Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,912.65 | 3,370,400,532.15 |
2 | ARS | 1,070.10 | 2,248,858,017.30 |
3 | ETH | 3,026.05 | 1,706,280,365.60 |
4 | SOL | 127.67 | 780,131,565.36 |
5 | PEPE | <0.01 | 390,205,064.50 |
6 | DOGE | 0.13 | 226,779,010.97 |
7 | XRP | 0.50 | 198,872,682.46 |
8 | ENA | 0.82 | 190,910,222.17 |
9 | WIF | 2.53 | 153,597,550.64 |
10 | ETHFI | 3.93 | 152,584,536.99 |
11 | NEAR | 6.20 | 101,154,007.35 |
12 | BONK | <0.01 | 96,869,602.89 |
13 | ORDI | 34.28 | 94,945,098.19 |
14 | AVAX | 32.86 | 94,552,779.88 |
15 | BOME | <0.01 | 91,829,206.08 |
16 | RUNE | 4.86 | 83,843,827.11 |
17 | TRX | 0.12 | 81,925,744.48 |
18 | PENDLE | 4.24 | 76,928,857.47 |
19 | WLD | 4.55 | 70,882,118.68 |
20 | OP | 2.55 | 64,636,144.49 |
21 | SUI | 1.15 | 58,613,528.87 |
22 | ADA | 0.44 | 55,397,357.04 |
23 | JTO | 3.20 | 53,494,547.16 |
24 | RNDR | 7.38 | 52,213,616.14 |
25 | BCH | 436.10 | 50,770,090.94 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -21.26 |
2 | COMBO | 0.64 | -20.04 |
3 | ORDI | 34.28 | -19.25 |
4 | AR | 30.51 | -15.41 |
5 | SEI | 0.55 | -13.69 |
6 | LDO | 1.89 | -13.61 |
7 | POND | 0.02 | -13.32 |
8 | ORN | 1.48 | -13.22 |
9 | PENDLE | 4.24 | -13.15 |
10 | ATA | 0.21 | -12.95 |
11 | ETHFI | 3.93 | -12.51 |
12 | WAVES | 2.27 | -12.09 |
13 | STX | 2.17 | -11.96 |
14 | 1000SATS | <0.01 | -11.68 |
15 | ERN | 3.70 | -11.64 |
16 | ANKR | 0.05 | -11.47 |
17 | ENS | 14.67 | -11.20 |
18 | ENA | 0.82 | -11.04 |
19 | CHR | 0.27 | -11.02 |
20 | SSV | 41.56 | -10.97 |
21 | SKL | 0.08 | -10.84 |
22 | PROM | 8.90 | -10.70 |
23 | ACH | 0.03 | -10.68 |
24 | ASTR | 0.09 | -10.66 |
25 | OMNI | 18.40 | -10.55 |
26 | IRIS | 0.02 | -10.52 |
27 | ACE | 4.75 | -10.40 |
28 | SAGA | 3.23 | -10.36 |
29 | BONK | <0.01 | -10.28 |
30 | EPX | <0.01 | -10.09 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận