Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,728.00 | 1,981,890,069.64 |
2 | ARS | 1,073.70 | 1,944,460,068.50 |
3 | ETH | 3,188.99 | 1,305,310,313.64 |
4 | SOL | 137.20 | 591,169,676.69 |
5 | PEPE | <0.01 | 312,449,245.90 |
6 | ENA | 0.90 | 218,662,326.38 |
7 | ETHFI | 4.41 | 187,445,772.37 |
8 | DOGE | 0.14 | 179,763,978.20 |
9 | XRP | 0.51 | 176,093,712.94 |
10 | WIF | 2.68 | 139,778,646.19 |
11 | BONK | <0.01 | 93,349,109.69 |
12 | AVAX | 35.05 | 83,508,100.30 |
13 | NEAR | 6.92 | 78,289,115.63 |
14 | PENDLE | 4.65 | 71,274,907.85 |
15 | WAVES | 2.49 | 66,368,338.53 |
16 | BOME | <0.01 | 65,692,144.70 |
17 | OP | 2.53 | 64,162,639.60 |
18 | RUNE | 5.08 | 64,140,873.36 |
19 | SEI | 0.62 | 61,152,948.23 |
20 | WLD | 4.83 | 52,356,872.79 |
21 | TRX | 0.12 | 49,445,124.73 |
22 | MATIC | 0.70 | 48,872,855.44 |
23 | FLOKI | <0.01 | 45,013,508.87 |
24 | FTM | 0.71 | 43,876,591.95 |
25 | LTC | 83.40 | 43,135,372.70 |
26 | RNDR | 7.81 | 38,699,779.17 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +18.60 |
2 | ENA | 0.90 | +9.39 |
3 | W | 0.65 | +8.65 |
4 | CVC | 0.17 | +7.66 |
5 | ELF | 0.65 | +7.27 |
6 | JTO | 3.25 | +6.55 |
7 | SEI | 0.62 | +6.21 |
8 | WAVES | 2.49 | +6.14 |
9 | PEPE | <0.01 | +5.56 |
10 | BNX | 1.02 | +5.27 |
11 | WING | 6.22 | +5.25 |
12 | ACA | 0.11 | +5.06 |
13 | ALPACA | 0.18 | +5.02 |
14 | BSW | 0.08 | +4.84 |
15 | ORN | 1.70 | +4.80 |
16 | WLD | 4.83 | +4.75 |
17 | CTXC | 0.32 | +4.67 |
18 | AVAX | 35.05 | +4.63 |
19 | STEEM | 0.28 | +4.50 |
20 | BONK | <0.01 | +4.47 |
21 | MDX | 0.06 | +4.02 |
22 | MANTA | 1.79 | +3.52 |
23 | ORDI | 42.85 | +3.50 |
24 | SANTOS | 6.43 | +3.44 |
25 | MBOX | 0.36 | +3.36 |
26 | EOS | 0.81 | +3.31 |
27 | DCR | 20.81 | +3.28 |
28 | ATM | 3.14 | +3.26 |
29 | SFP | 0.80 | +2.93 |
30 | DEXE | 12.50 | +2.80 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PENDLE | 4.65 | -13.64 |
2 | SSV | 45.36 | -12.75 |
3 | OAX | 0.22 | -12.42 |
4 | HIGH | 3.46 | -12.12 |
5 | ATA | 0.22 | -10.81 |
6 | COS | 0.01 | -9.89 |
7 | LEVER | <0.01 | -9.40 |
8 | GLM | 0.51 | -9.29 |
9 | MKR | 2,801.00 | -7.22 |
10 | OM | 0.72 | -6.52 |
11 | LOOM | 0.09 | -6.23 |
12 | ASR | 4.02 | -5.92 |
13 | BAL | 3.68 | -5.04 |
14 | GAL | 3.52 | -4.86 |
15 | TAO | 398.90 | -4.46 |
16 | IRIS | 0.03 | -4.29 |
17 | NMR | 23.77 | -3.61 |
18 | DAR | 0.15 | -3.23 |
19 | APE | 1.23 | -3.15 |
20 | POWR | 0.30 | -3.01 |
21 | AVA | 0.63 | -2.84 |
22 | OP | 2.53 | -2.73 |
23 | VOXEL | 0.26 | -2.70 |
24 | CHR | 0.30 | -2.70 |
25 | METIS | 63.80 | -2.57 |
26 | BURGER | 0.48 | -2.53 |
27 | DYM | 3.44 | -2.50 |
28 | POLYX | 0.37 | -2.37 |
29 | OSMO | 0.89 | -2.37 |
30 | CFX | 0.23 | -2.29 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận