Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,061.60 | 2,496,101,868.50 |
2 | BTC | 61,835.01 | 1,778,212,524.16 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,103,180,931.16 |
4 | ETH | 2,910.70 | 799,064,099.99 |
5 | SOL | 146.30 | 485,774,753.92 |
6 | DOGE | 0.15 | 370,947,454.64 |
7 | WIF | 3.07 | 312,058,512.67 |
8 | WLD | 5.18 | 216,792,349.63 |
9 | BOME | 0.01 | 196,895,220.91 |
10 | FLOKI | <0.01 | 194,462,024.50 |
11 | RNDR | 10.22 | 189,825,649.05 |
12 | XRP | 0.51 | 131,661,961.95 |
13 | ENA | 0.75 | 119,822,707.03 |
14 | BONK | <0.01 | 112,263,543.36 |
15 | NEAR | 7.22 | 105,684,761.60 |
16 | RUNE | 5.56 | 91,121,339.22 |
17 | AVAX | 32.82 | 64,703,749.49 |
18 | ORDI | 38.20 | 53,570,391.29 |
19 | ICP | 11.89 | 48,218,006.89 |
20 | ARKM | 2.34 | 46,868,588.24 |
21 | JTO | 3.96 | 46,852,887.07 |
22 | SAGA | 2.26 | 45,582,813.44 |
23 | PEOPLE | 0.04 | 45,573,932.81 |
24 | AR | 38.84 | 40,411,592.10 |
25 | ADA | 0.44 | 39,575,255.49 |
26 | 1000SATS | <0.01 | 38,767,706.20 |
27 | LTC | 80.93 | 33,488,598.12 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +20.43 |
2 | PEOPLE | 0.04 | +20.06 |
3 | CHR | 0.29 | +11.79 |
4 | FLOKI | <0.01 | +9.73 |
5 | ARK | 0.87 | +8.81 |
6 | BOME | 0.01 | +6.40 |
7 | BLZ | 0.38 | +5.14 |
8 | 1000SATS | <0.01 | +5.13 |
9 | MBL | <0.01 | +4.98 |
10 | MEME | 0.02 | +3.44 |
11 | DOGE | 0.15 | +3.22 |
12 | LEVER | <0.01 | +2.81 |
13 | ORDI | 38.20 | +2.80 |
14 | JTO | 3.96 | +2.54 |
15 | WIF | 3.07 | +2.51 |
16 | XEC | <0.01 | +2.35 |
17 | ARPA | 0.07 | +0.92 |
18 | OM | 0.71 | +0.71 |
19 | NEAR | 7.22 | +0.53 |
20 | SC | <0.01 | +0.51 |
21 | BONK | <0.01 | +0.43 |
22 | SFP | 0.82 | +0.31 |
23 | QTUM | 3.54 | +0.26 |
24 | JASMY | 0.02 | +0.23 |
25 | FIRO | 1.55 | +0.19 |
26 | XRP | 0.51 | +0.16 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.26 | -14.89 |
2 | ERN | 4.04 | -12.57 |
3 | OMNI | 15.00 | -12.43 |
4 | UMA | 3.87 | -11.98 |
5 | WLD | 5.18 | -11.71 |
6 | VIC | 0.41 | -11.70 |
7 | REZ | 0.11 | -11.53 |
8 | ENA | 0.75 | -10.34 |
9 | NULS | 0.57 | -10.00 |
10 | DYM | 2.60 | -9.88 |
11 | ARKM | 2.34 | -9.68 |
12 | AUCTION | 14.37 | -9.11 |
13 | RUNE | 5.56 | -8.87 |
14 | ORN | 1.27 | -8.83 |
15 | W | 0.53 | -8.82 |
16 | FOR | 0.02 | -8.32 |
17 | TAO | 344.50 | -8.13 |
18 | TNSR | 0.81 | -8.00 |
19 | CTXC | 0.30 | -7.98 |
20 | NMR | 25.15 | -7.98 |
21 | AEVO | 1.06 | -7.97 |
22 | ETHFI | 3.41 | -7.66 |
23 | VGX | 0.08 | -7.66 |
24 | FARM | 65.50 | -7.58 |
25 | XNO | 1.05 | -7.52 |
26 | SNX | 2.40 | -7.45 |
27 | LDO | 1.67 | -7.34 |
28 | FIS | 0.44 | -7.21 |
29 | PROM | 9.30 | -7.19 |
30 | RNDR | 10.22 | -7.03 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |