Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.30 | 1,416,294,139.00 |
2 | ETH | 3,305.20 | 947,832,673.55 |
3 | BTC | 63,631.35 | 901,213,629.04 |
4 | SOL | 141.42 | 397,160,088.44 |
5 | PEPE | <0.01 | 234,273,802.54 |
6 | ETHFI | 4.61 | 228,898,588.55 |
7 | ENA | 0.88 | 124,102,943.01 |
8 | BONK | <0.01 | 100,765,791.56 |
9 | NEAR | 7.25 | 100,665,501.26 |
10 | OP | 2.70 | 92,141,151.86 |
11 | WIF | 2.74 | 85,395,414.97 |
12 | GLM | 0.54 | 76,368,927.53 |
13 | DOGE | 0.15 | 71,726,067.87 |
14 | BOME | <0.01 | 64,703,120.21 |
15 | XRP | 0.52 | 58,435,190.85 |
16 | ETC | 28.77 | 55,869,995.71 |
17 | ATA | 0.25 | 43,256,674.86 |
18 | RUNE | 5.20 | 40,923,957.85 |
19 | WLD | 4.83 | 40,374,657.14 |
20 | AVAX | 34.91 | 39,974,829.55 |
21 | AR | 36.80 | 37,756,828.70 |
22 | COS | 0.02 | 37,633,531.62 |
23 | FLOKI | <0.01 | 35,872,004.09 |
24 | STRK | 1.29 | 34,383,158.47 |
25 | SSV | 53.18 | 32,870,021.82 |
26 | MATIC | 0.74 | 32,857,402.01 |
27 | LTC | 85.16 | 31,552,171.50 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.61 | +27.35 |
2 | ATA | 0.25 | +27.33 |
3 | AKRO | <0.01 | +14.11 |
4 | OAX | 0.23 | +13.00 |
5 | COMBO | 0.83 | +11.85 |
6 | ONG | 0.65 | +11.28 |
7 | AR | 36.80 | +9.08 |
8 | W | 0.66 | +8.58 |
9 | GLM | 0.54 | +8.23 |
10 | SSV | 53.18 | +7.98 |
11 | ENS | 16.60 | +7.30 |
12 | METIS | 68.16 | +7.22 |
13 | ENA | 0.88 | +7.17 |
14 | BOND | 3.06 | +6.34 |
15 | OM | 0.78 | +6.08 |
16 | LDO | 2.15 | +6.08 |
17 | ILV | 103.83 | +5.72 |
18 | AEVO | 1.58 | +5.71 |
19 | ICP | 13.94 | +5.70 |
20 | OP | 2.70 | +5.47 |
21 | SEI | 0.61 | +4.97 |
22 | MAV | 0.41 | +4.95 |
23 | NEO | 18.68 | +4.94 |
24 | PEPE | <0.01 | +4.92 |
25 | LQTY | 1.14 | +4.77 |
26 | MKR | 3,113.00 | +4.67 |
27 | ETC | 28.77 | +4.62 |
28 | STRK | 1.29 | +4.61 |
29 | OMNI | 21.18 | +4.59 |
30 | VOXEL | 0.27 | +4.43 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -15.32 |
2 | GAL | 3.99 | -14.90 |
3 | COS | 0.02 | -13.82 |
4 | HIGH | 3.89 | -6.90 |
5 | IQ | <0.01 | -6.06 |
6 | BNX | 0.96 | -5.35 |
7 | VITE | 0.02 | -5.22 |
8 | DATA | 0.06 | -5.06 |
9 | ARKM | 2.06 | -3.84 |
10 | CTK | 0.69 | -3.74 |
11 | ORN | 1.69 | -3.46 |
12 | RARE | 0.11 | -3.40 |
13 | PIVX | 0.36 | -3.29 |
14 | ENJ | 0.31 | -3.27 |
15 | TROY | <0.01 | -3.18 |
16 | PORTO | 2.56 | -3.18 |
17 | QKC | 0.01 | -2.93 |
18 | MBOX | 0.36 | -2.80 |
19 | CREAM | 44.12 | -2.61 |
20 | CVC | 0.17 | -2.21 |
21 | FORTH | 4.18 | -2.20 |
22 | MDX | 0.06 | -2.04 |
23 | ROSE | 0.10 | -2.01 |
24 | ATM | 3.12 | -1.95 |
25 | ARK | 0.80 | -1.92 |
26 | BURGER | 0.49 | -1.90 |
27 | GNS | 3.41 | -1.87 |
28 | ACH | 0.03 | -1.76 |
29 | 1INCH | 0.43 | -1.75 |
30 | ANKR | 0.05 | -1.74 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận