Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | NFT của các nhà khoa học điên rồ xuống cấp khi chúng được giao dịch 0xDEAFBEEF Người tạo NFT (Mad scientists NFTs degrade when theyre traded 0xDEAFBEEF NFT Creator) |
2023-05-31 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.50 | 1,447,634,331.40 |
2 | ETH | 3,322.80 | 1,012,930,520.65 |
3 | BTC | 63,720.02 | 968,591,099.16 |
4 | SOL | 142.95 | 440,635,687.83 |
5 | PEPE | <0.01 | 239,833,130.41 |
6 | ETHFI | 4.61 | 221,318,720.53 |
7 | NEAR | 7.20 | 133,283,141.38 |
8 | ENA | 0.88 | 120,958,280.48 |
9 | OP | 2.74 | 107,043,869.11 |
10 | BONK | <0.01 | 103,523,234.67 |
11 | WIF | 2.76 | 91,951,345.24 |
12 | GLM | 0.53 | 83,242,533.14 |
13 | DOGE | 0.15 | 82,019,685.18 |
14 | BOME | 0.01 | 67,815,402.24 |
15 | XRP | 0.52 | 60,934,375.56 |
16 | ETC | 28.92 | 57,536,962.00 |
17 | RUNE | 5.23 | 49,098,935.24 |
18 | AVAX | 35.00 | 48,253,279.12 |
19 | WLD | 4.89 | 42,667,861.51 |
20 | AR | 36.60 | 40,413,993.90 |
21 | MATIC | 0.74 | 39,749,721.76 |
22 | COS | 0.02 | 39,430,533.95 |
23 | STRK | 1.29 | 39,119,547.44 |
24 | ATA | 0.25 | 39,012,365.79 |
25 | FLOKI | <0.01 | 36,676,110.44 |
26 | LTC | 84.78 | 36,109,447.21 |
27 | SSV | 53.66 | 34,323,651.55 |
28 | LEVER | <0.01 | 33,995,193.14 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +29.42 |
2 | ETHFI | 4.61 | +24.95 |
3 | AKRO | <0.01 | +17.63 |
4 | COMBO | 0.83 | +11.76 |
5 | ONG | 0.65 | +10.53 |
6 | OAX | 0.23 | +10.18 |
7 | SSV | 53.66 | +8.60 |
8 | OM | 0.78 | +7.29 |
9 | AR | 36.60 | +7.28 |
10 | VANRY | 0.18 | +6.88 |
11 | LQTY | 1.17 | +6.59 |
12 | METIS | 68.93 | +6.37 |
13 | GLM | 0.53 | +6.25 |
14 | ENA | 0.88 | +6.14 |
15 | ILV | 103.89 | +5.76 |
16 | NEO | 18.83 | +5.73 |
17 | OP | 2.74 | +4.90 |
18 | W | 0.65 | +4.86 |
19 | MAV | 0.42 | +4.66 |
20 | AEVO | 1.59 | +4.61 |
21 | ENS | 16.58 | +4.47 |
22 | PEPE | <0.01 | +4.17 |
23 | STRK | 1.29 | +4.13 |
24 | MKR | 3,109.00 | +4.02 |
25 | LSK | 1.72 | +3.81 |
26 | ICP | 13.86 | +3.61 |
27 | LDO | 2.15 | +3.61 |
28 | ETC | 28.92 | +3.58 |
29 | APE | 1.31 | +3.57 |
30 | MANTA | 1.84 | +3.54 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -18.66 |
2 | COS | 0.02 | -11.41 |
3 | GAL | 4.35 | -5.76 |
4 | BNX | 0.95 | -5.55 |
5 | DATA | 0.06 | -5.01 |
6 | CTK | 0.70 | -4.26 |
7 | VITE | 0.02 | -4.17 |
8 | HIGH | 3.90 | -4.08 |
9 | DODO | 0.18 | -4.01 |
10 | RARE | 0.11 | -3.82 |
11 | CREAM | 44.07 | -3.76 |
12 | ENJ | 0.31 | -3.61 |
13 | ARK | 0.80 | -3.58 |
14 | MBOX | 0.36 | -3.55 |
15 | QKC | 0.01 | -3.49 |
16 | PIVX | 0.36 | -3.28 |
17 | WING | 6.10 | -2.87 |
18 | ATM | 3.12 | -2.74 |
19 | NEAR | 7.20 | -2.59 |
20 | TROY | <0.01 | -2.45 |
21 | ASR | 3.94 | -2.38 |
22 | CVC | 0.17 | -2.34 |
23 | ACH | 0.03 | -2.30 |
24 | ARKM | 2.09 | -2.30 |
25 | MAGIC | 0.82 | -2.27 |
26 | STEEM | 0.28 | -2.20 |
27 | GLMR | 0.31 | -2.17 |
28 | BLZ | 0.34 | -2.16 |
29 | IQ | <0.01 | -2.11 |
30 | PORTO | 2.57 | -2.06 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận