 | ![]() |
<0.01 | 65,354,247.42 |
21 | ![]() |
4.14 | 63,318,744.28 |
22 | ![]() |
<0.01 | 55,859,808.95 |
23 | ![]() |
13.95 | 53,649,982.65 |
24 | ![]() |
3.30 | 51,232,096.06 |
25 | ![]() |
22.93 | 50,851,745.52 |
26 | ![]() |
70.48 | 49,736,351.12 |
27 | ![]() |
2.94 | 48,371,236.25 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.87 | +22.57 |
2 | ![]() |
0.72 | +22.29 |
3 | ![]() |
0.70 | +20.55 |
4 | ![]() |
0.70 | +20.30 |
5 | ![]() |
2.00 | +17.89 |
6 | ![]() |
<0.01 | +16.64 |
7 | ![]() |
2.42 | +16.19 |
8 | ![]() |
91.19 | +14.73 |
9 | ![]() |
22.93 | +13.80 |
10 | ![]() |
6.84 | +13.43 |
11 | ![]() |
29.42 | +13.20 |
12 | ![]() |
1.51 | +13.05 |
13 | ![]() |
<0.01 | +12.06 |
14 | ![]() |
0.27 | +11.73 |
15 | ![]() |
7.71 | +11.45 |
16 | ![]() |
5.12 | +11.41 |
17 | ![]() |
0.50 | +11.19 |
18 | ![]() |
0.72 | +10.50 |
19 | ![]() |
0.09 | +10.14 |
20 | ![]() |
<0.01 | +10.13 |
21 | ![]() |
<0.01 | +10.06 |
22 | ![]() |
0.51 | +9.50 |
23 | ![]() |
0.97 | +9.48 |
24 | ![]() |
0.05 | +9.47 |
25 | ![]() |
0.37 | +9.32 |
26 | ![]() |
0.61 | +9.08 |
27 | ![]() |
0.02 | +9.06 |
28 | ![]() |
135.75 | +9.03 |
29 | ![]() |
0.02 | +9.02 |
30 | ![]() |
0.14 | +8.88 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
71.82 | -7.92 |
2 | ![]() |
59.92 | -5.50 |
3 | ![]() |
0.27 | -3.82 |
4 | ![]() |
293.50 | -3.55 |
5 | ![]() |
1.36 | -3.48 |
6 | ![]() |
0.30 | -3.35 |
7 | ![]() |
0.01 | -2.56 |
8 | ![]() |
36.00 | -2.28 |
9 | ![]() |
1.01 | -2.05 |
10 | ![]() |
61,116.02 | -2.00 |
11 | ![]() |
61,260.98 | -1.79 |
12 | ![]() |
0.45 | -1.27 |
13 | ![]() |
70.48 | -0.97 |
14 | ![]() |
2,213.00 | -0.90 |
15 | ![]() |
<0.01 | -0.83 |
16 | ![]() |
1.16 | -0.77 |
17 | ![]() |
0.36 | -0.69 |
18 | ![]() |
0.47 | -0.53 |
19 | ![]() |
0.22 | -0.19 |
20 | ![]() |
2,308.00 | -0.17 |
21 | ![]() |
0.64 | -0.17 |
22 | ![]() |
1.00 | -0.02 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 18:00 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
4 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
5 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
6 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 23:00 |
7 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
10 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
13 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
14 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
17 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
19 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
20 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
21 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
22 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
25 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
26 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
27 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
28 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận