Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.60 | 2,503,347,858.60 |
2 | BTC | 62,524.00 | 1,971,174,860.86 |
3 | ETH | 2,936.66 | 921,615,809.74 |
4 | PEPE | <0.01 | 894,945,037.49 |
5 | SOL | 147.40 | 552,155,966.86 |
6 | DOGE | 0.15 | 368,230,334.40 |
7 | WIF | 3.00 | 297,334,309.32 |
8 | WLD | 5.32 | 207,111,598.57 |
9 | BOME | 0.01 | 185,072,332.62 |
10 | FLOKI | <0.01 | 162,300,676.46 |
11 | RNDR | 11.06 | 141,637,610.72 |
12 | XRP | 0.51 | 132,404,307.73 |
13 | ENA | 0.76 | 121,401,667.82 |
14 | RUNE | 5.66 | 111,734,098.74 |
15 | BONK | <0.01 | 106,608,797.41 |
16 | NEAR | 7.24 | 101,384,801.58 |
17 | AVAX | 32.33 | 64,055,832.50 |
18 | ARKM | 2.38 | 54,402,349.08 |
19 | ICP | 11.91 | 49,595,351.34 |
20 | AR | 38.96 | 49,498,763.44 |
21 | JTO | 4.08 | 49,416,207.13 |
22 | ADA | 0.44 | 45,653,576.75 |
23 | ORDI | 36.93 | 44,476,757.43 |
24 | SAGA | 2.32 | 41,318,974.83 |
25 | ETHFI | 3.45 | 37,316,420.86 |
26 | PEOPLE | 0.03 | 33,141,417.91 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | FLOKI | <0.01 | +21.17 |
2 | PEPE | <0.01 | +20.90 |
3 | CHR | 0.29 | +20.16 |
4 | PEOPLE | 0.03 | +18.92 |
5 | ARK | 0.87 | +16.70 |
6 | NEAR | 7.24 | +9.68 |
7 | STMX | <0.01 | +9.67 |
8 | DOGE | 0.15 | +9.45 |
9 | MEME | 0.02 | +9.33 |
10 | MBL | <0.01 | +9.20 |
11 | BOME | 0.01 | +8.28 |
12 | BONK | <0.01 | +8.17 |
13 | ORDI | 36.93 | +8.14 |
14 | WIF | 3.00 | +7.98 |
15 | BAKE | 0.27 | +7.81 |
16 | JASMY | 0.02 | +7.57 |
17 | LTO | 0.17 | +7.07 |
18 | TLM | 0.02 | +6.96 |
19 | RNDR | 11.06 | +6.92 |
20 | SC | <0.01 | +6.91 |
21 | POLYX | 0.39 | +6.66 |
22 | 1000SATS | <0.01 | +6.54 |
23 | UTK | 0.08 | +6.48 |
24 | SOL | 147.40 | +6.40 |
25 | PERP | 0.99 | +6.33 |
26 | REN | 0.05 | +6.20 |
27 | ARPA | 0.07 | +6.18 |
28 | VANRY | 0.17 | +6.16 |
29 | BLZ | 0.38 | +5.96 |
30 | STORJ | 0.52 | +5.92 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.32 | -10.12 |
2 | OMNI | 14.78 | -9.38 |
3 | KP3R | 68.07 | -7.63 |
4 | POWR | 0.31 | -7.60 |
5 | UMA | 3.90 | -7.13 |
6 | AUCTION | 14.34 | -7.12 |
7 | TNSR | 0.81 | -6.52 |
8 | FOR | 0.02 | -6.41 |
9 | LDO | 1.62 | -6.29 |
10 | REZ | 0.12 | -6.26 |
11 | RARE | 0.13 | -5.49 |
12 | AEVO | 1.05 | -5.26 |
13 | WLD | 5.32 | -4.23 |
14 | W | 0.53 | -4.20 |
15 | DYM | 2.58 | -4.05 |
16 | VIC | 0.41 | -3.93 |
17 | ENA | 0.76 | -3.91 |
18 | VGX | 0.08 | -3.42 |
19 | QI | 0.02 | -3.30 |
20 | AERGO | 0.12 | -3.18 |
21 | RUNE | 5.66 | -3.06 |
22 | ORN | 1.31 | -2.95 |
23 | CTK | 0.63 | -2.88 |
24 | MOVR | 15.01 | -2.78 |
25 | PENDLE | 3.93 | -2.36 |
26 | ASR | 3.66 | -2.19 |
27 | AXL | 0.95 | -2.04 |
28 | USTC | 0.02 | -1.75 |
29 | HIVE | 0.31 | -1.73 |
30 | CTXC | 0.31 | -1.65 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận